Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Chủ ngữ trong tiếng Anh là nội dung ngữ pháp cơ bản nhất đối với mọi người học. Cùng Ôn Luyện khám phá ngay những thông tin quan trọng kèm bài tập vận dụng qua bài viết dưới đây nhé.

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa chủ ngữ
Định nghĩa chủ ngữ

Chủ ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ chủ thể của hành động được nhắc đến trong câu. Thông thường theo sau chủ ngữ sẽ là động từ.

Chủ ngữ có thể là một danh từ hay một cụm danh từ. Các chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và là thành phần quyết định việc chia các dạng động từ của câu.

Ví dụ: The cat sat on the mat. (Chú mèo ngồi trên thảm.)

Cách xác định chủ ngữ trong tiếng Anh

Để xác định chủ ngữ trong tiếng Anh, người học có thể dựa vào những dạng chủ ngữ thường gặp nhất dưới đây.

Dạng chủ ngữVí dụ
Danh từ hoặc cụm danh từThe cat eats fish. (Con mèo ăn cá)
Đại từShe is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
Danh động từSwimming is good exercise. (Bơi lội là bài tập tốt.)
Mệnh đềWhat you said was very interesting. (Những gì bạn nói rất thú vị.)
Trích dẫn“Knowledge speaks, but wisdom listens” is an inspiring quote (“Tri thức thì lên tiếng, nhưng sự khôn ngoan sẽ lắng nghe” là một câu châm gôn truyền cảm hứng.)
Cụm giới từIn the corner is a small table. (Trong góc có một cái bàn nhỏ.)
To VTo learn is to grow. (Học hỏi là để phát triển.)

Như vậy, mỗi khi bắt gặp những dạng chủ ngữ này, người học có thể xác định được đâu là chủ ngữ, đâu là các cấu tạo khác của câu.

Những lưu ý đặc biệt về chủ ngữ

Bên cạnh những kiến thức cơ bản trên, người học cũng sẽ thường bắt gặp những trường hợp hay lưu ý đặc biệt của chủ ngữ.

XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất

Những trường hợp không cần dùng chủ ngữ

Trong những câu mệnh lệnh, chủ ngữ thường được lược bỏ vì người nghe hoặc người đọc đã được ngầm hiểu. Khi sử dụng câu mệnh lệnh, ta không cần phải nêu rõ chủ ngữ, vì đối tượng của câu là người nghe hoặc người đọc.

Ví dụ: Sit down. (Ngồi xuống.)

Chủ ngữ giả

Chủ ngữ giả là các đại từ đứng đầu câu, đóng vai trò như là chủ ngữ. Tuy vậy, chủ ngữ giả không nhắc đến đối tượng cụ thể nào mà chỉ mang chức năng là chủ ngữ về mặt ngữ pháp. 

Ví dụ: There are three apples on the table. (Có ba quả táo trên bàn.) 

Chia động từ theo ngôi

Chủ ngữ có thể là ngôi thứ nhất, hoặc ngôi thứ ba. Vì vậy, người học cần lưu ý chia động từ theo ngôi phù hợp. 

Ví dụ: 

  • He plays football. (Anh ấy đang chơi bóng.)
  • We play games (Họ chơi trò chơi.)

XEM THÊM: Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Những Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Bài tập về chủ ngữ trong tiếng Anh

Cùng làm bài tập cơ bản về chủ ngữ trong tiếng anh dưới đây để giúp các bạn xác định chủ ngữ chính xác nhất nhé!

Bài tập: Chỉ ra chủ ngữ trong các câu sau đây:

  1. The sun shines brightly.
  2. She reads a book.
  3. Dogs bark loudly.
  4. He cooks dinner.
  5. They play football.
  6. The birds sing sweetly.
  7. I eat breakfast.
  8. She dances gracefully.
  9. We study English.
  10. The cat sleeps peacefully.
  11. She reads a book while he cooks dinner.
  12. They play football and the birds sing sweetly in the background.
  13. The sun shines brightly as I eat breakfast.
  14. Dogs bark loudly while she dances gracefully.
  15. We study English and the cat sleeps peacefully beside us.
  16. He cooks dinner while she reads a book.
  17. The birds sing sweetly while I eat breakfast.
  18. She dances gracefully as they play football.
  19. I eat breakfast while they play football.
  20. Dogs bark loudly as we study English.

    Bài tập vận dụng
    Bài tập vận dụng

Đáp án:

  1. The sun
  2. She
  3. Dogs
  4. He
  5. They
  6. The birds
  7. I
  8. She
  9. We
  10. The cat
  11. She and he
  12. They
  13. The sun
  14. Dogs and she
  15. We
  16. He and she
  17. The birds
  18. She
  19. I and they
  20. Dogs

Bài viết trên đã tóm tắt những thông tin ngữ pháp quan trọng nhất về chủ ngữ trong tiếng Anh. Nếu người học muốn tìm hiểu những phần khác trong cấu trúc câu, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi