Manage To V Hay Ving? Cấu Trúc Và Cách Dùng Manage

Manage to V hay Ving mới là đáp án đúng? Nếu bạn cũng có chung thắc mắc trên, hãy cùng Edmicro đi tìm lời giải về các dạng động từ theo sau manage thông qua bài viết dưới đây.

Manage là gì?

Manage vốn là một động từ được dùng rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Vậy manage có thể được hiểu như thế nào?

Manage có hai cách hiểu
Manage có hai cách hiểu

Người học có thể định nghĩa manage theo 2 cách dưới đây:

  • Cách hiểu thứ nhất: Quản lý

Ví dụ: She manages the team very well. (Cô ấy quản lý nhóm rất tốt.)

  • Cách hiểu thứ hai: Thành công làm việc gì, đặc biệt là một công việc có phần khó khăn. 

Ví dụ: He managed to finish the project on time despite the challenges. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn mặc dù gặp nhiều thách thức.)

Ngoài ra, động từ Manage còn một số cách dùng khác ít phổ biến hơn như là:

  • Sinh tồn với một khoản tiền nhỏ

Ví dụ: The whole family had to manage on the mother’s salary. (Cả gia đình sống nhờ vào tiền lương của mẹ.)

  • Có thể tham dự/làm việc gì vào một thời gian nhất định

Ví dụ: Can you manage earlier? It’s quite urgent. (Bạn có làm sớm hơn được không? Nó khá là gấp.)

Manage to V hay Ving? 

Manage thường xuyên được dùng với to V. Đây là dạng chuẩn nhất về cấu trúc động từ theo sau manage. 

Cấu trúc manage to V được sử dụng để diễn đạt việc thành công hoàn thành một hành động khó khăn, đầy thử thách. Nó nhấn mạnh sự quyết tâm, nỗ lực và khả năng vượt qua những trở ngại để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • The firefighter managed to rescue the child from the burning building. (Lính cứu hỏa đã thành công cứu em bé ra khỏi tòa nhà đang cháy)
  • The scientist managed to discover a new cure for the disease despite years of setbacks. (Nhà khoa học đã thành công trong việc phát hiện một liệu pháp chữa mới cho căn bệnh mặc cho nhiều thất bại nhiều năm qua.)

Cấu trúc khác với Manage

Bên cạnh manage to do something, hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm một số cấu trúc manage khác để chủ động hơn trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh nhé:

Cấu trúcÝ nghĩa Ví dụ
Manage somethingQuản lý hoặc xử lý một việc gì đó, thường đòi hỏi kỹ năng, nỗ lực hoặc sự lên kế hoạch.The manager managed the project with great efficiency. (Quản lý đã quản lý dự án một cách hiệu quả.)
Manage with/without somebody/somethingHoạt động hoặc đối phó với một tình huống có hoặc không có sự trợ giúp của ai đó hoặc thứ gì đó. The team managed to win the game without their star player. (Đội đã chiến thắng trong trận đấu mặc dù thiếu cầu thủ chủ chốt.)
Manage on somethingSống sót hoặc vượt qua với một số lượng hạn chế thứ gì đó, thường là tiền bạc. The company is managing on reduced staff. (Công ty đang hoạt động với số nhân viên ít hơn.)
Manage with somethingSử dụng hoặc tận dụng thứ gì đó để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. The chef managed to create a delicious meal with leftovers. (Đầu bếp đã tạo ra một bữa ăn ngon từ những thức ăn thừa.)

Từ đồng nghĩa với manage

Các từ đồng nghĩa với Manage bạn nên nhớ
Các từ đồng nghĩa với Manage bạn nên nhớ

Trong tiếng anh, ta vẫn thường hay bắt gặp một số từ ngữ khác đồng nghĩa với manage. Dưới đây là danh sách một số từ được dùng phổ biến nhất:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
HandleĐối phó hoặc giải quyết một vấn đề gì đó, thường là một cách khéo léo hoặc hiệu quả.The manager handled the customer complaint with professionalism and patience.

(Quản lý đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách chuyên nghiệp và kiên nhẫn)

Administer Quản lý hoặc kiểm soát một thứ gì đó, đặc biệt là một tổ chức hoặc cơ quan.The hospital is administered by a board of directors. 

(Bệnh viện được quản lý bởi một hội đồng quản trị.)

Oversee Giám sát hoặc theo dõi một cái gì đó, đảm bảo rằng nó được thực hiện đúng cách và hiệu quả.The supervisor oversaw the work of the team members. 

(Giám sát viên giám sát công việc của các thành viên trong nhóm.)

Govern Kiểm soát hoặc điều hướng hành động của một quốc gia, tổ chức hoặc nhóm người.The government governs the country through a system of laws and regulations. 

(Chính phủ cai trị đất nước thông qua hệ thống luật pháp và quy định.)

Conduct Quản lý hoặc thực hiện một cái gì đó theo một cách cụ thể.The scientist conducted a series of experiments to test his hypothesis. 

(Nhà khoa học đã tiến hành một loạt thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.)

Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học hiểu sau hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi ôn tập dưới đây.

Manage to hay Ving bài tập
Bài tập vận dụng

Viết lại các câu sau sử dụng một trong những cấu trúc của “manage” đã học.

  1. They survived with limited resources. 
  2. Although he doesn’t have a car, he gets around okay.
  3. We achieved our goal despite the challenges. 
  4. The teacher is responsible for the classroom discipline. 
  5. The chef created a delicious meal with leftover ingredients.

Đáp án:

  1. They managed on limited resources.
  2. Although he doesn’t have a car, he manages without one.
  3. We managed to achieve our goal despite the challenges.
  4. The teacher manages the classroom discipline.
  5. The chef managed to create a delicious meal with leftover ingredients.

Trên đây là tổng hợp những kiến thức giải đáp câu hỏi manage to V hay Ving. Nếu bạn học còn thắc mắc nào về nội dung ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để sớm được hỗ trợ nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi