Phân Biệt Must Và Have To Đơn Giản, Dễ Hiểu Nhất

Phân biệt Must và Have to luôn là câu hỏi mà những người mới bắt đầu học tiếng Anh băn khoăn. Trong bài viết này, Ôn luyện sẽ giúp bạn nắm bắt cách sử dụng cũng như sự khác nhau giữa hai từ trên một cách dễ dàng, chính xác hơn.

Must và Have to là gì?

Trong tiếng Anh, cả Must và Have to đều là những động từ khuyết thiếu, bổ trợ cho động từ chính. Cả hai từ đều mang nghĩa là phải làm gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại có sự khác nhau rất rõ ràng.

Cách sử dụng Must

Động từ khuyết thiếu Must diễn tả những công việc mà chúng ta bắt buộc phải làm, dựa theo những quy tắc, luật lệ, mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Bên cạnh đó, Must còn diễn tả sự phỏng đoán, kết luận sau khi xem xét sự thật. Must cũng có thể trở thành một danh từ với nghĩa điều bắt buộc phải làm.

Cách dùng Must
Cách dùng Must

Khi viết câu chứa Must, chúng ta cần chú ý đến những cấu trúc sau:

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhMust + V 
  • I must brush my teeth before I go to bed. (Tôi phải đánh răng trước khi tôi đi nngủ)
  • Children are preparing for the next exam. They must be very nervous. (Bọn trẻ đang chuẩn bị cho kì thi tiếp theo. Chúng chắc hẳn đang rất lo lắng.)
Câu phủ địnhMust not / mustn’t + V)
  • You must not/mustn’t walk on the grass (Bạn không được dẫm lên cỏ.)
  • You must not smoke in this area. (Bạn không được phép hút thuốc ở khu vực này.)
Câu nghi vấnMust + S + V ?
  • Must I go to the hospital? (Tôi có cần phải đến bệnh viện không?)
  • Must we complete the assignment now? (Chúng ta có cần thiết phải hoàn thành bài tập ngay bây giờ không?)

Những lưu ý khi sử dụng Must:

  • Chúng ta chỉ dùng Must khi kết luận điều nào đó là đương nhiên, theo suy nghĩ chủ quan của người nói. 

Ví dụ: She is a student. She must go to school. (Cô ấy là một học sinh. Cô ấy cần phải đến trường.)

Lưu ý:

  • Must not/Mustn’t mang nghĩa là cấm ai đó làm gì. Cấu trúc này thường được dùng trong những câu mệnh lệnh, quy định, điều luật.
  • Must chỉ được dùng trong 2 thì là thì Hiện tại và thì Tương lai.
  • Trong câu quá khứ, chúng ta cần giữ nguyên Must, không được chuyển Must sang thì quá khứ.

Cách sử dụng Have to

Have to cũng là một động từ khuyết thiếu, dùng để diễn tả những điều chúng ta cần phải làm dựa trên nhu cầu, sự lựa chọn hay tình huống cụ thể

Have to có nghĩa là gì?
Have to có nghĩa là gì?

Các cấu trúc về Have to mà bạn cần ghi nhớ:

Câu khẳng địnhS + (Have) to + V
  • I have to go to the supermarket to buy eggs. (Tôi cần phải đến siêu thị để mua trứng).
  • She had to go to school on foot because she missed the bus. (Cô ấy đã phải đi bộ đến trường vì cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)
Câu phủ địnhS + Do/Does/Did not + Have to + V
  • Everything will be alright. You don’t have to be upset. (Mọi chuyện sẽ ổn thôi. Bạn không cần phải buồn bã.)
  • On my day-off, I don’t have to wake up early. (Vào ngày nghỉ, tôi không cần phải thức dậy sớm.)
Câu nghi vấnDo/does/did + S + Have to + V ?
  • Do we have to prepare for the party? (Chúng ta cần phải chuẩn bị cho bữa tiệc không?)
  • Do I have to wash the dishes, Mom? (Con có cần thiết phải rửa bát đĩa không mẹ?)

