Heard Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Heard Chính Xác Nhất

Heard đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Để giải đáp câu hỏi trên, Ôn Luyện sẽ tổng hợp những kiến thức liên quan đến heard cũng như bài tập vận dụng đi kèm.

Heard là gì?

Heard là dạng quá khứ phân từ của động từ hear, mang ý nghĩa “nghe thấy” hoặc “lắng nghe”.

Khái niệm
Khái niệm

 

Ví dụ:

  • I heard a strange noise coming from the attic. (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ phát ra từ gác xép.)
  • Have you heard the news about the new restaurant opening downtown? (Bạn đã nghe tin về nhà hàng mới khai trương ở trung tâm thành phố chưa?)
  • I heard that the concert was amazing, I wish I could have gone. (Tôi nghe nói rằng buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, tôi ước mình đã có thể đi.)

Trong tất cả các ví dụ trên, “heard” được sử dụng để chỉ việc nhận thức được thông tin thông qua giác quan thính giác.

XEM THÊM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa

Heard đi với giới từ gì?

Động từ heard thường đi với 5 giới từ chính là about, from, of, withby. Tùy vào mục đích giao tiếp mà người dùng có thể có những cách kết hợp khác nhau. Bảng dưới đây sẽ trình bày chi tiết ý nghĩa của từng cụm từ:

Giới từ đi với heard
Giới từ đi với heard
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Heard aboutBiết được thông tin về một sự việc, một người, một vật, v.v. thông qua nghe nói.I heard about the new movie that just came out. (Tôi nghe nói về bộ phim mới vừa ra mắt.)
Heard fromNhận được thông tin trực tiếp từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một người.I haven’t heard from my friend in a while. (Tôi chưa nhận được tin tức từ bạn tôi trong một thời gian.)
Heard ofBiết về sự tồn tại của một người, sự việc, một vật, v.v. thông qua nghe nói.Have you heard of that famous chef? (Bạn có biết về vị đầu bếp nổi tiếng đó không?)
Heard withNhận được thông tin kèm theo một cảm xúc hoặc phản ứng cụ thể.I heard the news with surprise. (Tôi nghe tin đó với sự ngạc nhiên.)
Heard byMột thông tin, sự việc được truyền đến và được nhiều người nghe thấy.The announcement was heard by all the employees in the office. (Thông báo đó đã được tất cả nhân viên trong văn phòng nghe thấy.)

Một số cụm từ chứa heard

Dưới đây là một số cụm từ chứa heard quen thuộc mà bạn học có thể tham khảo để làm giàu vốn từ vựng:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
I’ve heard it all beforeTôi đã nghe tất cả những điều này trước đây, không còn gì mới mẻ.When he started complaining about his job again, I just told him ‘I’ve heard it all before. (Khi anh ấy lại bắt đầu than phiền về công việc, tôi chỉ nói với anh ấy ‘Tôi đã nghe tất cả những điều này trước đây rồi’.)
the last I heardDựa trên thông tin cuối cùng tôi đã nhận được.The last I heard, they were planning to move to a new office next month. (Dựa trên thông tin cuối cùng tôi đã nhận được, họ đang lên kế hoạch chuyển đến văn phòng mới vào tháng tới.)
make your voice heardNói lên ý kiến, quan điểm của bản thân, truyền tải tiếng nói của mình.If you want to influence the decision, you need to make your voice heard at the meeting. (Nếu bạn muốn ảnh hưởng đến quyết định, bạn cần phải nói lên ý kiến của mình trong cuộc họp.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Without Là Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng Chi Tiết

Bài tập vận dụng heard đi với giới từ gì?

Bài tập: Điền cụm giới từ với heard thích hợp vào chỗ trống:

  1. I __________ the new restaurant that just opened downtown. 
  2. I __________ my old friend last week, and she said she’s getting married. 
  3. Have you __________ the latest technology trends? 
  4. I __________ the news of the accident with great concern. 
  5. The sound of the explosion was __________ by the neighbors living nearby. 
  6. I __________ the big sale happening at the mall this weekend. 

Đáp án:

  1. heard about
  2. heard from
  3. heard of
  4. heard with
  5. heard by
  6. heard about

Trên đây là tổng hợp kiến thức giải đáp chi tiết heard đi với giới từ gì. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi