Demand Đi Với Giới Từ Gì? Ghi Nhớ Cấu Trúc Demand Dễ Dàng

Demand đi với giới từ gì? Việc lựa chọn giữa to và Ving theo sau từ demand thường gây khó khăn. Vì vậy hãy để Ôn luyện giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, cách dùng cấu trúc Demand này nhé!

Demand đi với giới từ gì? Định nghĩa

Demand vừa được coi là động từ vừa là danh từ. Với mỗi loại từ, Demand sẽ mang ý nghĩa khác nhau:

Demand (n): nhu cầu, sự yêu cầu (nhấn mạnh)

Ví dụ: 

  • The demand for renewable energy sources is growing rapidly worldwide. (Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đang tăng nhanh trên toàn cầu.)
  • There’s a growing demand for organic produce as people become more health-conscious. (Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ ngày càng tăng khi mọi người trở nên ý thức về sức khỏe hơn.

Demand (v): yêu cầu, cần cái gì đó

Ví dụ:

  • The workers demanded better working conditions and fair wages from their employers. (Các công nhân yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương công bằng từ nhà tuyển dụng của họ.)
  • She demanded an explanation for his sudden disappearance. (Cô ấy cần một lời giải thích về sự biến mất đột ngột của anh ta.)

Cấu trúc, cách dùng của Demand trong câu

Cùng Ôn luyện tìm hiểu ngay các cấu trúc Demand thông dụng nhất kèm theo phần ví dụ minh họa siêu chi tiết giúp bạn đọc nắm rõ hơn.

Cấu trúc với Demand là động từ

Cấu trúc Demand mang ý nghĩa ai đó yêu cầu, đòi hỏi làm gì, cái gì đó và không thích bị từ chối:

  1. S + demand + to do something. (Yêu cầu làm gì)
  2. S + demand + something. (Yêu cầu cái gì)

Ví dụ

  • The customer demanded to speak to the supervisor about the unsatisfactory service. (Khách hàng yêu cầu được nói chuyện với người giám đốc về dịch vụ không đạt yêu cầu.)
  • The workers demanded higher wages to match the increasing cost of living. (Các công nhân đòi hỏi mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh sống ngày càng tăng.)

Cấu trúc với Demand là danh từ

Demand là danh từ thường mang ý nghĩa: lời yêu cầu/đề nghị hoặc nhu cầu. 

S + V + a demand + something. (Yêu cầu cái gì)

Ví dụ:

  • The union presented a demand for better working conditions to the management. (Công đoàn đưa ra yêu cầu về điều kiện làm việc tốt hơn đến ban quản lý.)
  • The customer’s demand for a refund was met with resistance from the store. (Yêu cầu của khách hàng về việc hoàn trả tiền đã gặp sự phản đối từ cửa hàng.)

Demand đi với giới từ gì

Demand đi với giới từ đó là On và For. Hãy cùng tìm hiểu về sự kết hợp này nha.

Các giới từ đi cùng Demand
Các giới từ đi cùng Demand
ForOn
Ý nghĩaDemand for mang nghĩa là có nhu cầu về điều gì. Demand on mang ý nghĩa yêu cầu đối với cái gì đó, ai đó.
Ví dụThe demand for affordable housing in urban areas is steadily increasing. (Nhu cầu về nhà ở giá cả phải chăng tại các khu vực đô thị đang tăng đều đặn.)Managing a large team places significant demands on leaders. (Quản lý một nhóm lớn đặt ra những yêu cầu đáng kể đối với các nhà lãnh đạo.)

Các cấu trúc khác đi với Demand

Ngoài các cấu trúc thường gặp với giới từ for và on, chúng ta còn gặp các cấu trúc khác đi kèm với Demand như sau: 

Demand to + V-infDemand something of somebodyDemand something from somebody
Ý nghĩaĐộng từ demand khi kết hợp với giới từ to mang ý nghĩa yêu cầu/ mong muốn làm gìYêu cầu một điều gì/cái gì từ ai đóYêu cầu một cách mạnh mẽ hoặc kiên quyết để nhận được điều gì từ một người nào đó
Ví dụThe protesters demanded to speak with government officials regarding their grievances. (Các người biểu tình yêu cầu được nói chuyện với các quan chức chính phủ về những bức xúc của họ.)The coach demanded a higher level of discipline from the players. (Huấn luyện viên yêu cầu mức độ kỷ luật cao hơn từ các cầu thủ.)The landlord demanded a deposit from the tenants before they could move into the apartment. ( Chủ nhà yêu cầu một khoản đặt cọc từ những người thuê trước khi họ có thể chuyển vào căn hộ.)

Phân biệt động từ Demand, Need và Want trong tiếng Anh

Demand, Want , Need là những từ vựng tiếng Anh thông dụng và mang nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh, mỗi từ lại được sử dụng với mục đích khác nhau vì thế chúng mình cùng khám phá để hiểu hơn về chúng.

NeedWantDemand
Ý nghĩaLà những nhu cầu thiết yếu mà con người cần để tồn tại và sống sót.

Ví dụ như nhu cầu sinh lý: food, water, air, shelter. 

Là những thứ con người muốn có nhưng không nhất thiết phải có để tồn tại. Chúng ta có thể sống tốt mà không có những thứ này.Diễn tả nhu cầu (thị trường), đòi hỏi, yêu cầu. Mức độ quan trọng của nhu cầu này phụ thuộc vào nhiều yếu tố. 
Ví dụI need water to survive. (Tôi cần nước để sinh tồn.)
→ Need diễn tả một yêu cầu cơ bản và thiết yếu để duy trì sự sống.
I want to have a new smartphone. (Tôi muốn có một chiếc điện thoại mới.)
→ Trong trường hợp này, want diễn tả mong muốn cá nhân cho một chiếc điện thoại mới. 
The protestors demanded a meeting with the city council to discuss the new housing project. (Những người biểu tình yêu cầu một cuộc họp với hội đồng thành phố để thảo luận về dự án nhà ở mới.)

Bài tập Demand đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The employees demanded … their salaries.
  1. to increase
  2. increasing
  3. increase
  4. increased

2.The students submitted a demand … more study materials.

  1. of
  2. for
  3. to
  4. from

3. There is a high … for skilled workers in the technology sector.

  1. want
  2. need
  3. demand
  4. desire

4.Our company received a … from a potential client for our services.

  1. want
  2. demand
  3. need
  4. desire

5. The company’s new policy places additional … on its employees.

  1. wants
  2. needs
  3. demands
  4. desires

6. The child’s constant … for toys made it difficult for the parents to refuse.

  1. wants
  2. needs
  3. demands
  4. desires

7. The manager demanded … the report before the end of the day.

  1. to submit
  2. submitting
  3. submit
  4. submitted

Đáp án:

  1. C. increase
  2. B. for
  3. C. demand
  4. B. demand
  5. C. demands
  6. A. wants
  7. C. submit

Ôn luyện đã tổng hợp chi tiết kiến thức về demand đi với giới từ gì, cấu trúc demand và cách phân biệt demand với các từ gần nghĩa khác trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết mà chúng mình chia sẻ đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi