Mệnh Đề Phụ Thuộc: Các Loại Mệnh Đề Phụ Thuộc Thường Gặp Nhất

Mệnh đề phụ thuộc hay còn được gọi là mệnh đề phụ của câu. Vậy thì có bao nhiêu loại mệnh đề? Hãy cùng Ôn Luyện giải đáp thắc mắc ngay nhé.

Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Dependent clause bao gồm chủ ngữ và vị ngữ giống với mệnh đề thường. Tuy nhiên, nó bắt đầu với một liên từ phụ thuộc hoặc một đại từ quan hệ. 

Ví dụ: The book that I bought yesterday is very interesting.

Mệnh đề này không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, cần được kết hợp với một mệnh đề độc lập khác.

Định nghĩa
Định nghĩa

Các loại mệnh đề phụ thuộc

Trong tiếng Anh có 3 loại thường gặp: Mệnh đề trạng từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề danh từ. Cùng Ôn Luyện tìm hiểu từng loại chi tiết nhất nhé.

Các loại mệnh đề phụ thuộc
Các loại mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề trạng từ

Mệnh đề trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ thường, tính từ hoặc trạng từ khác. Mệnh đề trạng từ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề độc lập, ngăn cách bằng dấu phẩy.

Mệnh đề trạng từ là một loại mệnh đề bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (dependent conjunction) như “when”, “while”, “because”, “although”, “if”, “that” và nhiều liên từ khác. 

Ví dụ: 

  • Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ đi dạo.)
  • If you need any help, don’t hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại hỏi.)

Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ hoặc đại từ trong câu, dùng để miêu tả cho danh từ hoặc đại từ đó. Nó đóng vai trò như một tính từ. 

Mệnh đề tính từ là một loại mệnh đề mà bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “what” hoặc “that”, hoặc một trạng từ quan hệ (relative adverb) như “when”, “why”, hoặc “where”.

Ví dụ: 

  • She is the person who helped me. (Cô ấy là người đã giúp tôi.)

Trong đó, who helped me bổ sung ý nghĩa cho the person.

  • This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi lớn lên.)

Trong đó, where I grew up bổ sung ý nghĩa cho the house.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Mệnh Đề Danh Từ: Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ có thể giữ các vai trò trong câu như một danh từ thường, như: chủ ngữ, tân ngữ, danh từ vị ngữ hoặc bổ ngữ. 

Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ bắt đầu bằng “wh-” như “what”, “who”, “whom”, “whose”, “which”, hoặc “whether”, và đôi khi là “if”.

Ví dụ: 

  • What he said surprised everyone. (Điều mà anh ấy nói làm ngạc nhiên mọi người.)
  • If it rains, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến picnic.)

Bài tập về mệnh đề phụ thuộc

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ đúng:

  1. She will come to the party if _______________ (she finish her work early).
  2. He won’t be able to pass the exam unless _______________ (he study harder).
  3. I will go for a walk after _______________ (I finish my dinner).

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề phụ thuộc phù hợp:

  1. We’ll go to the beach _______________ (if the weather is nice).
  2. She will call you back _______________ (as soon as she finishes her meeting).
  3. They won’t be able to come _______________ (unless they finish their homework).

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với loại mệnh đề phụ thuộc phù hợp:

  1. _______________ I see him, I will tell him the news. (When/If/Unless)
  2. She will go to the party _______________ she finishes her work. (if/because/while)
  3. He can join us for dinner _______________ he has no other plans. (if/although/since)

Bài tập 4: Chuyển câu sau thành câu không cần mệnh đề phụ thuộc:

  1. When it rains, I usually stay indoors.
  2. If he doesn’t pass the test, he will be disappointed.
  3. Because she was tired, she went to bed early.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. She will come to the party if she finishes her work early.
  2. He won’t be able to pass the exam unless he studies harder.
  3. I will go for a walk after I finish my dinner.

Bài tập 2:

  1. We’ll go to the beach if the weather is nice.
  2. She will call you back as soon as she finishes her meeting.
  3. They won’t be able to come unless they finish their homework.

Bài tập 3:

  1. When I see him, I will tell him the news.
  2. She will go to the party if she finishes her work.
  3. He can join us for dinner if he has no other plans.

Bài tập 4: 

  1. I usually stay indoors when it rains.
  2. He will be disappointed if he doesn’t pass the test.
  3. She went to bed early because she was tired.

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về mệnh đề phụ thuộc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại cho Ôn Luyện nhé.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi