Intend To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Với Intend Thường Gặp

Intend to V hay Ving là câu hỏi thường gặp đối với nhiều người học tiếng Anh. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu câu trả lời chi tiết nhất cho câu hỏi này nhé!

Intend là gì?

Intend là động từ, mang ý nghĩa là có kế hoạch hoặc có mục đích làm gì đó.

Định nghĩa intend
Định nghĩa intend

Ví dụ: She intends to travel to Europe with her husband next summer. (Cô dự định đi du lịch châu Âu với chồng vào mùa hè tới.)

Intend to V hay Ving

Intend đi kèm với Ving hay to V? Câu trả lời là Intend có thể đi với cả to V và Ving.

Intend V-ing

Ta có cấu trúc đầu tiên:

S + intend V-ing + O

Cấu trúc Intend V-ing something có ý nghĩa là dự định làm gì đó.

Ví dụ: She intends visiting her grandparents this weekend. (Cô ấy dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)

Intend to V

Cấu trúc Intend to V cũng được dùng với ý nghĩa là có dự định hoặc kế hoạch hay có mục tiêu làm gì đó.

Công thức:

S + intend to V + O

Ví dụ: He intends to study abroad for his master’s degree. (Anh ấy có ý định đi du học để lấy bằng thạc sĩ.)

Những cấu trúc khác với intend

Ngoài intend to V và intend Ving, ta còn có nhiều công thức thường gặp khác với intend.

Intend + that + clause

Cấu trúc Intend khi đi kèm với mệnh đề hoàn chỉnh có tác dụng diễn tả ai dự định điều gì chuẩn bị xảy ra. Ta có cấu trúc:

S + intend that + clause
It + be intended that + clause

Ví dụ:

  • She intends that her children study abroad for a year to gain cultural experience. (Cô ấy dự định rằng con cái cô ấy sẽ đi du học nước ngoài một năm để có trải nghiệm văn hóa.)
  • It is intended that the new policy will be implemented by the end of the fiscal year. (Dự định là chính sách mới sẽ được triển khai vào cuối năm tài chính.)

Intend + as

Intend as được sử dụng khi người nói dự kiến sự vật nào hay sự việc nào sẽ như thế nào.

Cấu trúc:

S + intend sth as sth + O
S + be intended as sth + O

Ví dụ:

  • She intends the book as a gift for her sister’s birthday. (Cô ấy dự định cuốn sách sẽ là một món quà cho sinh nhật của em gái cô.)
  • The new policy is intended as a measure to reduce traffic congestion in the city. (Chính sách mới được dự định sẽ là một biện pháp để giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.)

Intend + for

Intend còn được dùng với ngữ cảnh điều gì đó dành cho a khi kết hợp với giới từ for.

Cấu trúc:

S + Be intended for sb + O

Ví dụ: The letter was intended for her sister, but it was mistakenly delivered to her neighbor. (Bức thư được dự định cho em gái của cô ấy, nhưng nó đã bị giao nhầm cho hàng xóm của cô.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Động Từ Nguyên Mẫu Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập

Những dạng từ của intend

Dưới đây là bảng những dạng từ khác của intend trong tiếng Anh. Người học hãy tham khảo với Ôn Luyện nhé!

Các dạng từ của intend
Các dạng từ của intend
TừĐịnh nghĩaLoại từVí dụ
IntendDự địnhĐộng từShe intends to start her own business at the end of this year. (Cô ấy dự định sẽ bắt đầu kinh doanh riêng của mình vào cuối năm nay.)
IntentionDự địnhDanh từHer intention is to pursue a career in medicine. (Ý định của cô ấy là theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)
IntentionalCố tìnhTính từIt was an intentional act to deceive the public. (Đó là một hành động cố ý để đánh lừa công chúng.)
IntentionallyMột cách cố tìnhTrạng từThe fire was intentionally set by an arsonist. (Vụ cháy được gây ra cố ý bởi một kẻ phóng hỏa.)

Những lưu ý thường gặp với intend

Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý những điểm sau về cấu trúc intend để tránh những nhầm lẫn không đáng có nhé!

  • Lưu ý 1: Intend bao gồm nhiều cấu trúc khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh. Vì vậy người học cần xem xét kỹ lưỡng các ngữ cảnh của câu để sử dụng cấu trúc phù hợp nhất.
  • Lưu ý 2: Intend là động từ đặc biệt, không đứng trước các tân ngữ mà phải kết hợp với các giới từ như to, as, for.

XEM THÊM: Cấu Trúc Since: Tìm Hiểu Về Công Thức, Cách Dùng Của Since Trong Tiếng Anh

Bài tập vận dụng intend to V hay Ving

Sau khi đã tìm hiểu kỹ lưỡng về cấu trúc intend, người học hãy tham khảo những bài tập vận dụng dưới đây để nhớ bài lâu hơn nhé!

Bài tập: Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

  1. learn / intends / She / a / new / before / language / travels / to / Europe / next / year /.
  2. product / intends / company / launch / The / new / line / a / in / the / quarter / upcoming /.
  3. save / intends / He / money / to / buy / a / house / within / the / next / five / years /.
  4. family / start / intends / They / a / after / both / finish / their / studies /.
  5. exhibit / intends / artist / The / latest / works / at / gallery / her / the / to / next / month /.

Đáp án:

  1. She intends to learn a new language before she travels to Europe next year.
  2. The company intends to launch a new product line in the upcoming quarter.
  3. He intends to save money to buy a house within the next five years.
  4. They intend to start a family after they both finish their studies.
  5. The artist intends to exhibit her latest works at the gallery next month.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những nội dung quan trọng nhất của cấu trúc intend. Người học hãy liên hệ với Ôn Luyện để tìm hiểu thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh khác nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi