Grateful Đi Với Giới Từ Gì? 3 Phút Nắm Rõ Cách Dùng Grateful

Grateful đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp bởi nhiều người học Tiếng Anh. Ôn Luyện sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó qua bài viết dưới đây.

Grateful đi với giới từ

Grateful là một tính từ mang nghĩa là cảm giác biết ơn, làm ơn, cảm kích.

Ví dụ: I am grateful for my parents’ sacrifices to provide me with a good education. (Tôi biết ơn những hy sinh của ba mẹ để mang lại cho tôi một bức tranh giáo dục tốt.)

Grateful đi với 2 giới từ đó là For và To. Dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn cách dùng, cấu trúc của Grateful đi với 2 giới từ trên nhé.

Grateful đi với hai giới từ To và For
Grateful đi với hai giới từ To và For

Grateful đi với giới từ For

Cấu trúc:

S + be + grateful for + something : biết ơn vì điều gì

Ví dụ:

  • I am grateful for the opportunity to travel the world and experience different cultures. (Tôi biết ơn về cơ hội được du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)
  • She is grateful for the support and encouragement she received from her colleagues during her project. (Cô ấy biết ơn sự ủng hộ và khuyến khích mà cô nhận được từ đồng nghiệp trong dự án của mình.)
  • We are grateful for the generous donations that have helped us provide food and shelter to those in need. (Chúng tôi biết ơn những khoản quyên góp hào phóng đã giúp chúng tôi cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho những người đang gặp khó khăn.)

Grateful đi với giới từ To

Grateful đi với giới từ To có cấu trúc cụ thể như sau:

S + be + grateful to + N + for doing something : biết ơn vì làm gì

Ví dụ:

  • She is grateful to her neighbor for offering to water her plants while she was away on vacation. (Cô ấy biết ơn hàng xóm đã đề nghị tưới cây cho cô ấy trong khi cô ấy đi nghỉ.)
  • He is grateful to his friend for taking the time to listen to his concerns and offer valuable advice. (Anh ấy biết ơn người bạn của mình vì đã dành thời gian lắng nghe những mối quan tâm của anh ấy và đưa ra những lời khuyên quý giá.)

XEM THÊM: Cấu Trúc I Think: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Từ đồng nghĩa với Grateful

TừÝ nghĩaVí dụ
Appreciative (biết ơn)Cảm thấy biết ơn và đánh giá cao điều gì đó đã được nhận.She was deeply appreciative of her friend’s support during the difficult times. (Cô ấy vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn mình trong những thời điểm khó khăn.)
Thankful (biết ơn)Cảm thấy biết ơn và lòng tri ân về điều gì đó đã được nhận.He was thankful for the opportunity to pursue his passion. (Anh ấy rất biết ơn vì có cơ hội theo đuổi đam mê của mình.)
Indebted (nợ ơn)Cảm thấy nghĩa vụ hoặc trách nhiệm để đền đáp sự tử tế hoặc giúp đỡ đã nhận được.I feel deeply indebted to you for your kindness and generosity. (Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn bạn vì lòng tốt và sự hào phóng của bạn.)
Obliged (biết ơn)Cảm thấy phải đền đáp hoặc trả ơn về điều gì đó đã được nhận.I am truly obliged to you for your assistance. (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Beholden (nợ ơn)Cảm thấy bị ràng buộc bởi một khoản nợ về sự giúp đỡ hoặc ân huệ đã nhận.She felt beholden to her mentor for his guidance and support. (Cô ấy cảm thấy mình mang ơn người thầy hướng dẫn vì sự chỉ bảo và hỗ trợ của ông ấy.)
Appreciatory (biết ơn)Liên quan đến việc đánh giá cao hoặc cảm ơn điều gì đó.The company expressed its appreciatory gesture by giving bonuses to its employees. (Công ty đã bày tỏ lòng biết ơn của mình bằng cách thưởng cho nhân viên.)

XEM THÊM: Cấu Trúc It Take: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Bài tập

Sau khi đã nắm rõ được cách dùng chi tiết về “Grateful đi với giới từ gì”, chúng ta hãy cùng đi đến với bài tập ôn luyện để ghi nhớ cách dùng nhé.

Bài tập grateful đi với giới từ gì
Bài tập grateful đi với giới từ gì

Bài tập : Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She felt incredibly grateful ________ her brother ________ helping her move into her new apartment.
  2. The organization expressed its gratitude ________ the community ________ their generous donations.
  3. He was grateful ________ his colleague ________ covering for him while he was on vacation.
  4. They were deeply grateful ________ the firefighters ________ rescuing their pets from the burning house.
  5. We are grateful ________ our parents ________ instilling strong values in us from a young age.
  6. She is grateful ________ her best friend ________ always being there to lend a listening ear.
  7. The team captain expressed gratitude ________ the entire team ________ their hard work and determination.
  8. He is grateful ________ his professor ________ providing valuable feedback on his research paper.
  9. They are grateful ________ their neighbors ________ helping them shovel snow from their driveway after a heavy snowfall.
  10. The local charity organization is grateful ________ the volunteers ________ dedicating their time to help those in need.

Đáp án

  1. to
  2. for
  3. for
  4. to
  5. to
  6. to, for
  7. to, for
  8. to, for
  9. to, for
  10. to, for

Qua bài viết này chắc hẳn bạn đã hiểu và nắm rõ hơn về “Grateful đi với giới từ gì” cũng như các cấu trúc và cách dùng cụ thể của chúng. Nếu còn thắc mắc gì cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với Ôn luyện bạn nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi