Permit To V Hay Ving? Tổng Hợp Cấu Trúc Permit Chính Xác Nhất

Permit to V hay Ving? Cách dùng permit như thế nào? Bài viết dưới đây của Ôn Luyện sẽ giúp giải đáp các thắc mắc trên. Các bạn hãy theo dõi cùng chúng mình nhé!

Permit là gì?

Permit có nghĩa là cho phép
Permit có nghĩa là cho phép

Permit trong tiếng Anh vừa có thể hiểu là động từ, vừa mang ý nghĩa là một danh từ.

  • Động từ permit: cho phép ai đó làm gì hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. Ví dụ:
    • The teacher permits the students to use calculators during math exams. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng máy tính trong các kỳ thi toán.)
    • The law permits people to drive at a maximum speed of 60 miles per hour on this highway. (Luật pháp cho phép người ta lái xe với tốc độ tối đa 60 dặm một giờ trên đường cao tốc này.)
  • Danh từ permit: có thể được hiểu là giấy phép (một tài liệu chính thức cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó). Ví dụ:
    • The city government is issuing permits for the construction of several new apartment buildings. (Chính quyền thành phố đang cấp giấy phép xây dựng một số tòa nhà chung cư mới.)
    • The homeowner had to get a permit from the historical society before they could renovate their old house. (Chủ nhà phải xin giấy phép từ hội lịch sử trước khi họ có thể cải tạo ngôi nhà cũ của mình.)

Sau permit là to V hay Ving?

Permit có thể đi kèm với cả to V lẫn Ving. Tuy nhiên, với mỗi trường hợp, ta lại có một cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau, được dùng cho những ngữ cảnh cụ thể.

Permit to V

Khi Permit được theo sau bởi một tân ngữ (O), chúng ta sẽ sử dụng kết hợp với to V, mang nghĩa là cho phép ai làm việc gì.

Permit + to V: cho phép ai làm điều gì đó

Ví dụ:

  • The festival organizers permitted attendees to bring their own food and drinks. (Ban tổ chức lễ hội cho phép người tham dự mang theo thức ăn và nước uống của riêng họ)
  • The resort permitted guests to engage in water sports such as kayaking and stand-up paddleboarding. (Khu du lịch cho phép du khách tham gia các hoạt động thể thao dưới nước như chèo thuyền kayak và lướt ván đứng)

Permit Ving

Permit + Ving: cho phép làm gì

Khi không có tân ngữ theo sau, chúng ta sẽ sử dụng permit + Ving.

Ví dụ: 

  • The museum permits taking photographs without flash. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh không dùng đèn flash.)
  • The prison authorities permit visiting only once a month. (Ban quản lý nhà tù chỉ cho phép thăm viếng một lần mỗi tháng.)

Phân biệt Permit và Allow

Permit to V hay Ving phân biệt
Permit và Allow có gì giống – khác nhau?

Permit và allow đều mang những nét nghĩa tương đồng. Vì vậy, nhiều người sẽ dễ nhầm lẫn cách dùng của hai từ này. Bài viết sẽ giúp bạn học so sánh cụ thể ý nghĩa của permit và allow:

Đặc điểmPermit Allow
NghĩaCho phép, cấp phépCho phép, cho
Ví dụ
  • The doctor permitted the patient to go home after their surgery. (Bác sĩ cho phép bệnh nhân về nhà sau khi phẫu thuật.)
  • The lifeguard permitted the swimmers using the pool despite the rain. (Cứu hộ viên cho phép người bơi lội sử dụng hồ bơi mặc dù trời mưa)
  • The company allows employees to work from home two days per week. (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà hai ngày mỗi tuần)
  • The new law allows people to get married at a younger age. (Luật mới cho phép mọi người kết hôn ở độ tuổi trẻ hơn)
Ngữ pháp
  • Permit to V: permit + object + to + verb
  • Permit Ving: permit + Ving
  • Allow to V: allow + object + to + verb
Sự khác biệt
  • Permit mang mức độ trang trọng và chính thức hơn, liên quan đến quy định hoặc luật lệ.
  • Permit có thể đi cùng Ving mà không cần tân ngữ.
  • Chúng ta sẽ bắt gặp Permit trong các biểu mẫu, thông báo hàng ngày.
  • Chúng ta thường sử dụng Allow trong văn nói thường ngày.
  • Allow mang nghĩa cho phép một cách ít trang trọng hơn.

Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học hiểu rõ hơn về các dạng động từ theo sau permit, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài tập tự luyện dưới đây.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Đọc các câu sau, chia dạng đúng của permit to V hoặc permit Ving:

  1. The hikers were not ________ (use) the campsite without a permit from the park rangers. 
  2. The new law does not  ________ companies ________ (pollute) the environment. 
  3. The teacher ________ the students ________ (talk) quietly while she worked on her computer. 
  4. The government ________ citizens ________ (own) guns. 
  5. The park ranger does not ________ visitors ________ (enter) the park after sunset.

Đáp án: 

  1. permitted … to use
  2. permit … to pollute
  3. permitted … talking
  4. permits … own
  5. permit … to enter

Bài tập viết lại câu

Dựa vào câu gốc dưới đây, viết lại câu có sử dụng cấu trúc permit to V hoặc permit Ving:

  1. The teacher allows students to use their dictionaries during the English exam. (Rewrite using “permit to V”)
  2. The new law allows people to get married at a younger age. (Rewrite using “permit to V”)
  3. The manager allows employees to take breaks throughout the day. (Rewrite using “permit to V”)
  4. The lifeguard allows swimmers to use the pool despite the strong waves. (Rewrite using “permit Ving”)
  5. The government allows citizens to protest peacefully against the new law. (Rewrite using “permit to V”)

Đáp án:

  1. The teacher permits students to use their dictionaries during the English exam.
  2. The new law permits people to get married at a younger age.
  3. The manager permits employees to take breaks throughout the day.
  4. The lifeguard permits swimmers using the pool despite the strong waves.
  5. The government permits citizens to protest peacefully against the new law.

Trên đây là tổng hợp kiến thức giúp giải đáp câu hỏi permit to V hay Ving. Nếu bạn học còn phần nào chưa nắm rõ, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi