Look away là gì là câu hỏi mà nhiều học viên vẫn còn thắc mắc. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu tất cả các kiến thức về look way trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Look away có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, look away được giải thích là: to turn one’s gaze away from someone
Dịch sang tiếng Việt là: không nhìn thẳng vào ai đó hoặc cái gì nữa.
Ví dụ:
- He stole my watch from my bag quickly white I looked away. (Anh ta đã nhanh chóng trộm cái đồng hồ của tôi khi tôi ngoảnh mặt đi.)
- I looked away from him to avoid her gaze. (Tôi nhìn ra chỗ khác khỏi cô ấy để né tránh cái nhìn chằm chằm của cô ấy.)
XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored
Cách sử dụng look away là gì
Cụm từ “Look away” thường được sử dụng để diễn tả hành động né tránh ánh nhìn, không muốn nhìn vào một thứ gì đó gây khó chịu hoặc không muốn nhìn thấy một sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Look away (from something/someone) |
Ví dụ:
- I looked away from the TV when the scene got too violent. (Tôi nhìn ra chỗ khác khỏi TV khi cảnh phim trở nên quá bạo lực.)
- She looked away from her phone when she saw me coming. (Cô ấy nhìn ra chỗ khác khỏi điện thoại khi nhìn thấy tôi đến.)
Lưu ý: “Look away” thường được sử dụng cùng giới từ “from”.
XEM THÊM: Demand Đi Với Giới Từ Gì? Ghi Nhớ Cấu Trúc Demand Dễ Dàng
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look away
Cùng tìm hiểu những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look away cùng Ôn Luyện nhé!
Từ đồng nghĩa
Trong bảng sau là các từ đồng nghĩa với look away:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Avert | Tránh nhìn, né tránh ánh nhìn. | She averted her eyes when I caught her staring at me. (Cô ấy né tránh ánh mắt tôi khi tôi bắt gặp cô ấy đang nhìn chằm chằm vào tôi.) |
Avoid | Tránh né, né tránh. | He tried to avoid looking at her directly. (Anh ta cố gắng tránh nhìn trực tiếp vào mắt cô ấy.) |
Glance away | Nhìn ra chỗ khác nhanh chóng. | She glanced away when she saw me coming. (Cô ấy liếc nhìn ra chỗ khác khi nhìn thấy tôi đến.) |
Shirk | Tránh né nghĩa vụ, trách nhiệm. | He shirked his responsibilities by looking away from the problem. (Anh ta trốn tránh trách nhiệm bằng cách né tránh vấn đề.) |
Turn away | Quay mặt đi, quay lưng lại. | He turned away from the mirror when he saw his reflection. (Anh ta quay mặt đi khỏi gương khi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình.) |
Look elsewhere | Nhìn vào một nơi khác. | I looked elsewhere when I saw her crying. (Tôi nhìn vào một nơi khác khi nhìn thấy cô ấy khóc.) |
Từ trái nghĩa
Các từ trái nghĩa với look away được liệt kê dưới bảng sau:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Look at | Nhìn vào, quan sát. | He looked at me curiously when I walked into the room. (Anh ta nhìn tôi tò mò khi tôi bước vào phòng.) |
Stare at | Nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc. | The child stared at me with wide eyes. (Đứa trẻ nhìn chằm chằm vào tôi với đôi mắt mở to.) |
Gaze at | Ngắm nhìn, ngắm nghía. | He gazed at the stars every night. (Anh ta ngắm nhìn những vì mỗi tối.) |
Watch | Theo dõi, quan sát. | I watched the movie from start to finish. (Tôi xem phim từ đầu đến cuối.) |
Observe | Quan sát, ghi nhận. | The detective observed the crime scene carefully. (Thám tử quan sát hiện trường vụ án cẩn thận.) |
Trên đây là tổng hợp các kiến thức quan trọng về look away là gì. Hy vọng bạn sẽ áp dụng được kiến thức này vào trong bài thi của mình nhé!
XEM THÊM: