Keep up with là gì và khác gì với catch up with? Hãy cùng Ôn Luyện điểm qua những nội dung kiến thức quan trọng nhất để trả lời cho các câu hỏi này nhé!
Keep up with là gì?
Keep up with là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa duy trì hoặc bắt kịp tốc độ, mức độ hoặc tiến độ của ai hoặc điều gì.
Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc không bị tụt lại phía sau hoặc luôn ở trong tình trạng cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- It’s hard to keep up with all the changes happening in the company. (Thật khó để theo kịp với tất cả những thay đổi đang diễn ra trong công ty.)
- I try to keep up with the news by reading the newspaper every day. (Tôi cố gắng cập nhật tin tức bằng cách đọc báo mỗi ngày.)
XEM THÊM: Regardless Of Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ
Cách dùng cấu trúc Keep up with
Cấu trúc keep up with được sử dụng khá linh hoạt trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của cấu trúc này.
Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep up with + sb | Theo kịp ai/cái gì đó về tốc độ hoặc mức độ |
|
Keep up with + sth | Cập nhật thông tin hoặc tin tức |
|
Keep up with + sth | Duy trì một thói quen hoặc một mức độ nào đó |
|
XEM THÊM: Divide Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết
Phân biệt keep up with và catch up with
Mặc dù keep up with và catch up with có vẻ tương tự nhau, nhưng chúng có những khác biệt nhất định về ý nghĩa và cách dùng. Ôn Luyện sẽ chia sẻ cho các bạn bảng phân biệt hai cấu trúc này chi tiết nhất.
Cấu trúc | Keep up with | Catch up with |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh vào duy trì tốc độ hoặc mức độ ngang bằng với ai hoặc cái gì để không bị tụt lại phía sau. | Nhấn mạnh vào vấn đề thu hẹp khoảng cách với người hoặc vật ở phía trước |
Ví dụ | She runs so fast that I can barely keep up with her. (Cô ấy chạy nhanh đến mức tôi khó lòng theo kịp.) | After being sick for a week, he had to work hard to catch up with his studies. (Sau khi bị ốm một tuần, anh ấy phải làm việc chăm chỉ để bắt kịp việc học của mình.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức liên quan đến keep up with nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng (keep up with / catch up with):
- She reads so fast that I can hardly ________ her.
- It’s essential to ________ the latest developments in your field.
- After missing a week of school, he had to work hard to ________ his classmates.
- She runs every day to ________ her fitness routine.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Anh ấy phải làm việc chăm chỉ để duy trì điểm số của mình.
- Tôi cố gắng cập nhật các xu hướng mới nhất trong công nghệ.
Đáp án:
Bài tập 1:
- keep up with
- keep up with
- catch up with
- keep up with
Bài tập 2:
- He has to work hard to keep up with his grades.
- I try to keep up with the latest trends in technology.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn keep up with là gì và cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: