Choose To V Hay Ving? Tổng Hợp Cấu Trúc Choose Chi Tiết

Choose to V hay Ving vẫn luôn là mối bận tâm với nhiều người học tiếng Anh từ trước tới nay. Thông qua bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn giải đáp về các dạng động từ theo sau choose.

Choose là gì?

Choose mang nghĩa là lựa chọn
Choose mang nghĩa là lựa chọn

Theo từ điển Oxford, Choose  /tʃuːz/ là một động từ mang ý nghĩa lựa chọn ai/cái gì giữa hai hoặc nhiều khả năng.

Ví dụ: 

  • I need to choose between buying a new car or saving up for a vacation. (Tôi cần phải chọn giữa mua một chiếc xe mới hoặc tiết kiệm cho một chuyến du lịch.)
  • The restaurant offers a wide variety of dishes, so it’s difficult to choose what to order. (Nhà hàng cung cấp một loạt các món ăn rất phong phú, vì vậy thật khó để chọn món gì để gọi.)

Choose + Ving hay to V? 

Cấu trúc choose + to V là đáp án chuẩn nhất cho dạng động từ theo sau choose. Cấu trúc này mang ý nghĩa đưa ra lựa chọn làm gì.

Ví dụ:

  • She chose to pursue a career in law instead of medicine. (Cô ấy đã chọn theo đuổi sự nghiệp luật thay vì y khoa.)
  • The students chose to organize a fundraiser to support the local community center. (Các học sinh đã chọn tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ trung tâm cộng đồng địa phương.)

Các cấu trúc khác với Choose

Người học có thể vận dụng linh hoạt các cấu trúc khác nhau với động từ choose để da dạng hóa lối diễn đạt của mình cũng như truyền tải thông tin chính xác nhất:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Choose asChọn làm, chọn để trở thành She was chosen as the team captain. 

(Cô ấy được chọn với tư cách là đội trưởng.)

Choose somebody to be somethingChọn ai đó để trở thành cái gì đóThe committee chose her to be the new manager. 

(Ủy ban đã chọn cô ấy để trở thành giám đốc mới.)

Choose betweenChọn giữaI have to choose between the red or blue dress. 

(Tôi phải chọn giữa chiếc váy đỏ hoặc xanh.)

Choose fromChọn từYou can choose from a variety of flavors for your ice cream. 

(Bạn có thể chọn từ nhiều hương vị kem.)

Choose forChọn vìI chose this laptop for its long battery life. 

(Tôi chọn chiếc laptop này vì pin khỏe.)

Phân biệt Choose và một số từ đồng nghĩa

Bên cạnh động từ Choose mang ý nghĩa lựa chọn, tiếng Anh cũng có một số từ đồng nghĩa khác để diễn tả việc đưa ra quyết định chọn ai hay cái gì. Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương đồng và cách phân biệt chúng với choose.

Choose có gì giống và khác so với các từ đồng nghĩa của nó?
Choose có gì giống và khác so với các từ đồng nghĩa của nó?

Từ đồng nghĩa với Choose

Một số từ đồng nghĩa thường xuyên được sử dụng thay thế choose trong một số trường hợp đã được liệt kê và giải thích chi tiết trong bảng dưới đây:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩaVí dụ
SelectChọn một hoặc nhiều phương án từ một tập hợp các lựa chọn.Please select your preferred color from the options available. 

(Vui lòng chọn lựa màu sắc ưa thích từ các lựa chọn có sẵn.)

DecideĐưa ra quyết định về một vấn đề, lựa chọn sau khi cân nhắc đến các khía cạnh.She had to decide whether to accept the job offer or not. 

(Cô ấy phải quyết định có chấp nhận lời đề nghị việc làm hay không.)

OptChọn một lựa chọn hoặc giải pháp trong số các phương án có sẵn.Many students opt to take the online course instead of the traditional classroom format. 

(Nhiều sinh viên lựa chọn theo học khóa học trực tuyến thay vì hình thức lớp học truyền thống.)

PickChọn lựa một thứ cụ thể từ một tập hợp các lựa chọn.Can you pick the ripe fruits from the basket? 

(Bạn có thể chọn lấy những trái cây chín từ trong giỏ không?)

CurateChọn lọc, sắp xếp và trình bày các nội dung, tài liệu, sản phẩm một cách có chủ đích.The museum curator carefully curated the art collection for the new exhibition. 

(Giám tuyển bảo tàng đã cẩn thận tuyển chọn và sắp xếp bộ sưu tập nghệ thuật cho triển lãm mới.)

Phân biệt Choose và các từ đồng nghĩa

Vì mang những nét nghĩa khá tương đồng nên nhiều bạn học không khỏi nhầm lẫn choose với các động từ trên. Hãy để Edmicro giúp bạn so sánh chúng thông qua bảng nội dung sau:

TừGiống nhauKhác nhauVí dụ
ChooseChọn, lựa chọnPhổ biến nhất, sử dụng trong nhiều ngữ cảnhI chose the red dress. 

(Tôi chọn chiếc váy màu đỏ.)

SelectChọn, lựa chọnTrang trọng, chính thức, nhấn mạnh lựa chọn cẩn thậnThe committee selected the five best candidates. 

(Ủy ban lựa chọn năm ứng viên giỏi nhất.)

DecideĐưa ra quyết địnhTập trung vào quá trình suy nghĩ, đưa ra quyết địnhI decided to go to the beach. (Tôi quyết định đi biển.)
OptLựa chọn thay vìHai lựa chọn rõ ràng, trái ngược nhau, trang trọngI opted for the vegetarian option. 

(Tôi lựa chọn món ăn chay.)

PickChọn nhanh chóng, dễ dàngBình dân, không trang trọng, nhấn mạnh hành độngCan you pick me up a coffee? 

(Bạn có thể lấy cho tôi cà phê không?)

CurateChọn và sắp xếp cẩn thậnNghệ thuật, văn hóa, lịch sử, nhấn mạnh lựa chọn cẩn thậnThe museum curated an exhibition. 

(Bảo tàng lựa chọn và sắp xếp một triển lãm.)

Bài tập vận dụng choose to v hay ving

Choose to V hay Ving bài tập
Bài tập vận dụng

Sau khi tìm hiểu các nội dung kiến thức về từ, bạn học cần thực hành thông qua một số câu hỏi điền từ dưới đây để đảm bảo nắm chắc bài học hơn nhé!

Bài tập: Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:

  1. After careful consideration, she (choose / decide) to opt for a career in medicine.
  2. The teacher (selected / curated) a variety of interesting books for the reading list.
  3. I (chose / picked) the chocolate cake because I was craving something sweet.
  4. The committee (decided / chose) to select the most qualified candidate for the job.
  5. She (curated / chose) a collection of antique furniture for her home.
  6. I (chose / opted) to go for a walk instead of watching TV.
  7. The museum (curated / selected) an exhibition of modern art.
  8. We (decided / chose) to pick a restaurant near the theater.
  9. After reading many reviews, I (chose / decided) to opt for the highly-rated hotel.
  10. The company (curated / selected) a team of experts to work on the project.

Đáp án:

  1. chose
  2. selected
  3. chose
  4. decided
  5. curated
  6. chose
  7. curated
  8. decided
  9. chose
  10. selected

Trên đây là bài viết giúp bạn giải đáp câu hỏi choose to V hay Ving. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về động từ này, hãy liên hệ ngsy với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi