Gerund Và Infinitive: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Bạn Cần Nhớ

Gerund và Infinitive là gì? Đó luôn là sự băn khoăn lớn đối với những bạn mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Hôm nay, Ôn Luyện sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi khó ấy qua bài viết dưới đây nhé!

Gerund và Infinitive là gì

Gerund, hay còn gọi là Danh động từ, là những từ có cấu trúc bề ngoài như một động từ, nhưng nó lại đảm nhận chức năng như một danh từ. Bạn có thể tạo ra Danh động từ bằng cách thêm đuôi “ing” ngay sau động từ ấy (V_ing).

Ví dụ: 

  • Dancing is my favorite hobby. (Chơi piano là sở thích của tôi)

-> Trong câu này, “dancing” là một danh động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.

  • I like eating fast food. (Tôi thích ăn đồ ăn nhanh)

-> Trong câu này, “eating” là một danh động từ, bổ ngữ trực tiếp cho động từ “like”.

Định nghĩa Gerund và Infinitive
Định nghĩa Gerund và Infinitive

Còn InfinitiveĐộng từ nguyên mẫu, tức là dạng động từ giữ nguyên mà không có bất kì sự biến đổi nào. Infinitive được chia làm 2 dạng chính: Động từ nguyên mẫu có “to” (to V) và Động từ nguyên mẫu không có “to” (V).

Ví dụ:

  • I decided to join his team. (Tôi quyết định tham gia đội của anh ấy)

-> Trong câu này, “to join” là một động từ nguyên mẫu.

  • To become a beautiful girl is her dream. (Trở thành một cô gái xinh đẹp là ước mơ của cô ấy)

-> Trong câu này, “to become” là động từ nguyên mẫu, đóng vai trò làm chủ ngữ.

XEM THÊM: Capable Đi Với Giới Từ Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Hiệu Quả

Cách sử dụng Gerund và Infinitive

Khi sử dụng Gerund hay Infinitive, nhiều bạn sẽ rơi vào tình trạng hoang mang, bởi mỗi dạng từ lại có cách sử dụng khá phức tạp. Tuy nhiên, để có thể học tốt tiếng Anh, bạn lại cần phải nắm bắt các quy tắc sử dụng hai dạng từ ấy. Sau đây là các quy tắc bạn cần nhớ.

Quy tắc dùng Gerund

Chúng ta sử dụng Gerund khi muốn diễn tả hành động có thật, xảy ra một cố định hoặc đã từng hoàn thành trước đó. Bởi vì Gerund là một danh từ, nên loại từ này có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

Cách sử dụng Gerund
Cách sử dụng Gerund

Ví dụ:

  • Smoking is harmful for your health. (Hút thuốc có hại tới sức khỏe)

-> Trong câu này, “smoking” là một danh động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.

  • I hate smoking. (Tôi ghét hút thuốc)

-> Trong câu này, “smoking” là một danh động từ, đóng vai trò làm tân ngữ trực tiếp.

  • My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ)

-> Trong câu này, “painting” là một danh động từ, đóng vai trò làm bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho “my hobby”.

Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý tới một số cách sử dụng thông dụng của Gerund, cụ thể:

(Go) + V_ing

Ví dụ:

  • I often go shopping. (Tôi thường đi mua sắm)
  • Last week, we went camping. (Tuần trước, chúng tôi đi cắm trại)
Giới từ (about, to, in, for,…) + V_ing

Ví dụ:

  • They are talking about learning a new language. (Họ đang nói về việc học một ngoại ngữ mới)
  • I’m so interested in reading comics. (Tôi vô cùng thích đọc sách truyện tranh)

Đặc biệt, Gerund sẽ đi liền sau những động từ nhất định. Chính vì vậy, bạn cần học thuộc những động từ ấy. Sau đây là bảng tổng hợp những động từ đi kèm với Gerund mà chúng ta thường xuyên sử dụng.

Động từNghĩa
Admit + V_ingThừa nhận điều gì
Advise + V_ingKhuyên làm gì
Anticipate + V_ingDự đoán điều gì
Appreciate + V_ingĐánh giá cao việc gì
Avoid + V_ingTránh làm gì
Begin + V_ingBắt đầu làm gì
Can’t bear + V_ing/Can’t stand + V_ingKhông thể chịu đựng được điều gì
Can’t help + V_ingKhông thể cưỡng lại điều gì
Complete + V_ingHoàn thành việc gì
Continue + V_ingTiếp tục làm gì
Consider + V_ingBăn khoăn điều gì
Delay + V_ingHoãn làm gì
Deny + V_ingChối bỏ làm gì
Discuss + V_ingThảo luận việc gì
Dislike + V_ingKhông thích điều gì
Dread + V_ingRất sợ làm điều gì
Recall + V_ingGợi nhớ điều gì
Recommend + V_ingKhuyến cáo điều gì
Remember + V_ingNhớ về cái gì đã xảy ra
Resist + V_ingCưỡng lại điều gì
Risk + V_ingChấp nhận làm một việc mà biết việc đó đem lại hậu quả xấu.
Regret + V_ingHối hận về điều gì
Enjoy + V_ingThích/ tận hưởng/ yêu quý điều gì
Fancy + V_ingHứng thú/ yêu thích điều gì
Finish  V_ingHoàn thành điều gì
Forget + V_ingQuên điều gì đã từng xảy ra
Start + V_ingBắt đầu việc gì
Stop + V_ingDừng làm việc gì
Suggest + V_ingGợi ý làm gì
Hate + V_ingGhét làm gì đó
Keep + V_ingDuy trì làm gì
Like + V_ingThích điều gì 
Love + V_ingYêu điều gì
Mention + V_ingĐề câp đến điều gì
Mind + V_ingThấy khó chịu với điều gì
Miss + V_ingBỏ lỡ điều gì
Need + V_ing = Need tobe P2Cần được làm gì
Postpone +  V_ingHoãn làm điều gì
Practice + V_ingLuyện tập làm gì
Prefer + V_ingThích điều gì hơn
Tolerate + V_ingTha thứ cho điều gì
Try + V_ingThử điều gì
Understand + V_ingHiểu điều gì
Involve + V_ingTham gia cái gì

Quy tắc dùng Infinitive

Động từ nguyên mẫu sẽ thường được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ. Infinitive có 2 dạng cơ bản mà bạn bắt buộc ghi nhớ là To verb và Verb.

Cách sử dụng Infinitive
Cách sử dụng Infinitive

Ví dụ:

  • To learn English requires hard-working. (Việc học ngoại ngữ mới đòi hỏi sự chăm chỉ)

-> Trong câu này, “to learn” là một động từ nguyên mẫu, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

  • I need to go to the hospital. (Tôi cần đến bệnh viện)

-> Trong câu này, “to go” là một động từ nguyên mẫu, đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “need”.

  • I’m so happy to meet her. (Tôi rất vui khi gặp cô ấy)

-> Trong câu này, “to meet” là một động từ nguyên mẫu, đóng vai trò làm tân ngữ cho tính từ “happy”.

  • What I want is to speak English fluently. (Điều tôi muốn là nói tiếng Anh trôi chảy)

-> Trong câu này, “to speak” là một động từ nguyên mẫu, đóng vai trò là bổ ngữ. 

Tương tự như Gerund, Infinitive cũng đi sau một số động từ nhất định. Ôn Luyện sẽ chia thành 2 bảng tương ứng với 2 dạng của động từ nguyên mẫu, giúp bạn dễ dàng hiểu và nhớ hơn.

CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI VERB

Các động từ khiếm khuyết (should, may, might, ought to, can, could, will, had better,…) + Verb

Ví dụ:

  • I can drive this car. (Tôi có thể lái chiếc xe đó)
  • You had better do exercise everyday. (Bạn nên tập thể dục mỗi ngày)

CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI TO VERB

Động từNghĩa
Advise sb to VKhuyên ai đó làm gì
Ask sb to VHỏi ai đó làm gì
Allow sb to VCho phép ai đó làm gì
Afford to VChi trả cho việc gì
Agree to VĐồng ý với điều gì
Appear to VCó vẻ làm gì
Arrange to VSắp xếp làm gì
Beg to VVan xin làm gì
Begin to VBắt đầu làm gì
Can’t bear to V/Can’t stand to VKhông thể chịu đựng làm gì
Care to VQuan tâm làm gì
Claim to VKhẳng định làm gì
Consent to VĐồng ý làm gì
Continue to VTiếp tục làm gì
Decide to VQuyết định làm gì
Demand to VYêu cầu làm gì
Deserve to VXứng đáng được làm gì
Expect sb to VKì vọng ai làm gì
Encourage sb to VĐộng viên ai làm gì
Fail to VThất bại trong việc làm gì
Forget to VQuên một việc mà đáng lẽ ra phải làm
Hate to VGhét làm gì
Hesitate to VDo dự làm gì
Hope to VHy vọng làm gì
Swear to VThề làm gì
Start to VBắt đầu làm gì
Stop to VDừng việc đang làm để làm việc khác
Struggle to VVật lộn để làm gì
Try to VCố gắng làm gì
Threaten to VĐe dọa sẽ làm gì
Vow to VThề nguyền làm gì
Volunteer to VTình nguyện làm gì
Wait to VChờ đợi làm gì
Want to VMuốn làm gì
Warn sb to VCảnh báo ai đó làm gì
Would like sb to VMuốn ai đó làm gì
Learn to VHọc để làm điều gì đó
Like to VThích làm gì
Love to VYêu thích làm gì
Manage to VĐiều hành làm gì
Mean to VCó ý làm gì
Need to VCần làm gì
Neglect to VPhớt lờ trong việc làm gì
Need sb to VCần ai đó làm gì
Offer to VSẵn lòng làm gì
Order sb to VRa lệnh cho ai làm gì
Plan to VLên kế hoạch làm gì
Prefer to VThích làm gì hơn
Prepare to VChuẩn bị làm gì
Pretend to VGiả vờ làm gì
Promise to VHứa hẹn làm gì
Permit sb to VCho phép ai đó làm gì
Refuse to VTừ chối làm gì
Regret to VLấy làm tiếc khi làm gì đó
Remember to VNhớ phải làm gì đó
Require sb to VYêu cầu ai đó làm gì
Seem to VTrông có vẻ như
Yearn to VKhao khát làm gì

XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored

Những lưu ý giúp bạn sử dụng Gerund và Infinitive chính xác hơn

Ngoài việc nắm rõ và hiểu sâu được cách sử dụng của Gerund và Infinitive, bạn cũng cần đặc biệt quan tâm đến những lưu ý vô cùng quan trọng sau:

1, Sau tân ngữ chỉ người, bạn chỉ được dùng Infinitive.

Ví dụ:

  • I need you to bring an umbrella. (Tôi cần bạn mang một chiếc ô)
  • My teacher required us to do all the assignments. (Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi hoàn thành tất cả bài tập)

2, Sau giới từ, bạn bắt buộc phải dùng Gerund.

Ví dụ:

  • Thanks for helping me. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi)
  • He responsibled for writing this essay. (Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho việc viết bài luận)

3, Gerund có thể đứng sau tính từ.

Ví dụ:

  • It’s not easy to get a high score when you don’t study. (Thật là không dễ để đạt điểm cao khi bạn không học)
  • I’m so pleased to meet you. (Tôi rất hạnh phúc khi được gặp bạn)
Lưu ý khi dùng Gerund và Infinitive
Lưu ý khi dùng Gerund và Infinitive

Bài tập về Gerund và Infinitive

Các bạn hãy chia động từ trong ngoặc thành dạng To Verb hoặc V_ing sao cho phù hợp với ngữ nghĩa và ngữ pháp của câu nhé

  1. I enjoy (read) _____ books in my free time.
  2. She admitted (steal) _____ the money.
  3. They decided (study) _____ abroad.
  4. He promised (help) _____ us with the project.
  5. I want (travel) _____ all around the world.
  6. I apologize her (arrive) ____ late.
  7. The considered (move) _____ to a new city.
  8. It’s important (find) _____ a new job after graduation.
  9. She tries (go) _____ out at night.
  10. She tries (find) _____ evidence for this case.
  11. We discuss (go) _____ to the beach this weekend.
  12. I avoid (eat) _____ junk food.

Đáp án:

  1. reading
  2. stealing
  3. to study.
  4. to help
  5. to travel
  6. for arriving
  7. moving
  8. to find
  9. going
  10. to find
  11. going
  12. eating

Như vậy, Ôn Luyện đã đưa những cách sử dụng của Gerund và Infinitive một cách thật cụ thể và dễ nhớ. Các bạn còn có những câu hỏi xung quanh kiến thức tiếng Anh? Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được những giải đáp hay nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi