Mean To V Hay Ving? Cấu Trúc Mean Chính Xác Nhất

Mean to V hay Ving là mối bận tâm của không ít bạn học tiếng Anh. Để giải đáp cho câu hỏi trên, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các dạng động từ theo theo mean kèm theo cách dnfg cụ thể.

Mean là gì?

Mean to V hay Ving khái niệm
Khái niệm mean

Từ “mean” có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng thường được hiểu như sau.

Tính từ

Cách dùngVí dụ
Biểu thị điều gì đó ở mức trung bình, không cao cũng không thấp.The mean temperature in this region is about 20 degrees Celsius. (Nhiệt độ trung bình ở khu vực này khoảng 20 độ C)
Ích kỷ, không muốn chia sẻHe’s a really mean person, not willing to share anything with anyone. (Anh ta là một con người vô cùng ích kỷ, không muốn chia sẻ bất cứ cái gì với bất kỳ ai.)
Xấu tính, xấu xa, ác ýThat was a mean thing to say, it really hurt my feelings. (Câu nói đó thật là ác ý, nó khiến tôi rất tổn thương.)
Rất tốt, giỏi, tuyệt vờiThis pizza is mean! I love it. (Cái pizza này thật ngon! Tôi thích nó.)

Động từ

Cách dùngVí dụ
Thể hiện, đại diện cho một ý tưởng, suy nghĩ, sự thật.Do you know what she meant by saying that? (Cậu biết cô ấy có ý gì khi nói thế không?)
Nhấn mạnh điều mình đang nhắc đếnThey mean it when they said that they would revenge. (Họ thật sự nghiêm túc khi nói rằng sẽ trả thù.)
Có kết quả như thế nàoIf you want to go to work on time, that means leaving early at 6 a.m. (Nếu muốn đi làm đúng giờ, bạn phải đi sớm từ 6h sáng.)
Có ý định, có ý gìI’m sorry. I don’t mean anything. (Tôi xin lỗi. Tôi không có ý gì cả.)
Có ý nghĩa với aiThat means nothing to me. (Cái đó chả có ý nghĩa gì với tôi cả.)

Danh từ

Cách dùngVí dụ
Số trung bìnhThe mean of 3 and 5 is 4. (Số trung bình của 3 và 5 là 4.)
Phương tiệnThey use it as a mean to connect people. (Họ dùng nó như một công cụ để kết nối mọi người.)

Mean to V hay Ving? 

Mean có thể đi với cả to V lẫn Ving. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, mean lại mang những nét nghĩa khác nhau.

Trong trường hợp mean đi với to V, ta có thể hiểu cụm từ theo ý nghĩa có ý định, có dự định làm gì đó.

Ví dụ:

  • He means to finish the project by the end of the week. (Anh ấy có ý định hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
  • She means to apply for the job next month. (Cô ấy có ý định nộp đơn xin việc vào tháng sau.)

Khi mean được dùng với Ving, cấu trúc này được dùng để chỉ ra ý nghĩa cụ thể của cái gì, hành động gì.

Ví dụ:

  • This equation means dividing the total by the number of items. (Phương trình này có nghĩa là chia tổng số cho số lượng mục.)
  •  Smoking means risking your health. (Hút thuốc có nghĩa là bạn đang mạo hiểm sức khỏe của mình.)

Một số cấu trúc khác với mean

Bên cạnh việc kết hợp với to V và Ving, mean còn được dùng trong một số dạng cấu trúc cụ thể được trình bày chi tiết trong bảng sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Mean + thatBiểu thị ý định hoặc suy nghĩ của một người.He means that he will be late for the meeting. (Anh ấy muốn nói rằng anh sẽ đến muộn cuộc họp.)
Mean something as somethingHiểu hoặc xem một thứ gì đó với một ý nghĩa nhất định.She means her comment as a joke, not an insult. (Cô ấy hiểu lời nhận xét của mình như một trò đùa, chứ không phải lời xúc phạm.)
Mean something for somebody/somethingCó mục đích hoặc ý định dành cho ai/cái gì đó.This gift means a lot for her birthday. (Món quà này rất có ý nghĩa cho sinh nhật cô ấy.)
Mean something by somethingCó ý nghĩa hoặc ý định cụ thể khi nói/làm gì đó.What do you mean by that statement? (Bạn muốn nói gì qua câu phát biểu đó?) 
Mean to somebodyCó ý nghĩa, sự quan trọng đối với ai đó.This job means a lot to me and my family. (Công việc này rất có ý nghĩa với tôi và gia đình tôi.)
Mean somethingCó ý nghĩa, có ý tưởng hoặc ý định cụ thể.What does this word mean? (Từ này có ý nghĩa gì?)

Thành ngữ đi với mean

Mean to V hay Ving thành ngữ
Các thành ngữ đi với Mean mà bạn nên nhớ

Mean cũng thường xuyên được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ đặc biệt. Dưới Dướidaay là bảng tổng hợp một số cụm từ, thành ngữ đi với mean:

Cụm từ Ý nghĩaVí dụ
Mean businessCó ý định nghiêm túc, không đùa giỡn về một việc gì đó.When the boss said he wanted the report by tomorrow, he meant business. (Khi ông sếp nói muốn có báo cáo vào ngày mai, ông ấy đã nói rất nghiêm túc.)
Mean wellCó ý định tốt, mặc dù hành động có thể không như mong muốn.I know she criticized your work, but she meant well and was just trying to help. (Tôi biết cô ấy đã phê bình công việc của bạn, nhưng cô ấy chỉ có ý tốt và đang cố gắng giúp đỡ.) 
Be/Mean nothingKhông có ý nghĩa hoặc giá trị gì.Her angry words meant nothing to him, he just ignored them. (Những lời lẽ giận dữ của cô ấy không có ý nghĩa gì với anh ấy, anh ấy chỉ lờ đi.) 
Be meant to be somethingĐược định sẵn hoặc được thiết kế để trở thành một cái gì đó.This software is meant to be used for data analysis. (Phần mềm này được thiết kế để sử dụng cho phân tích dữ liệu.)
Mean (somebody) no harm/ Not mean (somebody) any harmKhông có ý xấuI meant no harm when I made that joke, I was just trying to be funny. (Tôi không hề có ý xấu khi đùa câu đó, tôi chỉ đang cố gắng tỏ ra vui vẻ.)

Bài tập vận dụng

Mean to V hay Ving bài tập
Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn về các dạng động từ theo sau mean, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi bài tập dưới đây:

Chia dạng đúng của mean trong những trường hợp đi với to V và Ving dưới đây:

  1. She _________ to submit her application before the deadline. (mean to V)
  2. The new policy _________ reducing the company’s carbon footprint. (mean Ving)
  3. I _________ to apologize for my rude behavior earlier. (mean to V)
  4. The teacher’s comments _________ that the student needs to improve their writing skills. (mean Ving)
  5. He _________ to travel to Europe during his summer vacation. (mean to V)
  6. The data in this report _________ a significant increase in sales. (mean Ving)
  7. She _________ to be more punctual in the future. (mean to V)
  8. His tears _________ he was deeply hurt by the news. (mean Ving)
  9. I _________ to finish this project by the end of the week. (mean to V)
  10. The new software _________ automating several administrative tasks. (mean Ving)

Đáp án: 

  1. means
  2. means
  3. mean
  4. mean
  5. means
  6. mean
  7. means
  8. meant
  9. mean
  10. means

Trên đây là tổng hợp kiến thức giải đáp thắc mắc mean to V hay Ving. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi