Phrasal Verb Make – Các Phrasal Verb Với Make Thường Gặp

Phrasal verb make nằm trong những phrasal verb cơ bản mà người học nào cũng nên nắm chắc. bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết thông tin về các phrasal verb với make thường gặp.

Các phrasal verb với make

Make trong tiếng Việt có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, các phrasal verb với make lại bao gồm rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Ôn Luyện khám phá 7 phrasal verbs make dưới đây nhé!

Make
Make là gì?

Make up

Make up là cụm động từ thường gặp nhất khi nói về phrasal verb với make. 

Dưới đây là 5 cách dùng thông dụng nhất.

  • Cách dùng 1: Bịa chuyện

Ví dụ: She made up an excuse for being late to the meeting. (Cô ấy bịa chuyện làm lý do trễ hẹn tại cuộc họp.)

  • Cách dùng 2: Bồi thường.

Ví dụ: The airline offered to make up for the delay by providing passengers with meal vouchers. (Hãng hàng không đề nghị bù đắp cho sự chậm trễ bằng cách cung cấp cho hành khách phiếu ăn.)

  • Cách dùng 3: Dọn dẹp

Ví dụ: She asked her children to make up their rooms before they went out to play. (Cô ấy yêu cầu các con dọn dẹp phòng trước khi ra ngoài chơi.)

  • Cách dùng 4: Trang điểm.

Ví dụ: She made up her face before going to the party. (Cô ấy trang điểm trước khi đi dự tiệc.)

  • Cách dùng 5: Làm hòa.

Ví dụ: They had an argument, but later made up and became friends again. (Họ đã cãi nhau, nhưng sau đó làm hòa và trở lại làm bạn.)

  • Cách dùng 6: Là một phần của, đóng góp vào

Ví dụ: Players, coaches, trainers, and other supporting staff make up a football team. (Các cầu thủ, huấn luyện viên, huấn luyện viên và các nhân viên hỗ trợ khác tạo nên một đội bóng đá)

  • Cách dùng 7: Làm bù giờ. 

Ví dụ: She’ll have to work on the weekend to make up the hours she missed due to her doctor’s appointment. (Cô ấy sẽ phải làm việc vào cuối tuần để bù cho số giờ bị lỡ khi đi khám bệnh).

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết

Make over

Cụm động từ make over được sử dụng với 2 ý nghĩa chính: 

  • Cách dùng 1: Cải thiện cái gì đó.

Ví dụ: They made over the old house and turned it into a modern apartment. (Họ đã cải thiện căn nhà cũ và biến nó thành một căn hộ hiện đại.)

  • Cách dùng 2: Nhượng quyền, tài sản một cách hợp pháp. Khi trao quyền sở hữu cho ai đó, chúng ta sử dụng cấu trúc: Make something over to someone.  

Ví dụ: The store owner signed the document and agreed to make over a portion of the profits for charity. (Chủ cửa hàng đã ký giấy đồng ý trích một phần lợi nhuận để làm từ thiện.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Bring: Bỏ Túi Ngay 15 Phrasal Verb Với Bring Thường Gặp Nhất

Phrasal verb Make out

Make out cũng là một cụm động từ quen thuộc với 5 cách dùng dưới đây:

  • Cách dùng 1: Khó khăn trong việc nghe hoặc nhìn. Đối với cách dùng này, các bạn hãy sử dụng cấu trúc make something out. 

Ví dụ: The fog was so thick but they had to make out the buildings. (Sương mù rất dày đặc nhưng họ phải cố gắng nhìn rõ các tòa nhà.)

  • Cách dùng 2: Điền biểu mẫu, séc, biên lai hoặc tài liệu.

Ví dụ: She quickly made out a check for the payment. (Cô ấy nhanh chóng viết một chi phiếu thanh toán.)

  • Cách dùng 3: Nói cái gì đó là đúng trong khi sự thật có thể không phải như vậy. Chúng ta sử dụng cấu trúc make out that

Ví dụ: He tried to make out that he wasn’t interested, but we knew he was lying. (Anh ấy cố giả vờ là không quan tâm, nhưng chúng tôi biết anh ấy đang nói dối.)

  • Cách dùng 4: Hỏi ai đó đã xoay xở thành công công việc chưa, tình trạng của họ với công việc, cuộc sống.

Ví dụ: How did you make out at the job interview? (Bạn đã thành công trong buổi phỏng vấn công việc chưa?)

Make off with

Make off with thường được sử dụng khi nói về hành động đánh cắp thứ gì đó.

Ví dụ: The thieves made off with thousands of dollars worth of jewelry. (Kẻ trộm đã lấy đi hàng nghìn đô la giá trị của trang sức.)

Phrasal verb Make into

Make into trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi cái gì đó thành thứ khác.

Ví dụ: They made the old warehouse into a trendy new restaurant. (Họ đã biến nhà kho cũ thành một nhà hàng mới hiện đại.)

Make of

  • Nếu bạn hỏi ai đó họ nghĩ gì về ai đó hoặc thứ gì đó. Hoặc bạn muốn biết ý kiến ​​của họ về người hoặc vật đó, bạn có thể dùng make of. Trong trường hợp này, make of đồng nghĩa với judge perceive

Ví dụ: What do you make of the new boss? (Bạn nghĩ gì về sếp mới?)

  • Ngoài ra, make something of còn mang nghĩa là hiểu, đồng nghĩa với understand. Hoặc nghĩ về, tương tự với cách dùng của think about. 

Ví dụ: I can’t make anything of this article. It’s too technical. (Tôi không hiểu gì về bài báo này cả. Nó kỹ thuật quá)

Phrasal verb Make for

Phrasal verb Make for
Phrasal verb Make for

Cấu trúc Make for + somewhere/something sẽ có 3 cách dùng như sau:

  • Cách dùng 1: Đi theo hướng nào đó.

Ví dụ: We need to make for the nearest shelter before the storm gets worse. (Chúng ta cần đi về hướng tới nơi trú ẩn gần nhất trước khi cơn bão trở nên tồi tệ hơn.)

  • Cách dùng 2: Là yếu tố quan trọng nhất tạo nên điều gì đó.

Ví dụ: Clear communication makes for successful teamwork in any organization. (Sự giao tiếp rõ ràng tạo nên sự thành công trong làm việc nhóm của mọi tổ chức.)

  • Cách dùng 3: Dẫn đến hoặc làm cho điều gì đó trở nên có thể

Ví dụ: Having computers would make for a more efficient result. (Có máy tính sẽ mang lại kết quả hiệu quả hơn.)

Bài tập vận dụng make phrasal verbs

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu hỏi vận dụng các phrasal verbs với “make”: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng phrasal verb với make” phù hợp:

  1. They had an argument last night but they . . . and everything is fine now.
  2. It was dark but I could . . . they were kissing under the streetlight.
  3. As the storm approached, people were quickly . . . the safe area.
  4. When the police arrived, the criminals quickly . . .  and disappeared.
  5. He worked hard all week to . . .  for the mistakes he made earlier.
  6. She tried to . . .  to her friends after she had hurt them.
  7. After a long period of anger, they finally . . .  with each other.

Đáp án:

  1. Make up
  2. Make out
  3. Make for
  4. Make off
  5. Make up
  6. Make up
  7. Make up

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những phrasal verb make thường gặp nhất. Nếu các bạn cần thêm các thêm tin về loại phrasal verb này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi