Divide Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Divide đi với giới từ gì là câu hỏi đặt ra với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ các giới từ đi với divide kèm theo cách dùng của chúng.

Divide là gì?

Theo từ điển Oxford, Divide /dɪˈvaɪd/ vừa là động từ, vừa có thể đóng vai trò danh từ trong câu. Vì vậy, tùy vào mục đích giao tiếp mà người dùng có thể linh hoạt sử dụng 2 dạng từ loại này của Divide.

Divide là gì
Divide là gì

Động từ Divide

Khi đóng vai trò là động từ, divide thường được hiểu theo nghĩa chia nhỏ cái gì đó thành từng phần.

Ví dụ: 

  • Please divide the cake into equal portions. (Xin hãy chia bánh thành các phần bằng nhau)
  • Let’s divide the tasks among the team members. (Hãy chia công việc cho các thành viên trong nhóm)

Danh từ Divide

Khi đóng vai trò là danh từ, divide có nhiều cách hiểu, cách định nghĩa khác nhau, tuy nhiên nét nghĩa phổ biến nhất mà người học cần nhớ là sự phân chia, khác biệt. 

Ví dụ: 

  • The divide between the two groups was becoming more pronounced. (Sự khác biệt rõ ràng giữa hai nhóm đang trở nên rõ rệt hơn)
  • There is a great cultural divide between the East and the West. (Có một sự chia rẽ văn hóa lớn giữa Đông và Tây)

Divide đi với giới từ gì?

Các giới từ đi với divide rất đa dạng, được phân loại dựa trên cách dùng và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi với divide:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Divide intoChia thành.The class was divided into smaller groups for the activity. (Lớp học đã được chia thành các nhóm nhỏ cho hoạt động)
Divide byChia cho một số lượng cụ thể.You can divide the candies by the number of children. (Bạn có thể chia kẹo theo số lượng trẻ em)
Divide amongChia đều. The inheritance was divided among the three siblings. (Di sản đó được chia đều cho ba anh chị em)
Divide overChia rẽ do điều gì, do ai. The team members were divided over the decision to change the project timeline. (Các thành viên trong nhóm bị chia rẽ về quyết định thay đổi tiến độ dự án)
Divide fromChia tách ai/cái gì khỏi ai/cái gì.The river divides France from Spain. (Dòng sông chia rẽ Pháp và Tây Ban Nha)
Divide betweenChia đều. The inheritance was divided between the two siblings. (Tài sản thừa kế đã được chia giữa hai anh em)

Từ đồng nghĩa với Divide

Từ đồng nghĩa với Divide
Từ đồng nghĩa với Divide

Để tránh lỗi lặp từ trong văn bản và giao tiếp, người dùng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa thay thế cho divide như sau:

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
SplitChia, phân chiaThe company decided to split the profits evenly between the shareholders. (Công ty quyết định chia đều lợi nhuận giữa các cổ đông)
SeparateTách riêng, phân táchThe teacher separated the students into different groups for the project. (Giáo viên phân chia học sinh vào các nhóm khác nhau cho dự án)
PartChia thành phần, phân chiaThey agreed to part the profits equally among the partners. (Họ đồng ý chia lợi nhuận một cách bình đẳng cho các đối tác)
SubdivideChia nhỏ, phân chia thành phần nhỏ hơnThe land was subdivided into smaller plots for development. (Đất đai đã được chia nhỏ thành các khu vực nhỏ hơn để phát triển)
DistributePhân phối, chia phátThe charity organization distributed food and supplies to the affected families. (Tổ chức từ thiện đã phân phối thực phẩm và vật dụng cần thiết cho các gia đình bị ảnh hưởng)
ApportionPhân phối, phân chiaThe resources were apportioned based on each team’s needs. (Các nguồn lực đã được phân phối dựa trên nhu cầu của từng nhóm)

Bài tập Divide đi với giới từ gì

Bài tập Divide đi với giới từ gì
Bài tập Divide đi với giới từ gì

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn giới từ đi với divide, bài viết đã tổng hợp một số câu điền từ dưới đây:

1. The teacher decided to ________ the students ________ three groups for the project.   

2. You can ________ the candies ________ the number of children at the party.

3. The prize money will be ________ ________ the winners of the competition. 

4. The group was ________ ________ the issue of whether to expand the business internationally. 

5. The river ________ France ________ Spain.

6. The inheritance was ________ ________ the two siblings according to their parents’ will.   

7. Please ________ the cake ________ equal portions for everyone.

8. You can ________ the total cost ________ the number of people attending the event.   

9. The charity organization will ________ the donations ________ the various projects they support.

10. The team was ________ ________ whether to invest in stocks or real estate.

Đáp án:

  1. divide into
  2. divide by
  3. divided among
  4. divided over
  5. divides, from
  6. divided between
  7. divide into
  8. divide by
  9. divide among
  10. divided over

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi divide đi với giới từ gì. Nếu bạn còn bất cứ điều gì thắc mắc, đừng chần chờ mà liên hệ ngay với Ôn Luyện để được tư vẫn giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi