Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết 

Đuôi danh từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc nhận dạng loại từ. Hiểu về đuôi danh từ sẽ giúp bạn làm bài nhanh hơn và tốt hơn. Hãy để Ôn Luyện giúp bạn tìm hiểu sâu hơn qua bài viết này nhé!

Đuôi danh từ và cách gắn đuôi danh từ trong tiếng Anh

Dưới đây là kiến thức cơ bản về đuôi danh từ và cách gắn đuôi mà Ôn Luyện đã tổng hợp cho bạn:

Đuôi danh từ và cách gắn đuôi danh từ
Đuôi danh từ và cách gắn đuôi danh từ

Đuôi danh từ

Đuôi danh từ là phần thêm vào cuối của từ gốc để tạo thành một danh từ. 

Ví dụ:

  • Happy (hạnh phúc) có thể được thêm đuôi -ness để trở thành happiness (sự hạnh phúc).
  • Improve (cải thiện) có thể được thêm đuôi -ment để trở thành improvement (sự cải thiện).
  • Create (sáng tạo) có thể được thêm đuôi -ion để trở thành creation (sự sáng tạo).

Các đuôi danh từ phổ biến nhất bao gồm:

  • -ment: improvement, achievement
  • -ion: action, division
  • -ing: running, swimming
  • -ness: happiness, sadness
  • -ity: activity, creativity
  • -cy: accuracy, intimacy
  • -hood: childhood, brotherhood
  • -ship: friendship, leadership
  • -dom: freedom, wisdom
  • -ance: attendance, acceptance
  • -ence: dependence, existence
  • -ism: realism, criticism
  • -ist: scientist, artist
  • -or: actor, creator
  • -er: teacher, worker

Cách gắn đuôi danh từ

Quy tắc chung gắn đuôi cho danh từ là:

Danh từ/ Động từ/ Tính từ + đuôi danh từ = Danh từ mới

Ví dụ:

  • Danh từ child (trẻ con) + đuôi -hood = Danh từ mới childhood (tuổi thơ)
  • Động từ act (hành động) + đuôi -ion = Danh từ mới action (hành động)
  • Tính từ active (năng động) + đuôi -ity = Danh từ mới activity (hoạt động)

XEM THÊM: Đuôi Tính Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Phân loại đuôi danh từ trong tiếng Anh

Có 3 loại đuôi danh từ tương ứng với 3 cách biến một từ thành danh từ, đó là: 

Phân loại đuôi danh từ
Phân loại đuôi danh từ

Đuôi danh từ biến động từ thành danh từ

Các đuôi biến động từ thành danh từ được tổng hợp trong bảng dưới đây:

ĐuôiĐộng từDanh từ mới 
-ion Educate (giáo dục)Education (sự giáo dục)
-mentAchieve (đạt được)Achievement (thành tựu)
-alPropose (đề nghị)Proposal (lời đề nghị)
-ance/-encePerform (biểu diễn)

Persist (kiên trì)

Performance (sự biểu diễn)

Persistence (sự kiên trì)

-ageMarry (kết hôn)Marriage (hôn nhân)
-eryCook (nấu ăn)Cookery (nghề nấu ăn)
-er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/Teach (dạy) 

Act (hành động)

Beg (ăn xin) 

Assist (hỗ trợ) 

Exist (tồn tại) 

Employ (thuê)

Teacher (giáo viên)

Actor (diễn viên)

Beggar (người ăn xin)

Assistant (trợ lý)

Existence (sự tồn tại)

Employee (nhân viên)

-ingBuild (xây dựng) Building (tòa nhà)

Đuôi danh từ biến tính từ thành danh từ

Các đuôi biến tính từ thành danh từ được tổng hợp trong bảng dưới đây:

ĐuôiTính từDanh từ mới 
-yDifficult (khó khăn)Difficulty (sự khó khăn)
-ance/-enceImportant (quan trọng)

Patient (kiên nhẫn) 

Importance (sự quan trọng)

Patience (sự kiên nhẫn)

-nessDark (tối tăm)Darkness (bóng tối)
-domFree (tự do) Freedom (sự tự do)

XEM THÊM: Đuôi Trạng Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng Chính Xác Nhất

Đuôi danh từ biến danh từ thành danh từ khác

Các đuôi biến danh từ thành danh từ khác được tổng hợp trong bảng dưới đây:

ĐuôiDanh từDanh từ mới 
-ist/-an/-ian/-essArt (nghệ thuật)

Comedy (hài kịch)

Music (âm nhạc)

Lion (sư tử)

Artist (nghệ sĩ)

Comedian (diễn viên hài)

Musician (nhạc sĩ)

Lioness (sư tử cái)

-hoodBrother (anh em) Brotherhood (tình anh em)
-shipLeader (người lãnh đạo) Leadership (sự lãnh đạo)
-domKing (vua) Kingdom (vương quốc)
-ismCapital (thủ đô)Capitalism (chủ nghĩa tư bản)

Bài tập vận dụng đuôi danh từ trong tiếng Anh

Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về đuôi danh từ trong tiếng Anh nhé!

Bài 1: Biến các từ sau thành danh từ:

  1. Educate → ___________
  2. Achieve → ___________
  3. Propose → ___________
  4. Perform → ___________
  5. Persist → ___________
  6. Difficult → ___________
  7. Important → ___________
  8. Patient → ___________
  9. Dark → ___________
  10. Free → ___________

Đáp án:

  1. Educate → Education
  2. Achieve → Achievement
  3. Propose → Proposal
  4. Perform → Performance
  5. Persist → Persistence
  6. Difficult → Difficulty
  7. Important → Importance
  8. Patient → Patience
  9. Dark → Darkness
  10. Free → Freedom

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. His ___________ of the difficult task was commendable. (Persist)
  2. The ___________ of the new law was discussed at length in the parliament. (Amend)
  3. The ___________ of their friendship was evident in times of need. (True)
  4. They studied the ___________ of the ancient ruins in detail. (History)
  5. The ___________ of the building was a remarkable achievement for the architects. (Design)
  6. Her ___________ to the company’s success cannot be overstated. (Contribute)
  7. The ___________ of the music was a highlight of the evening. (Perform)
  8. He made an important ___________ to the team’s victory. (Contribute)
  9. The ___________ of the crime scene was crucial for solving the case. (Investigate)
  10. Their ___________ of the new technology was evident in their latest product. (Apply)

Đáp án:

  1. persistence
  2. amendment
  3. trueness
  4. history
  5. design
  6. contribution
  7. performance
  8. contribution
  9. investigation
  10. application

Trên đây là tổng hợp kiến thức chi tiết về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Ôn Luyện hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi