Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence

Influence đi với giới từ gì? Chúng ta thường xuyên bắt gặp từ Influence, nhưng đôi khi lại không biết từ đó đi với giới từ gì. Hãy tham khảo bài đọc hôm nay của Ôn Luyện để dùng Influence đúng cách nhé!

Influence có nghĩa là gì?

Dựa vào từ điển Oxford, chúng ta thấy rằng từ Influence vừa là danh từ, vừa là động từ. 

Nghĩa của Influence
Nghĩa của Influence

Với vị trí là một danh từ, Influence mang nghĩa là sự ảnh hưởng, quyền lực, uy thế.

Ví dụ:

  • This famous singer has an influence on teenagers. (Ca sĩ nổi tiếng kia có sức ảnh hưởng đối với giới trẻ.)
  • I think politicians shouldn’t use their influence to change the result of the vote. (Tôi nghĩ rằng các chính trị gia không nên dùng quyền lực của họ để thay đổi kết quả cuộc bỏ phiếu.)

Còn nếu Influence là một động từ, từ này lại có nghĩa là gây ảnh hưởng, tác động đến người, vật khác.

Ví dụ:

  • His positive thinking influenced my behavior. (Suy nghĩ tích cực của anh ấy đã tác động đến hành vi ứng xử của tôi.)
  • The weather can influence agriculture. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến nông nghiệp.)

XEM THÊM: Đuôi Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết

Influence đi với giới từ gì? 

Việc Influence đóng vai trò là danh từ và động từ khiến chúng ta không biết Influence đi với giới từ gì và sử dụng nhầm giới từ. Những chia sẻ dưới đây của Ôn Luyện sẽ giúp bạn dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn về giới từ đi với Influence.

Những giới từ đi với danh từ, động từ Influence
Những giới từ đi với danh từ, động từ Influence

Giới từ đi với danh từ Influence

Thông thường, danh từ Influence sẽ đi kèm với các giới từ: On, Over, Upon, Under, With, Of. Sau khi kết hợp với từng giới từ thì cụm từ chứa Influence sẽ lại có những ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

Giới từ đi với danh từ InfluenceNghĩaVí dụ
Influence on sb/sthSức ảnh hưởng, tác động của người/ vật này lên người/vật khác
  • The bad news on Facebook have a drastic influence on young people. (Những tin xấu trên Facebook có tác động mạnh mẽ đến giới trẻ.)
  • It’s undeniable that parent’s personality has an influence on their children. (Không thể phủ nhận rằng tính cách cha mẹ có sự ảnh hưởng tới con cái.)
Influence over sb/sth Ảnh hưởng, tác động đến người/vật/việc (trong việc kiểm soát, điều khiển, quản lý)
  • Our boss’s influence over all statutes in my company. (Sếp của chúng tôi có sự ảnh hưởng đáng kể đối với (sự điều khiển) những quy chế trong công ty.)
  • The government’s policies have an influence on the economy. (Chính sách của chính phủ có sự ảnh hưởng đối với (sự kiểm soát) nền kinh tế.)
Influence upon sb/sthSự ảnh hưởng, tác động đến người/vật/ việc nào đó (sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng)
  • The environmental movement has an important influence upon government policies. (Phong trào bảo vệ môi trường có ảnh hưởng quan trọng đến chính sách của chính phủ.)
  • The mentor’s guidance had a great influence upon the young artist’s career. (Sự hướng dẫn của người thầy đã có sự ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp người nghệ sĩ trẻ.)
Influence with sbSự ảnh hưởng, tác động của một người với người/tổ chức khác
  • The politician is trying to exert influence with the voters to win the election. (Chính trị gia đang cố gắng tác động đến cử tri để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)
  • She used her influence with the manager to get a promotion. (Cô ấy đã sử dụng sức ảnh hưởng của mình với người quản lý để thăng chức.)
Under the influence of sth/sbChịu tác động, ảnh hưởng của điều gì đó, thường là chất gây nghiện như rượu, bia.
  • The teenager was acting strangely because he was under the influence of drugs. (Người thiếu niên đã có những hành động kì lạ bởi anh ta chịu tác động từ ma túy.)
  • He was under the influence of fear when he ran away. (Anh ta bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi khi anh ta bỏ chạy.)

Các bạn cần ghi nhớ 5 giới từ cơ bản đi kèm với danh từ Influence và nghĩa của mỗi cụm từ. Còn động từ Influence thì đi với giới từ nào? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu tiếp ngay sau đây.

XEM THÊM: Phân Biệt Which Và Where? Cấu Trúc Và Cách Dùng

Giới từ đi với động từ Influence

Động từ Influence sẽ không đi kèm với bất cứ giới từ gì. Chính vì vậy, chúng ta có cấu trúc:

(Influence) + sb/sth: Ảnh hưởng, tác động đến người/ vật nào đó.

Ví dụ: 

  • The company’s marketing campaign influenced consumer behavior. (Chiến dịch quảng cáo của công ty đã ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.)
  • The positive role models in the community greatly influence the behavior of the younger generation. (Những tấm gương tích cực trong cộng đồng ảnh hưởng lớn đến thế hệ trẻ.)
  • The music we listen to can influence how we feel and act in different situations. (Âm nhạc mà chúng ta nghe có thể ảnh hưởng đến cảm giác và hành động của chúng ta trong những tình huống khác nhau.)

Cách phân biệt các từ Influence, Effect, Affect và Impact

Ngoài Influence, chắc hẳn bạn cũng sẽ biết đến một số từ cũng mang nghĩa “ảnh hưởng, tác động” là Effect và Affect. Chúng có nghĩa tương tự nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt một cách rõ ràng.

Phân biệt Influence với các từ đồng nghĩa khác
Phân biệt Influence với các từ đồng nghĩa khác
Từ Nghĩa của từVí dụ
Influence– Influence vừa là động từ, vừa là danh từ.

– Influence chỉ sự tác động, ảnh hưởng của người/ vật lên suy nghĩ, hành động của người/vật khác, làm tấm gương để mọi người noi theo.

  • The company’s marketing campaign aimed to influence consumer behavior and increase sales through strategic messaging and promotions. (Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm mục đích tác động đến hành vi người tiêu dùng và tăng doanh số bán hàng thông qua các chương trình khuyến mãi và thông điệp.)
  • His charismatic personality and persuasive arguments had a strong influence on the decision-making process of his colleagues. (Tính cách lôi cuốn và khả năng lập luận thuyết phục của ông ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình đưa ra quyết định của đồng nghiệp.)
Effect– Effect là danh từ, mang nghĩa sự tác động, ảnh hưởng.

– Effect chỉ sự thay đổi, kết quả, hậu quả mà ai đó gây ra và tác động lên người, vật khác.

  • The earthquake had a devastating effect on the city. (Trận động đất có sức ảnh hưởng tàn khốc với thành phố)
  • The new medicine has had a positive effect on my health. (Liều thuốc mới có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của tôi)
AffectAffect là động từ, mang nghĩa tác động, ảnh hưởng.
  • The change in weather will affect our outdoor plans for the weekend. (Thời tiết thay đổi sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch đi chơi ngoài trời vào cuối tuần)
  • Your opinion will not affect my decision. (Ý kiến của bạn sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi)
Impact– Impact là một động từ, mang nghĩa là tác động.

– Impact thường chỉ những sự tác động mạnh mẽ, tạo ra những điều mới.

– Ngoài ra, Impact còn tả những hậu quả, kết quả của sự việc có ảnh hưởng thế nào với người/vật khác.

  • The sudden increase in demand for electric vehicles will impact the global automotive industry. (Nhu cầu sử dụng xe điện tăng đột biến sẽ ảnh hưởng đến ngành ô tô toàn cầu)
  • The implementation of new technology is expected to impact the efficiency of our production process. (Việc triển khai công nghệ mới dự kiến ​​sẽ tác động đến hiệu quả của quá trình sản xuất)

Bài tập giúp bạn ghi nhớ Influence đi với giới từ gì

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững các kiến thức liên quan đến influence nhé!

Bài tập: Điền các giới từ “On, Over, Upon, With, Of, Under” vào chỗ trống phù hợp trong những câu dưới đây:

  1. The book had a profound influence _____ her perspective.
  2.  Politicians often use their influence _____ the media to promote their own agendas.
  3. The CEO used her influence _____ the board of directors to get the project approved.
  4. The patient was _____  the influence _____  anesthesia during the surgery
  5. The artist was _____ the influence _____ many different styles in her work.
  6. The company’s decision to expand into new markets had a major influence _____ its financial success.
  7. Peer pressure can have a significant influence _____ a teenager’s choices.
  8. The celebrity used her influence _____ her fans to raise money for charity.
  9. The president’s influence _____ foreign affairs helped shape the country’s diplomatic relationships.
  10. As a senior executive, her influence _____ company policies and strategies was unparalleled.

Đáp án: 

  1. on
  2. over
  3. with
  4. under…. of
  5. under… of
  6. upon
  7. on
  8. with
  9. over
  10. over

Như vậy, Ôn Luyện đã cùng bạn tìm hiểu sâu về kiến thức Influence đi với giới từ gì. Qua bài viết, chúng mình mong rằng các bạn đã nắm được cách sử dụng của các giới từ cơ bản đi kèm với Influence. Ngoài ra, nếu còn bất cứ thắc mắc nào, các bạn hãy liên hệ với Ôn Luyện để có được những câu trả lời hay và nhanh nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi