Fancy to V hay Ving vẫn luôn là câu hỏi được nhiều người đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Để giải đáp thắc mắc trên, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các dạng động từ theo sau fancy cũng như ý nghĩa của chúng.
Fancy là gì?
Trước khi đi tìm lời giải cho câu hỏi lớn, bạn học cần nắm rõ ý nghĩa của từ. Fancy đóng vai trò là động từ, tính từ và danh từ trong câu. Với mỗi trường hợp, fancy lại mang một nét nghĩa khác nhau.
Động từ
Định nghĩa | Ví dụ |
Muốn một cái gì đó hoặc muốn làm một cái gì |
|
Thích, yêu ai đó |
|
Tưởng tượng (đồng nghĩa với Imagine) |
|
Tính từ
Định nghĩa | Ví dụ |
Phức tạp và cầu kỳ |
|
Đắt tiền |
|
Danh từ fancy
Định nghĩa | Ví dụ |
Sự yêu thích |
|
Trí tưởng tượng |
|
Sau Fancy là to V hay Ving?
Fancy đi với to V hay Ving vốn là câu hỏi lớn được nhiều bạn học quan tâm. Để tìm lời giải cho điều này, bài viết đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của fancy ngay dưới đây.
Fancy có thể đi kèm cả to V lẫn Ving. Việc sử dụng cấu trúc nào còn tùy thuộc vào ngữ cảnh lẫn ý đồ giao tiếp của người dùng. Sau đây là phần nội dung kiến thức quan trọng liên quan đến các dạng động từ theo sau fancy.
Fancy to V: dự đoán, tin tưởng |
Ví dụ:
- I fancy Vietnam to win the upcoming football tournament. They’ve been playing really well lately. (Tôi tin rằng Việt Nam sẽ chiến thắng trong giải bóng đá sắp tới. Họ đã thi đấu rất tốt gần đây.)
- Who do you fancy to win the match today? (Bạn dự đoán ai thắng trận hôm nay?)
Fancy Ving: thể hiện sự thích thú, mong muốn làm một việc gì đó |
Ví dụ:
- After a long day at work, I fancy relaxing on the sofa and watching a movie. (Sau một ngày làm việc dài, tôi muốn được thư giãn trên ghế sofa và xem phim.)
- Do you fancy going out for dinner tonight? (Em có thích tối nay mình ra ngoài ăn không?)
Các cấu trúc khác với Fancy
Bên cạnh việc đi với to V và Ving, fancy còn có một số công thức khác nhau để người dùng linh hoạt trong việc sử dụng. Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc phổ biến khác của fancy:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fancy (that) … | Dùng để thể hiện sự tin tưởng, dự đoán về một điều gì đó sẽ xảy ra. | I fancy (that) we will have a great time at the party tonight. (Tôi tin rằng chúng ta sẽ có một buổi tối vui vẻ tại bữa tiệc tối nay) |
Fancy something | Dùng để thể hiện mong muốn, ý định làm một việc gì đó. | I fancy a cup of coffee after work. (Tôi muốn uống một tách cà phê sau giờ làm việc.) |
Fancy somebody | Dùng để thể hiện sự thu hút, thích thú với một người nào đó. | I fancy her, but I’m too shy to ask her out. (Tôi thích cô ấy, nhưng tôi quá nhút nhát để mời cô ấy đi chơi.) |
Take a fancy to sth/sb | Bắt đầu thích ai/cái gì | I took a fancy to Vietnamese food. (Tôi bắt đầu thích ẩm thực Việt Nam.) |
Take/tickle your fancy | Khiến ai thích, muốn có gì đó | I looked through the menu but nothing tickled my fancy. (Tôi xem qua thực đơn nhưng không thực sự hứng thú thứ gì.) |
Passing fancy | Một sở thích ngắn hạn | Badminton was no passing fancy for me. (Với tôi, cầu lông không chỉ là một thú vui ngắn hạn.) |
Phân biệt Fancy và Enjoy
Fancy và enjoy vốn là 2 từ dễ gây nhầm lẫn bởi ý nghĩa khá giống nhau. Tuy nhiên, người dùng có thể cân nhắc một số đặc điểm sau đây để tránh dùng sai hai từ trên trong thực tế:
Đặc điểm | Fancy | Enjoy |
Nghĩa | Tin tưởng, dự đoán, mong muốn, thích thú, bất ngờ | Thích thú, tận hưởng, hài lòng |
Cấu trúc |
|
|
Cách dùng |
| Thể hiện sự hài lòng, vui vẻ, thích thú bởi những thứ bạn đã làm hay trải qua. |
Ví dụ |
|
|
Lưu ý |
| Enjoy có thể được sử dụng với cả danh từ và động từ dạng Ving. |
Bài tập vận dụng fancy to V hay Ving
Dưới đây là một số câu bài tập “chia dạng đúng của từ trong ngoặc” sẽ giúp bạn học ôn tập tốt hơn cách dùng và cấu trúc của từ fancy:
- I _________ (fancy) going to the art museum this weekend.
- She _________ (fancy) herself as a talented singer.
- The new restaurant has a _________ (fancy) menu with unique dishes.
- Do you _________ (fancy) a trip to the beach this summer?
- He _________ (fancy) driving a sports car, but he can’t afford one.
- The guests _________ (fancy) the elegant decorations at the wedding.
- I _________ (fancy) trying a new recipe for dinner tonight.
- The interior designer _________ (fancy) using bold colors in the living room.
- She _________ (fancy) getting a new hairstyle for the party.
- The company _________ (fancy) expanding its operations to a new location.
Đáp án:
- fancy
- fancies
- fancy
- fancy
- fancied
- fancied
- fancy
- fancies
- fancies
- fancies
Trên đây là lời giải đáp cho câu hỏi fancy to V hay Ving cũng như một số dạng cấu trúc của fancy. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về nội dung kiến thức này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ bạn nhé!
XEM THÊM: