Impressed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Impressed đi với giới từ gì? Chắc chắn là câu hỏi mà không phải ai cũng có thể giải đáp. Cấu trúc Impressed thường được dùng để diễn tả cảm xúc ngưỡng mộ, ấn tượng về một đối tượng nào đó. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu về cấu trúc này nhé!

Impressed nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Impressed được hiểu là bị gây ấn tượng bởi ai đó, hoặc bị ai đó làm cho thán phục, ngưỡng mộ, ngạc nhiên về một điều nào đó.

Impressed nghĩa là gì?
Impressed nghĩa là gì?

Khi bạn có thái độ “impressed” với điều gì đó, người ta sẽ hiểu rằng bạn đang khen ngợi và thấy ấn tượng với điều ấy.

Ví dụ:

  • She felt impressed by his eloquent speech at the conference. (Cô ấy cảm thấy ấn tượng với bài phát biểu hùng hồn của anh ấy tại hội nghị.)
  • I was impressed by her ability to solve complex problems quickly. (Tôi ấn tượng với khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng của cô ấy.)

Impressed đi với giới từ gì?

2 giới từ chính đi kèm với Impressed là By và With chính là câu trả lời cho câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”. Dưới đây là kiến thức cụ thể về từng giới từ đi kèm này:

Các giới từ đi với Impressed
Các giới từ đi với Impressed

Impressed + by

“Impressed + by + something” là cấu trúc diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, ấn tượng hay kính phục về một sự việc hay đặc điểm nào đó. Tuy nhiên impressed + by thường được dùng để mêu tả hành động bị gây ấn tượng bởi người. 

Ví dụ:

  • They were impressed by the quality and craftsmanship of the handmade furniture. (Họ ấn tượng với chất lượng và sự khéo léo của đồ nội thất làm thủ công.)
  • The judges were impressed by the creativity and originality of her artwork. (Ban giám khảo ấn tượng với sự sáng tạo và sự độc đáo của tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.)

Impressed + with

“Impressed + with + somebody/ something” là cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó cảm thấy ngưỡng mộ, thán phục ai đó hoặc thứ gì đó vì nó thú vị, nó tốt….

Ví dụ:

  • He was impressed with her organizational skills and attention to detail. (Anh ta ấn tượng với kỹ năng tổ chức và sự chú ý đến chi tiết của cô ấy.)
  • She was impressed with the new technology’s capabilities and potential applications. (Cô ấy ấn tượng với khả năng và tiềm năng ứng dụng của công nghệ mới.)

Các từ, cụm từ liên quan

Ôn Luyện đã tổng hợp dưới đây các từ vựng xoay quanh từ chủ đề Impressed. Cùng tìm hiểu để đa dạng hóa vốn từ vựng nhé!

Các từ/cụm từ liên quan
Các từ/cụm từ liên quan

Các từ loại khác có gốc là Impressed

Bên cạnh Impressed, một số dạng từ khác xuất phát từ từ vựng này như danh từ, trạng từ,… tương ứng với từng ngữ cảnh thích hợp.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
ImpressĐộng từTạo ấn tượng mạnh mẽHe wants to impress his boss with his innovative ideas. (Anh ấy muốn gây ấn tượng với sếp của mình bằng những ý tưởng sáng tạo.)
ImpressiveTính từGây ấn tượng mạnhThe view from the top of the mountain was truly impressive. (Khung cảnh từ đỉnh núi thực sự ấn tượng.)
UnimpressiveTính từKhông gây ấn tượngHis speech was long and unimpressive, leaving many people bored. (Bài phát biểu của anh ấy dài dòng và không gây ấn tượng, khiến nhiều người cảm thấy chán nản.)
ImpressivenessDanh từSự gây ấn tượngThe impressiveness of the fireworks display made the event unforgettable. (Sự ấn tượng của màn trình diễn pháo hoa đã làm cho sự kiện trở nên khó quên.)
ImpressionDanh từẤn tượng hoặc cảm nhận của một người về điều gì đóHer kindness made a lasting impression on everyone she met. (Lòng tốt của cô ấy để lại ấn tượng lâu dài với mọi người cô gặp.)
ImpressionableTính từDễ bị ảnh hưởng (nói về người)The movie had a strong impact on the impressionable minds of young viewers. (Bộ phim có tác động mạnh mẽ đến những tâm trí dễ bị ảnh hưởng của khán giả trẻ.)
ImpressibilityDanh từSự dễ bị ảnh hưởng, ấn tượng bởi điều gì đóHer impressibility led her to believe everything she read online. (Tính dễ bị ấn tượng của cô ấy khiến cô tin vào mọi thứ cô ấy đọc được trên mạng.)
ImpressionismDanh từTrường phái ấn tượng (nói về mỹ thuật)Impressionism is known for its focus on light and color in painting. (Trường phái ấn tượng được biết đến với sự tập trung vào ánh sáng và màu sắc trong hội họa.)
ImpressivelyTrạng từMột cách ấn tượngThe team worked impressively quickly to meet the tight deadline. (Đội đã làm việc nhanh chóng một cách ấn tượng để đáp ứng đúng thời hạn chặt chẽ.)

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là các từ vựng có ý nghĩa “thán phục, ngưỡng mộ hay ấn tượng” mà bạn đọc có thể tham khảo:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
InspiredRất ấn tượngHer performance was truly inspired, captivating the entire audience. (Màn trình diễn của cô ấy thật sự rất ấn tượng, thu hút toàn bộ khán giả.)
AwedĐáng kinh ngạcHe was awed by the size and scale of the ancient architecture. (Anh ấy bị ấn tượng bởi sự lớn lao và quy mô của kiến trúc cổ.)
AstonishedĐáng ngạc nhiênHe was astonished by the sudden appearance of his childhood friend at the airport. (Anh ấy bất ngờ khi bạn thơ ấu của mình xuất hiện đột ngột tại sân bay.)
AwestruckCảm thấy ấn tượngThe audience was awestruck as they watched the fireworks display light up the night sky. (Khán giả đã bị mê hoặc khi họ ngắm màn trình diễn pháo hoa làm sáng tỏ bầu trời đêm.)
InfluencedBị ảnh hưởng, ấn tượng bởi ai đó làm thay đổi suy nghĩ, hành động…She was influenced by her grandmother’s stories of resilience and perseverance. (Cô ấy bị ấn tượng bởi những câu chuyện về sự kiên trì và bền bỉ của bà nội.)

Từ trái nghĩa

Ngoài ra, một số từ vựng mang ý nghĩa trái ngược hoàn toàn cho so với trường từ vựng của Impressed, cụ thể:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
ApatheticThờ ơThe students appeared apathetic during the lecture, lacking enthusiasm or engagement. (Các sinh viên có vẻ thờ ơ trong buổi bài giảng, thiếu sự nhiệt tình hoặc sự tham gia.)
UninspiredKhông hấp dẫn, ấn tượngThe book was criticized for its uninspired plot and predictable ending. (Quyển sách bị chỉ trích vì cốt truyện nhàm chán và kết thúc dễ đoán.)
UnderwhelmedNhàm chán, không ấn tượngThey were underwhelmed by the new smartphone’s features, finding them to be less impressive than advertised. (Họ cảm thấy thất vọng với các tính năng của chiếc điện thoại thông minh mới, cho rằng chúng ít ấn tượng hơn so với quảng cáo.)

Cấu trúc Impress ở dạng nguyên thể

Hãy lưu lại ngay một số cấu trúc thông dụng với Impress dưới đây để nâng cao trình độ ngữ pháp nhé!

Cấu trúc Impress nguyên thể
Cấu trúc Impress nguyên thể
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Impress + someone + with/ by + somethingGây ấn tượng với ai đó bằng cái gì/ với cái gìJohn impressed his friends with his cooking skills. (John impressed his friends with his cooking skills.)
Impress + something + upon/ on + someoneKhiến ai hiểu/ quen với giá trị/ tầm quan trọng của thứ gì đóHe impressed the importance of honesty upon his children. (Anh ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực lên con cái của mình.)
Impress + something/ itself + upon/ on + someoneTạo ra ấn tượng tốt đối với ai đó/ điều gì đóThe importance of education impressed itself upon him at an early age. (Tầm quan trọng của giáo dục đã tự in sâu vào tâm trí anh ấy từ khi còn nhỏ.)

Một số trạng từ đi với Impressed

Dưới đây là một số trạng từ thường đi kèm với Impressed trong câu tiếng Anh. Bạn đọc có thể tham khảo để các câu văn của mình trở nên phong phú hơn.

Nhóm trạng từTrạng từ cụ thểVí dụ
Mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớnespecially, deeply, much, very (much), greatly, terribly, really, particularly, enormously, profoundly,…The audience was greatly impressed by the singer’s vocal range. (Khán giả rất ấn tượng với quãng giọng của ca sĩ.)
Mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiềuless than, not overly.They were not overly impressed by the speaker’s arguments. (Họ không quá ấn tượng bởi các lập luận của diễn giả.)
Mô tả mức độ vừa đủfairly, mildly, enough, quite, sufficiently. They were impressed enough with the proposal to approve the project. (Họ ấn tượng đủ với đề xuất để phê duyệt dự án.)
Mô tả sự cụ thể, rõ ràngclearly apparently, obviouslyI was apparently impressed with the new features of the software. (Tôi rõ ràng bị ấn tượng với các tính năng mới của phần mềm.)
Mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnhimmediately, suitably, instantly, favorably, genuinelyHe was favorably impressed with the results of the new marketing strategy. (Anh ấy có ấn tượng tốt với kết quả của chiến lược tiếp thị mới.)

Bài tập vận dụng và đáp án impressed đi với giới từ gì

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa học được ở trên nhé!

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống sau “impressed”

  1. She was impressed ___ his dedication to the project.
  2. They were impressed ___ the new design of the website.
  3. He was impressed ___ the chef’s culinary skills.
  4. We were impressed ___ the results of the experiment.
  5. The audience was impressed ___ the singer’s vocal range.
  6. I was impressed ___ the improvements made to the software.
  7. The teacher was impressed ___ the student’s creativity.
  8. The jury was impressed ___ the lawyer’s argument.
  9. She was impressed ___ how quickly he solved the problem.
  10. He was impressed ___ the cleanliness of the facility.

Đáp án:

  1. by
  2. with
  3. by
  4. by
  5. by
  6. with
  7. by
  8. by
  9. by
  10. with

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”, cũng như cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy áp dụng thật tốt và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi