Communicate Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Communicate Chi Tiết

Communicate đi với giới từ gì là câu hỏi chung vớ nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với communicate kèm theo cấu trúc và cách dùng của chúng.

Communicate là gì?

Trước khi tìm hiểu các giới từ theo sau communicate, bạn học hãy cùng Edmicro khám phá các cách hiểu của từ nhé. 

Communicate là gì?
Communicate là gì?

Theo từ điển Oxford, động từ communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ có nghĩa là trao đổi thông tin.

Ví dụ: 

  • We need to communicate more effectively in order to avoid misunderstandings. (Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả hơn để tránh hiểu lầm)
  • She was able to communicate her ideas clearly to the team. (Cô ấy đã có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng đến nhóm)

Ngoài ra, communicate còn mang nghĩa là nói về suy nghĩ, cảm xúc, và giúp cho người khác hiểu rõ hơn về những cảm xúc đó. 

Ví dụ: ‘

  • His inability to communicate has damaged their relationship beyond repair. (Việc anh ấy không thể giao tiếp đã làm hỏng mối quan hệ của họ đến mức không thể hàn gắn được)
  • The novel is about a family who can’t communicate with each other. (Cuốn tiểu thuyết kể về một gia đình không thể giao tiếp với nhau)

Trong trường hợp liên quan đến bệnh tật, communicate có nghĩa lây lan.

Ví dụ:

  • The disease is communicated through bodily fluids such as blood or saliva. (Bệnh lây truyền qua các chất dịch cơ thể như máu hoặc nước bọt)
  • The disease is communicated through dirty drinking water. (Bệnh lây truyền qua nước uống bẩn)

Communicate đi với giới từ gì?

Các giới từ đi cùng Communicate
Các giới từ đi cùng Communicate

Communicate thường được dùng với 5 giới từ chính bao gồm: by, with, about, through, và to. Ý nghĩa và ví dụ minh họa cho từng trường hợp đã được cụ thể hóa trong bảng sau:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Communicate byTruyền đạt thông tin, liên lạc, giao tiếp bằng cách sử dụng phương tiện, phương pháp nào đó. 
  • We can communicate by phone if you prefer that method. (Chúng ta có thể trao đổi qua điện thoại nếu bạn muốn phương thức đó)
  • We communicate by email on a daily basis. (Hàng ngày chúng tôi giao tiếp bằng email.)
Communicate withTruyền đạt thông tin đến hoặc giao tiếp, tương tác với ai đó. 
  • It’s important to communicate with your colleagues regularly to ensure smooth workflow. (Việc truyền đạt thông tin với đồng nghiệp một cách đều đặn là rất quan trọng để đảm bảo quy trình làm việc trôi chảy)
  • The teacher encouraged the students to communicate with each other in English. (Giáo viên khuyến khích học sinh giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh.)
Communicate aboutTrao đổi thông tin về chủ đề gì, điều gì. 
  • We need to communicate about the project deadline. (Chúng ta cần phải trao đổi về thời hạn dự án.)
  • It’s important to communicate about your expectations clearly. (Điều quan trọng là phải giao đổi rõ ràng về những mong đợi của bạn.)
Communicate throughTruyền đạt thông tin bằng cách sử dụng phương tiện, công cụ hoặc kênh truyền thông cụ thể.
  • We can communicate through the company’s internal messaging system. (Chúng ta có thể truyền đạt thông tin qua hệ thống tin nhắn nội bộ của công ty)
  • The company communicates with its employees through a variety of channels. (Công ty giao tiếp với nhân viên qua nhiều kênh khác nhau.)
Communicate toTruyền đạt thông tin đến một đối tượng cụ thể. 
  • The teacher needs to communicate the new assignment to the students before the end of the day. (Giáo viên cần truyền đạt bài tập mới cho học sinh trước khi kết thúc ngày học)
  • The teacher communicated to the students that the exam had been canceled. (Giáo viên thông báo cho học sinh rằng kỳ thi đã bị hủy.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Communicate

Việc ghi nhớ từ vựng dựa trên mối tương quan với từ gốc là communicate giúp việc học hiệu quả hơn. Vì vậy, Edmicro đã cung cấp cho bạn học một số từ liên quan đến communicate dưới đây.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Communicate
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Communicate

Từ đồng nghĩa với Communicate

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế cho communicate trong một số trường hợp:

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
ConveyTruyền đạt hoặc diễn đạt thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc.She conveyed her excitement about the upcoming trip. (Cô ấy truyền đạt sự hồi hộp của mình về chuyến đi sắp tới)
TransmitGửi, truyền đạt thông tin hoặc tín hiệu từ một nơi đến nơi khác.The radio transmits news and music to listeners. (Đài phát thanh truyền đạt tin tức và âm nhạc đến người nghe)
ShareChia sẻ thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc với người khác.We should share our ideas with the rest of the team. (Chúng ta nên chia sẻ ý kiến của mình với toàn bộ nhóm)
CorrespondTrao đổi thông tin hoặc thư từ với ai đó.We corresponded by email before the meeting. (Chúng ta trao đổi thông tin qua email trước cuộc họp)

Từ trái nghĩa với Communicate

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, communicate cũng có một số từ trái nghĩa sau:

TỪ TRÁI NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
ConcealGiấu giếm thông tin hoặc cảm xúc, không muốn truyền đạt cho người khác.He tried to conceal his disappointment, but it was evident in his expression. (Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng, nhưng nó rõ ràng trong biểu cảm của anh ấy)
SuppressKiềm chế hoặc đàn áp cảm xúc, ý kiến hoặc thông tin.The government tried to suppress the news of the protest. (Chính phủ cố gắng đàn áp tin tức về cuộc biểu tình)
MiscommunicateTruyền đạt thông tin một cách không chính xác hoặc gây hiểu lầm.They miscommunicated the time of the event, so many people arrived late. (Họ truyền đạt sai thời gian diễn ra sự kiện, nên nhiều người đến muộn)
HushIm lặng hoặc làm yên lặng, không truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc.The audience hushed as the performer took the stage. (Khán giả im lặng khi người biểu diễn bước lên sân khấu)

Bài tập Communicate đi với giới từ gì

Bài tập Communicate đi với giới từ gì
Bài tập Communicate đi với giới từ gì

Nhằm giúp bạn học ôn tập tốt hơn giới từ đi với communicate, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. We can ____________ email if you prefer that method of communication.

Đáp án: communicate by

  1. It’s important to ____________ your colleagues regularly to ensure smooth workflow.

Đáp án: communicate with

  1. They need to ____________ the changes in the schedule for the upcoming meeting.

Đáp án: communicate about

  1. We can ____________ video conferencing for our weekly team meetings.

Đáp án: communicate through

  1. The teacher needs to ____________ the new assignment to the students before the end of the day.

Đáp án: communicate to

  1. He prefers to ____________ phone rather than email for urgent matters.

Đáp án: communicate by

  1. She often ____________ her concerns with her supervisor to seek guidance.

Đáp án: communicates about

  1. The team decided to ____________ the project timeline using the company’s project management tool.

Đáp án: communicate through

  1. The manager needs to ____________ the new policy to all employees at the staff meeting.

Đáp án: communicate to

  1. They must ____________ the details of the event to all participants in advance.

Đáp án: communicate with

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi Communicate đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi