Confident Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Của Confident

Confident đi với giới từ gì và được ứng dụng trong thực tế như thế nào là câu hỏi được không ít bạn học quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết các dạng giới từ theo sau confident cũng như cách dùng cụ thể cho từng trường hợp.

Confident là gì?

Trước khi đi vào phần ứng dụng, hãy cũng Edmicro điểm qua một vài cách hiểu phổ biến của từ.

Confident là gì?
Confident là gì?

Confident là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách định nghĩa khác nhau. Theo Oxford, tính từ confident có thể hiểu theo nghĩa tự tin, cảm thấy chắc chắn về khả năng của chính bạn để làm mọi việc thành công.

Ví dụ:

  • I am confident that I can pass the exam. (Tôi tự tin rằng mình sẽ đậu kì thi này.)
  • She walked on stage with a confident stride, ready to give her speech. (Cô ấy bước lên sân khấu với bước chân tự tin, sẵn sàng để đọc bài phát biểu của mình.)

Ngoài ra, confident còn có thể hiểu theo nghĩa cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra theo cách mà bạn muốn hoặc mong đợi.

Ví dụ:

  • He was confident that his team would win the championship this year. (Anh ấy cảm thấy chắc chắn rằng đội của mình sẽ vô địch giải đấu năm nay.)
  • I’m confident that I’ll get the job after the impressive interview I had. (Tôi cảm thấy chắc chắn rằng tôi sẽ được nhận việc sau cuộc phỏng vấn ấn tượng mà tôi đã có.)

Confident đi với giới từ gì? Confidence đi với giới từ gì?

Bên cạnh việc cung cấp giới từ đi với tính từ confident, bài viết cũng sẽ bổ sung thêm một số giới từ khác theo sau danh từ confidence.

Tính từ confident đi với giới từ gì?

Tính từ confident đi với giới từ nào?
Tính từ confident đi với giới từ nào?

Bảng dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các trường hợp giới từ đi với confident:

Giới từÝ nghĩaVí dụ
InCảm thấy chắc chắn về khả năng của bản thân trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.She is confident in her ability to solve complex math problems. 

(Cô ấy tự tin về khả năng giải quyết các bài toán toán học phức tạp.)

AboutCảm thấy chắc chắn về một sự kiện, tình huống hoặc kết quả trong tương laiHe is confident about passing the driving test on his first try. 

(Anh ấy tự tin về việc sẽ đậu kỳ thi lái xe ngay lần đầu.)

OfCảm thấy chắc chắn về một sự kiện hoặc kết quả đã xảy ra trong quá khứ.She was confident of her victory in the competition. 

(Cô ấy tự tin về chiến thắng của mình trong cuộc thi.)

WithCảm thấy thoải mái và thành thạo khi sử dụng hoặc thực hiện một kĩ năng, công cụ hay thiết bị cụ thể.The student is confident with using the new software for his project. 

(Học sinh này tự tin khi sử dụng phần mềm mới cho dự án của mình.)

Danh từ confidence đi với giới từ nào?

Confident đi với giới từ gì danh từ
Danh từ confidence đi với giới từ nào?

Việc biết thêm một số giới từ đi với danh từ confidence sẽ giúp bạn học linh hoạt hơn trong việc vận dụng từ vựng vào thực tế:

Giới từÝ nghĩaVí dụ
InSự tin tưởng, tin cậy vào khả năng, năng lực hoặc sự đáng tin cậy của ai đó hoặc cái gì đó.She has great confidence in her team’s ability to win the championship. 

(Cô ấy có niềm tin lớn vào khả năng của đội mình để giành chức vô địch.)

AboutSự tin tưởng, tin cậy vào một sự kiện, tình huống hoặc kết quả trong tương lai.He expressed confidence about the success of the new business venture. 

(Anh ấy bày tỏ sự tin tưởng về thành công của dự án kinh doanh mới.)

OfSự tin tưởng, tin cậy vào một sự kiện hoặc kết quả đã xảy ra trong quá khứ.The team’s confidence of their previous victory gave them the motivation to win again. 

(Niềm tin của đội về chiến thắng trước đây đã mang lại động lực để họ giành chiến thắng một lần nữa.)

Từ đồng nghĩa với confident

Bạn học có thể ghi nhớ thêm một số từ đồng nghĩa liên quan tới confident để mở rộng vốn từ vựng và học tập hiệu quả hơn:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AssuredCảm thấy chắc chắn, tin tưởng về khả năng hoàn thành một việc gì đó.She was assured of her ability to ace the interview and get the job. 

(Cô ấy cảm thấy chắc chắn về khả năng của mình để thành công trong buổi phỏng vấn và nhận được công việc.)

Self-assuredTự tin, chắc chắn về bản thân và khả năng của mình.The speaker walked onto the stage with a self-assured demeanor.

(Người diễn giả bước lên sân khấu với một thái độ tự tin, chắc chắn.)

AssertiveCó sự tự tin mạnh mẽ, tự tin bảo vệ quan điểm và lập trường của bản thân.She was an assertive leader who commanded respect from her team.

(Cô ấy là một nhà lãnh đạo tự tin, quyết đoán và nhận được sự tôn trọng từ đội nhóm.)

SureCảm thấy hoàn toàn chắc chắn về điều gì đó.I’m sure I made the right decision in accepting the job offer.

(Tôi chắc chắn rằng tôi đã đưa ra quyết định đúng đắn khi chấp nhận lời đề nghị công việc.)

CertainCảm thấy hoàn toàn tin tưởng và không có bất kỳ hoài nghi nào.She was certain that her team would win the championship this year.

(Cô ấy hoàn toàn tin chắc rằng đội của mình sẽ vô địch giải đấu năm nay.)

Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học ôn tập kỹ hơn các dạng giới từ đi kèm với tính từ confident và cả danh từ confidence, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

Điền vào chỗ trống các cụm giới từ phù hợp:

  1. She is __________ her ability to pass the exam.
  2. The team management is __________ the success of the new marketing strategy. 
  3. I am __________ my decision to change careers.
  4. The chef is __________ using the new kitchen equipment. 
  5. She expressed __________ her colleague’s leadership skills. 
  6. The company has __________ the launch of their new product line.
  7. The coach had __________ his team’s ability to win the championship. 
  8. The young artist is __________ her painting techniques. 
  9. The CEO showed __________ the company’s future growth prospects. 
  10. I have __________ my friend’s ability to overcome this challenge. 

Đáp án:

  1. confident in
  2. confident about
  3. confident of 
  4. confident with 
  5. confidence in
  6. confidence about 
  7. confidence of 
  8. confident with 
  9. confidence about 
  10. confidence in

Trên đây là toàn bộ lời giải đáp cho thắc mắc confident đi với giới từ gì. Nếu bạn học muốn ôn tập kỹ hơn về chủ đề ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi