Look After Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

Look after là gì và cách dùng chính xác như thế nào là câu hỏi được nhiều bạn học tiếng Anh đặt ra. Ôn Luyện sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về cụm động từ này thông qua bài viết dưới đây nhé!

Look after là gì?

Look after là gì khái niệm
Khái niệm

Look after là một cụm động từ mang ý nghĩa có trách nhiệm chăm sóc cho ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • The nurse looked after the patient carefully during their recovery. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân cẩn thận trong suốt quá trình phục hồi của họ.)
  • Can you please look after my cat while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ được không?)

Ngoài ra, look after cũng mang nghĩa đảm bảo rằng mọi việc xảy ra có lợi cho ai đó.

Ví dụ:

  • The financial advisor looked after the client’s investments to ensure they grew steadily over time. (Cố vấn tài chính đã chăm lo các khoản đầu tư của khách hàng để đảm bảo chúng tăng trưởng ổn định theo thời gian.)
  • The manager looked after the interests of the employees when negotiating the new contract. (Quản lý đã chăm lo lợi ích của nhân viên khi đàm phán hợp đồng mới.)

XEM THÊM: Phân Biệt Which Và Where? Cấu Trúc Và Cách Dùng

Cấu trúc và cách dùng look after là gì?

Look after là gì cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc và cách dùng

Look after là ngoại động từ và cần một tân ngữ kèm theo. Cấu trúc look after được trình bày cụ thể như sau:

Look after somebody/something

Cấu trúc trên được dùng để mô tả việc chăm sóc cho ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • I need to look after my elderly grandmother while my parents are away on vacation. (Tôi cần chăm sóc bà nội của tôi khi cha mẹ tôi đi nghỉ.)
  • The babysitter will look after the children while we’re out for the evening. (Người giữ trẻ sẽ chăm sóc các con trong khi chúng tôi đi ra ngoài vào buổi tối.)

Một số từ đồng nghĩa với look after

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết một số cụm từ mang ý nghĩa tương tự với look after mà bạn học nên biết:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Take care ofChăm sóc, đảm bảo an toàn và phúc lợi của ai/cái gì đó.Make sure to take care of your health during the busy season. (Hãy chắc chắn rằng bạn chăm sóc sức khỏe của mình trong mùa bận rộn.)
Attend toQuan tâm, chú ý, dành thời gian và nỗ lực để chăm sóc ai/cái gì đó.I need to attend to some urgent matters before the meeting. (Tôi cần phải dành thời gian cho một số vấn đề cấp bách trước cuộc họp.)
SuperviseGiám sát, quản lý, kiểm soát ai/cái gì đó để đảm bảo hoạt động diễn ra đúng cách.The manager supervises the team to ensure the project is completed on time (Quản lý giám sát nhóm để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.).
Tend toChăm sóc, bảo dưỡng, dành sự quan tâm và thời gian cho ai/cái gì đó.She tends to her garden every weekend. (Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi cuối tuần.)
Care forQuan tâm, chăm sóc, đảm bảo sự an toàn và phúc lợi của ai/cái gì đó.The animal shelter cares for abandoned pets until they are adopted. (Người bảo vệ động vật chăm sóc những con vật bị bỏ rơi cho đến khi chúng được nhận nuôi.)

XEM THÊM: Cấu Trúc it is, Bước Đệm Giúp Bạn Chinh Phục Tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Look after là gì bài tập
Bài tập vận dụng

Lựa chọn từ thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống:

Look afterTake care ofAttend to
SuperviseTend toCare for
  1. The babysitter will _________ the children while their parents are out.
  2. The construction foreman _________ the workers to ensure the project is completed on time.
  3. The chef _________ the food, carefully seasoning and cooking each dish to perfection.
  4. She _________ her garden every weekend.
  5. The kind neighbor _________ the elderly couple next door.
  6. I need to _________ my sick dog while I’m at work.
  7. The teacher _________ the students during the field trip.
  8. The housekeeper _________ the cleanliness of the hotel rooms.
  9. The zookeeper _________ the animals in the zoo.
  10. The mother _________ her newborn baby with great love and attention.

Đáp án:

  1. look after
  2. supervises
  3. attends to
  4. tends to
  5. cares for
  6. look after
  7. supervises
  8. attends to
  9. cares for
  10. takes care of

Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nhớ để hiểu rõ look after là gì. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học và thi tiếng Anh của mình. Ôn Luyện chúc bạn đạt kết quả tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi