Fascinated Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Fascinated đi với giới từ gì? Cách sử dụng của Fascinated như thế nào? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

Fascinated đi với giới từ gì?

Fascinated là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị mê hoặc, say mê, hoặc rất thích thú với một điều gì đó.

Ví dụ:  The audience was fascinated by the speaker’s inspiring story. (Khán giả bị cuốn hút bởi câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Lead To: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chính Xác Nhất

“Fascinated” thường đi kèm với hai giới từ chính: by và with.

Fascinated đi với giới từ gì
Fascinated đi với giới từ gì
Giới từ đi kièmCách sử dụngVí dụ
Fascinated +  byDùng để chỉ sự bị thu hút, mê hoặc bởi một thứ gì đó trừu tượng, một ý tưởng, một khái niệm hoặc một quá trình.I was fascinated by the beauty of the sunset. (Tôi bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)

She is fascinated by the idea of time travel. (Cô ấy bị cuốn hút bởi ý tưởng du hành thời gian.)

Fascinated + with Dùng để chỉ sự bị thu hút, mê hoặc bởi một thứ gì đó cụ thể, hữu hình, một vật thể, một người hoặc một địa điểm.He is fascinated with his new car. (Anh ấy bị mê mẩn chiếc xe mới của mình.)

The children were fascinated with the toys in the store. (Bọn trẻ bị cuốn hút bởi những món đồ chơi trong cửa hàng.)

Mặc dù nghĩa có hơi khác nhau trong nhiều trường hợp, cả hai giới từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

XEM THÊM: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Những cụm từ đồng nghĩa với fascinated

Fascinated cụm từ đồng nghĩa
Fascinated cụm từ đồng nghĩa

Ngoài “fascinated”, có một số cụm từ đồng nghĩa khác cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác bị thu hút, mê hoặc:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Enthralled withBị mê hoặc, say mê.The children were enthralled with the puppet show, their eyes wide with wonder. (Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn múa rối, mắt chúng mở to đầy kinh ngạc.)
Spellbound byBị mê hoặc, bị bỏ bùa mê.The audience sat spellbound by the magician’s incredible illusions.(Khán giả ngồi mê mẩn trước những ảo ảnh đáng kinh ngạc của ảo thuật gia.)
Riveted byBị cuốn hút, không thể rời mắt.She was riveted by the documentary, unable to look away from the screen. (Cô ấy bị cuốn hút bởi bộ phim tài liệu, không thể rời mắt khỏi màn hình.)
Intrigued byBị kích thích tò mò, bị hấp dẫn.He was intrigued by the mysterious package, eager to discover what was inside. (Anh ấy bị kích thích tò mò bởi gói hàng bí ẩn, háo hức muốn khám phá bên trong có gì.)

Bài tập vận dụng Fascinated đi với giới từ gì?

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The audience was fascinated _____ the magician’s performance.
  2. She was fascinated _____ the history of ancient Egypt.
  3. He was fascinated _____ her beauty and intelligence.
  4. I am fascinated _____ the idea of exploring outer space.

Đáp án

  1. by
  2. by
  3. with
  4. by

Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Fascinated đi với giới từ gì và các cấu trúc tương đương của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

 

Bài liên quan

Đang làm bài thi