Khi sử dụng Have to, chúng ta cần chú ý:

  • Phủ định của Have to diễn đạt nghĩa không cần thiết phải làm điều gì đó.
  • Khi diễn tả việc bạn cần phải làm trong quá khứ, bạn cần dùng Had to để thay thế cho cả Must và Have to. 

Ví dụ: She had to do her homework last night (Cô ấy đã phải hoàn thành bài tập về nhà từ tối hôm trước).

Cách phân biệt Must và Have to

Phân biệt Must và Have to không phải là chuyện đơn giản đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bảng tổng hợp sự khác biệt giữa Must và Have to dưới đây sẽ giúp bạn học nhận ra được những đặc điểm riêng biệt của mỗi từ.

Đặc điểm phân biệtMustHave to
Nghĩa ở dạng khẳng định– Diễn tả sự bắt buộc dựa trên những quy tắc, luật lệ, mệnh lệnh, lời khuyên.

– Diễn tả sự suy đoán một cách chắc chắn.

Diễn tả sự bắt buộc dựa trên sự lựa chọn, tình huống cụ thể.
Thì được sử dụngChỉ được sử dụng trong 2 thì: Thì Hiện tại và thì Tương lai.Sử dụng ở tất cả các thì.
Ý nghĩa ở dạng phủ định.Must not thể hiện điều cấm đoán.Not have to thể hiện điều không bắt buộc phải làm.

Các từ, cụm từ có nghĩa giống với Must và Have to

Để mở rộng hơn vốn từ ngữ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những từ, cụm từ đồng nghĩa với Must và Have to.

Các từ đồng nghĩa với Must và Have to
Các từ đồng nghĩa với Must và Have to
  • Need to V. 

Ví dụ: 

    • I need to take care of my sister. (Tôi cần phải chăm sóc em gái mình.)
    • You don’t need to attend the meeting if you don’t want to. (Bạn không cần phải theo dõi cuộc họp nếu bạn không muốn.)
  • Be required to V.

Ví dụ: 

    • I am required to clean my house (Tôi cần phải dọn dẹp ngôi nhà của mình.)
    • All candidates are required to interview. (Tất cả các ứng viên đều được yêu cầu phải phỏng vấn.)
  • Be supposed to V

Ví dụ:  

    • I am supposed to apologize to her for my impolite behavior. (Tôi cần phải xin lỗi bà ấy vì hành vi bất lịch sự của mình).
    • He is supposed to be at the restaurant at 6pm. (Anh ta bắt buộc phải có mặt ở cửa hàng vào 6 giờ chiều.)
  • Be compelled to V

Ví dụ: 

    • He is compelled to tell the truth (Anh ta cần phải nói ra sự thật.)
    • As a schoolboy he was compelled to wear shorts. (Khi còn là một cậu học sinh, anh ấy bắt buộc phải mặc quần đùi.)

Bài tập củng cố kiến thức về phân biệt Must và Have to

Dưới đây là bài tập “Điền Must hoặc Have to vào chỗ trống sao cho câu mang nghĩa thích hợp”. Bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt giữa Must và Have to.

  1. Student _____ wear the uniform at the school.
  2. My mother said I _____  go to school on time.
  3. Lan _____ (not get) up early, but she often does.
  4. She _____  study hard to pass the exam.
  5. I _____ obey the law
  6. You _____ (not wear) a uniform to work.
  7. Mike _____ work late last night.
  8. Don’t you know wearing a mask is a _____ ?

Đáp án:

  1. must
  2. have to
  3. does not have get
  4. must
  5. must
  6.  do not have wear.
  7. had to
  8. must

Như vậy, chúng tôi đã đưa ra những cách phân biệt Must và Have to dễ hiểu và dễ nhớ nhất. Nếu bạn còn sự băn khoăn, thắc mắc nào, hãy liên hệ với Ôn luyện để được hỗ trợ nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi