Get rid of là gì? Đây là cụm từ tiếng Anh phổ biến dùng để diễn tả việc loại bỏ hoặc thoát khỏi điều gì đó. Hôm nay hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này nhé!
Get rid of là gì?
“Get rid of” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là loại bỏ, vứt bỏ hoặc thoát khỏi một cái gì đó mà bạn không muốn hoặc không cần thiết. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng.
Ví dụ: She decided to get rid of all her old clothes. (Cô ấy quyết định bỏ đi tất cả quần áo cũ của mình.)
XEM THÊM: Experience Đi Với Giới Từ Gì? 5 Giới Từ Thường Đi Kèm Với Experience
Cấu trúc Get rid of
Get rid of có các cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc Get rid of | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be rid of sb/sth | Đã thoát khỏi, không còn bị ảnh hưởng hay ràng buộc bởi một người hoặc một vật gì đó nữa. | I’m glad to be rid of that old car. (Tôi mừng vì đã tống khứ được chiếc xe cũ đó.) |
Get rid of sb/sth | Loại bỏ, tống khứ một người hoặc một vật gì đó không mong muốn. | We need to get rid of these old clothes. (Chúng ta cần vứt bỏ đống quần áo cũ này.) |
Want rid of sb/sth | Muốn thoát khỏi, muốn loại bỏ một người hoặc một vật gì đó. | I want rid of this headache. (Tôi muốn thoát khỏi cơn đau đầu này.) |
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Get rid of
Get rid of có một số các cụm từ đồng nghĩa sau:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Discard | Loại bỏ thứ gì đó không còn cần thiết hoặc không còn giá trị. | He discarded the old newspapers. (Anh ấy vứt bỏ những tờ báo cũ.) |
Eliminate | Loại bỏ hoàn toàn thứ gì đó, thường là vấn đề hoặc đối thủ. | The company eliminated several positions. (Công ty đã cắt giảm một số vị trí.) |
Dump | Vứt bỏ thứ gì đó một cách nhanh chóng và không quan tâm. | She dumped her boyfriend. (Cô ấy đá bạn trai.) |
Wipe out | Phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ thứ gì đó. | The disease wiped out the entire population. (Căn bệnh đã quét sạch toàn bộ dân số.) |
Scrap | Loại bỏ hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc ý tưởng. | They scrapped the project due to lack of funding. (Họ đã hủy bỏ dự án do thiếu kinh phí.) |
Sell out | Bán hết toàn bộ số lượng của một sản phẩm. | The concert tickets sold out in hours. (Vé buổi hòa nhạc đã bán hết trong vài giờ.) |
Chuck | Vứt bỏ thứ gì đó một cách không trang trọng. | He chucked the empty bottle in the trash. (Anh ấy ném chai rỗng vào thùng rác.) |
Do away with | Loại bỏ hoặc ngừng sử dụng thứ gì đó. | They did away with the old rules. (Họ đã bãi bỏ các quy tắc cũ.) |
Reject | Từ chối chấp nhận hoặc không đồng ý với thứ gì đó. | The company rejected his job application. (Công ty đã từ chối đơn xin việc của anh ấy.) |
Remove | Lấy đi hoặc loại bỏ thứ gì đó. | She removed the stain from her shirt. (Cô ấy đã tẩy vết bẩn trên áo.) |
Các cụm từ với Get rid of
Ôn Luyện đã liệt kê một số cụm từ với get rid of trong bảng sau:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get rid of everything | Vứt bỏ tất cả mọi thứ. | Get rid of everything you don’t need before moving to reduce your belongings.(Trước khi chuyển nhà, bạn nên bỏ đi mọi thứ không cần thiết để giảm bớt đồ đạc.) |
Get rid of… yourself | Tự mình thoát khỏi điều gì đó (thường là vấn đề, khó khăn). | Instead of waiting for others to help, you can get rid of the problem yourself. (Thay vì chờ đợi người khác giúp đỡ, bạn có thể tự giải quyết vấn đề đó.) |
Get rid of backwardness | Thoát khỏi sự lạc hậu, lỗi thời. | To develop our country, we need to get rid of backwardness in thinking and technology. (Để phát triển đất nước, chúng ta cần loại bỏ sự lạc hậu trong tư duy và công nghệ.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc It Is Necessary | Nắm Vững Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút
Bài tập với cấu trúc get rid of
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về get rid of nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
Câu 1: She wants to eliminate ______ from her diet, as they are unhealthy.
- canned foods
- juice
- vegetables
- fruits
Câu 2: I cannot __________ my financial troubles.
- rid of myself having
- rid myself of having
- get rid of myself have
- get rid myself of have
Câu 3: In the sentence “My father got rid of this old computer,” what does “get rid of” mean?
- Nothing
- Escape from
- Run away from
- Throw away
Câu 4: She is a nasty person; I will __________ her.
- get comfortably rid of
- get comfortable rid of
- comfortable rid of
- comfortably rid of
Bài 2: Viết lại câu sử dụng get rid of:
- I despise my belly fat. I have been exercising daily.
- 🠖 ___________________________________________________.
- My stomach is in severe pain. I need to take some medication.
- 🠖 ___________________________________________________.
- Smoking is lethal. You must stop this harmful habit.
- 🠖 ___________________________________________________.
- He is the weakest link on our team. We should remove him if we want to win.
- 🠖 ___________________________________________________.
Đáp án:
Bài 1:
- canned foods
- rid myself of having
- Throw away
- get comfortably rid of
Bài 2:
- I am trying to get rid of my belly fat by exercising daily.
- I need to take medication to get rid of this stomachache.
- You must quit smoking to get rid of this harmful habit.
- We should get rid of him from the team if we want to win.
Hy vọng rằng qua bài viết này, Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “Get Rid Of là gì” và các cấu trúc tương đương của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé!
Xem thêm: