Invest Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Invest đi với giới từ gì là câu hỏi phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Ôn Luyện đi tìm hiểu xem Invest đi với giới từ nào và cách dùng chi tiết của từng cấu trúc nhé! 

Invest + gì?

Invest đi với 3 giới từ đó là In, On và With. Dưới đây chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu chi tiết hơn cấu trúc và cách dùng của Invest đi với các giới từ trên nhé.

Invest đi cùng giới từ nào?
Invest đi cùng giới từ nào?

Invest + in

Invest in thường được sử dụng để chỉ việc đầu tư vốn vào một tài sản, công ty hoặc lĩnh vực nhằm mục đích sinh lời. 

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Invest in something/doing somethingĐầu tư vào cái gì hoặc vào việc làm gì đó.They decided to invest in real estate. (Họ quyết định đầu tư vào bất động sản.)

She invests in stocks and bonds. (Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.)

Invest money/time/effort in somethingĐầu tư tiền bạc/thời gian/công sức vào một cái gì đó.They invested a significant amount of money in new technology. (Họ đã đầu tư một số tiền đáng kể vào công nghệ mới.)

You should invest more time in your studies. (Bạn nên đầu tư nhiều thời gian hơn vào việc học của mình.)

Invest in oneselfĐầu tư vào bản thân.Investing in your education is one of the best ways to invest in yourself. (Đầu tư vào giáo dục của bạn là một trong những cách tốt nhất để đầu tư vào bản thân.)

She invested in herself by enrolling in a professional development course. (Cô ấy đã đầu tư vào bản thân bằng cách đăng ký một khóa học phát triển chuyên môn.)

Invest + on

Invest on thường được dùng khi đề cập đến việc đầu tư vào một dự án, sản phẩm hoặc công nghệ cụ thể, với mục đích phát triển hoặc cải thiện nó. 

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Invest on somethingĐầu tư vào cái gì.He decided to invest on a new business venture. (Anh ấy quyết định đầu tư vào một dự án kinh doanh mới.)

They are planning to invest on infrastructure development. (Họ đang lên kế hoạch đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng.)

Invest time/money/effort on somethingĐầu tư thời gian, tiền bạc, công sức vào cái gì.She invested a lot of time on researching the market. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian nghiên cứu thị trường.)

They are investing significant money on marketing campaigns. (Họ đang đầu tư một số tiền đáng kể vào các chiến dịch marketing.)

Invest focus/attention on somethingTập trung vào cái gì.The company is investing its focus on sustainability. (Công ty đang tập trung vào việc bảo vệ môi trường.)

She decided to invest her attention on family matters. (Cô ấy quyết định tập trung sự chú ý vào các vấn đề gia đình.)

Invest on behalf of someoneĐầu tư thay mặt cho ai đó.They are investing on behalf of their clients. (Họ đang đầu tư thay mặt cho các khách hàng của họ.)

As a financial advisor, she invests on behalf of her clients. (Với tư cách là một cố vấn tài chính, cô ấy đầu tư thay mặt cho khách hàng của mình.)

Invest + with

Invest có thể kết hợp với giới từ with để thể hiện mối quan hệ hoặc cách sử dụng cụ thể. 

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Invest with + danh từ chỉ người/tổ chứcĐầu tư cùng ai/cái gì.I’m considering investing with my brother in a new real estate project. (Tôi đang cân nhắc đầu tư cùng anh trai mình vào một dự án bất động sản mới.)

The company is partnering with a well-known investment firm to invest in renewable energy. (Công ty đang hợp tác với một công ty đầu tư nổi tiếng để đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

Invest with + danh từ chỉ kỹ năng/kiến thứcĐầu tư bằng cách sử dụng kỹ năng/kiến thức nào đó.He is a successful investor who invests with a combination of technical analysis and fundamental research. (Ông ấy là một nhà đầu tư thành công, người đầu tư bằng cách kết hợp phân tích kỹ thuật và nghiên cứu cơ bản.)

She invests with a strong understanding of the financial markets. (Cô ấy đầu tư với sự hiểu biết sâu sắc về thị trường tài chính.)

XEM THÊM: Full Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Invest là gì?

Từ invest thường được sử dụng với 4 ý nghĩa chính như sau:

1, Đầu tư, hành động cung cấp vốn hoặc tài sản vào một hoạt động, dự án hoặc công ty với hy vọng thu được lợi nhuận trong tương lai. 

Ví dụ: 

  • I invest money in the oil industry. (Anh ấy đầu tư tiền vào ngành công nghiệp dầu mỏ)
  • He invests money in the stock market. (Anh ấy đầu tư tiền vào thị trường chứng khoán)
  • It’s time to invest some money in gold. (Đây là khoảng thời gian để đầu tư tiền vào vàng)

2, Dành thời gian hoặc công sức cho một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: 

  • He invested a lot of time in learning the piano. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian để học chơi đàn piano.)
  • She invested countless hours in her research project. (Cô ấy đã dành vô số giờ cho dự án nghiên cứu của mình.)
  • They invested a lot of effort into improving the quality of their products. (Họ đã bỏ ra rất nhiều công sức để cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.)

3, Trao quyền hoặc bổ nhiệm ai đó vào một vị trí nào đó.

Ví dụ: 

  • The board invested her with full authority to make decisions. (Ban lãnh đạo trao cho cô ấy toàn quyền quyết định.)
  • The king invested him with the title of knight. (Nhà vua phong tước hiệp sĩ cho anh ta.)
  • The new president was officially invested with power during the inauguration ceremony. (Tân tổng thống chính thức được trao quyền trong buổi lễ nhậm chức.)

4, Bao quanh hoặc bao phủ (thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc kỹ thuật).

Ví dụ: 

  • The fortress was invested by enemy troops. (Pháo đài bị bao vây bởi quân địch.)
  • The ancient city was invested with walls to protect it from invaders. (Thành phố cổ được bao bọc bởi những bức tường để bảo vệ khỏi kẻ xâm lược.)
  • The plant’s roots were invested with a symbiotic fungus. (Rễ cây được bao phủ bởi một loại nấm cộng sinh.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Give: Tổng Hợp Cấu Trúc Chi Tiết Nhất

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest

Chúng ta đã trả lời được câu hỏi Invest đi với giới từ gì rồi. Bây giờ hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Invest nhé!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest

Các từ đồng nghĩa với Invest

Các từ đồng nghĩa với Invest được Ôn Luyện liệt kê ở bảng dưới đây:

TừNghĩaVí dụ
Allocatephân bổThe company decided to allocate more resources to research and development. (Công ty quyết định phân bổ thêm nguồn lực cho nghiên cứu và phát triển.)
Devotcống hiến, dành choShe devoted a lot of time to her studies. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian cho việc học.)
Financetài trợ, cung cấp vốnThe bank agreed to finance the construction of the new hospital. (Ngân hàng đồng ý tài trợ cho việc xây dựng bệnh viện mới.)
Fundcấp vốnThe government funded several community programs to help the underprivileged. (Chính phủ đã cấp vốn cho một số chương trình cộng đồng để giúp đỡ những người kém may mắn.)
Supporthỗ trợThe organization supports various educational initiatives. (Tổ chức này hỗ trợ nhiều sáng kiến giáo dục.)
Plowdồn vàoThey plowed all their profits back into the business. (Họ đã dồn tất cả lợi nhuận trở lại vào kinh doanh.)
Put money intođầu tư vàoHe decided to put his money into real estate. (Anh ta quyết định đầu tư tiền vào bất động sản.)

Các từ trái nghĩa với Invest

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với Invest:

TừNghĩaVí dụ
Divestthoái vốn, rút khỏi đầu tưThe company decided to divest its underperforming assets. (Công ty quyết định thoái vốn khỏi các tài sản hoạt động kém hiệu quả.)
Disinvestrút vốnDue to economic uncertainty, many investors chose to disinvest from the market. (Do sự bất ổn kinh tế, nhiều nhà đầu tư đã chọn rút vốn khỏi thị trường.)
Withdrawrút lạiHe decided to withdraw his money from the investment fund. (Anh ta quyết định rút tiền của mình khỏi quỹ đầu tư.)
Depletelàm cạn kiệtOver the years, they have depleted their savings to cover living expenses. (Qua nhiều năm, họ đã làm cạn kiệt khoản tiết kiệm của mình để trang trải chi phí sinh hoạt.)
Siphonrút ra một cách gian lận hoặc lén lútThe corrupt officials siphoned money from the public funds. (Các quan chức tham nhũng đã rút tiền từ quỹ công.)
Expendtiêu dùng, sử dụng hếtThey expended all their resources without achieving significant results. (Họ đã sử dụng hết tất cả nguồn lực mà không đạt được kết quả đáng kể nào.)

Bài tập Invest đi với giới từ gì

Bài tập : Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

Câu 1: She decided to invest ___ real estate.

a) on

b) in

c) at

d) for

Câu 2: The company is planning to invest ___ new technology.

a) at

b) on

c) in

d) with

Câu 3: They have been advised to invest ___ education for their children.

a) for

b) on

c) with

d) in

Câu 4: He wants to invest his money ___ the stock market.

a) in

b) on

c) for

d) at

Câu 5: Many investors are reluctant to invest ___ volatile markets.

a) on

b) in

c) with

d) at

Đáp án

  1. b) in
  2. c) in
  3. d) in
  4. a) in
  5. b) in

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Invest đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Ôn Luyện để được giải đáp chi tiết. Ôn Luyện xin chúc bạn học tập thật tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi