Phrasal Verb Turn: Khám Phá Các Cụm Động Từ Đi Với Turn Phổ Biến

Phrasal verb turn mang lại sự linh hoạt và phong phú trong Tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và cụ thể. Trong bài viết này, hãy cùng Ôn luyện khám phá sâu hơn về những cụm động từ phổ biến nhất với “turn”  để bạn có thể nắm vững và sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

Các phrasal verb Turn thông dụng trong tiếng Anh

Turn trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Khi kết hợp với các từ khác, Turn tạo thành nhiều phrasal verb với ý nghĩa vô cùng đa dạng. 

Các phrasal verb Turn thông dụng
Các phrasal verb Turn thông dụng

Dưới đây là các phrasal verb Turn phổ biến cùng các ví dụ mà Ôn luyện đã tổng hợp được:

Phrasal verbÝ nghĩa Ví dụ
Turn downGiảm (âm lượng, mức độ, cường độ)He turned down the job offer. (Anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.)
Từ chối (lời mời, lời đề nghị, cơ hội)Please turn down the heater, it’s too hot in here. (Làm ơn giảm nhiệt độ máy sưởi, trong này nóng quá.)
Turn upTăng (âm lượng, mức độ, cường độ) The music was too low, so I turned it up. (Âm nhạc quá nhỏ, nên tôi đã tăng âm lượng lên.)
Xuất hiện (đến một cách bất ngờ)He turned up at the party unexpectedly. (Anh ấy đã xuất hiện tại bữa tiệc một cách bất ngờ.)
Tìm thấy (phát hiện)My keys finally turned up. (Chìa khóa của tôi cuối cùng cũng được tìm thấy.)
Turn onBật (thiết bị điện tử)We turned on the lights when we entered the room. (Chúng tôi đã bật đèn khi vào phòng.)
Kích thích (gây hứng thú)That music really turns me on. (Âm nhạc đó thực sự làm tôi hứng thú.)
Tấn côngHe turned on his friend during the argument. (Anh ấy đã quay sang tấn công bạn mình trong cuộc tranh cãi.)
Turn offTắt (một thiết bị)Please turn off the lights when you leave. (Vui lòng tắt đèn khi bạn ra khỏi phòng.)
Làm mất hứng thú (tạo cảm giác khó chịu)The smell of the food turned me off. (Mùi của món ăn làm tôi khó chịu.)
Rẽ (đổi hướng di chuyển)Turn off the main road at the next intersection. (Rẽ khỏi con đường chính ở ngã tư tiếp theo.)
Turn inĐi ngủI’m really tired, so I’m going to turn in early tonight. (Tôi rất mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
Nộp (bài tập, báo cáo)Please turn in your assignments by Monday. (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Hai.)
Giao nộp (người phạm tội)She turned in her accomplice to the authorities. (Cô ấy đã giao nộp đồng phạm của mình cho chính quyền.)
Turn outHóa ra làIt turned out that he was the thief. (Hóa ra anh ta là kẻ trộm.)
Tham gia (số lượng lớn)A large crowd turned out for the concert. (Một đám đông lớn đã tham gia buổi hòa nhạc.)
Sản xuấtThe factory turns out thousands of units every month. (Nhà máy sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi tháng.)
Turn overLật (trở)He turned over the steak to cook it evenly. (Anh ấy lật miếng steak để nấu đều.)
Bàn giao (chuyển giao)He turned over the keys to the new owner. (Anh ấy đã chuyển giao chìa khóa cho chủ mới.)
Thay đổi vị trí (trạng thái)The car turned over the engine but didn’t start. (Chiếc xe đã cố khởi động động cơ nhưng không nổ máy.)
Đạt được (doanh thu, lợi nhuận)The company turned over a profit of $1 million last year. (Công ty đạt lợi nhuận 1 triệu đô la năm ngoái.)
Turn aroundQuay lạiWe need to turn around because we’re lost. (Chúng ta cần quay lại vì bị lạc đường.)
Đảo ngược tình hình (cải thiện tình hình)The team turned around their performance after the coaching sessions. (Đội đã cải thiện hiệu suất của mình sau các buổi huấn luyện.)
Hoàn thành nhanh chóngCan you turn this report around by tomorrow? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo này vào ngày mai không?)
Turn intoBiến thành (chuyển thành) Thay đổi tính chất; Thay đổi mục đích sử dụng.Water turns into ice when it’s cold enough. (Nước biến thành đá khi đủ lạnh.)
Thay đổi tính chấtHer dream turned into a nightmare. (Giấc mơ của cô ấy biến thành cơn ác mộng.)
Thay đổi mục đích sử dụngThe old factory was turned into a museum. (Nhà máy cũ được biến thành bảo tàng.)
Turn awayTừ chốiThe club turned him away because he didn’t have a membership card. (Câu lạc bộ từ chối cho anh ta vào vì anh ta không có thẻ thành viên.)
Tránh mặtShe turned away when she saw him. (Cô ấy đã quay đi khi nhìn thấy anh ta.)
Quay đầu điShe turned away to avoid looking at the disturbing scene. (Cô ấy quay đi để tránh nhìn cảnh tượng gây khó chịu.)
Rời điThe strong smell turned me away. (Mùi hôi đã khiến tôi muốn rời đi.)
Turn againstTrở nên thù địch (chống đối)He felt betrayed when his friends turned against him. (Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn bè của mình trở nên thù địch với anh ấy.)
Tạo ra sự đối kháng (phản kháng)The new policy turned many employees against the management. (Chính sách mới đã làm nhiều nhân viên chống đối ban quản lý.)
Turn backQuay lạiWe had to turn back because the road was blocked. (Chúng tôi phải quay lại vì đường bị tắc.)
Trả lạiPlease turn back the book when you’re finished. (Làm ơn trả lại cuốn sách khi bạn đọc xong.)
Ngăn cảnThe guards turned back the intruders. (Những người bảo vệ đã ngăn chặn những kẻ xâm nhập.)
Từ chốiShe turned back his proposal of marriage. (Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy.)
Turn toQuay sangShe turned to me and smiled. (Cô ấy quay sang tôi và cười.)
Tìm đến (nhờ cậy)When I have a problem, I always turn to my best friend. (Khi gặp vấn đề, tôi luôn tìm đến người bạn thân nhất của mình.)
Bắt đầu làm gì đóAfter finishing his homework, he turned to reading a novel. (Sau khi làm xong bài tập, cậu ấy bắt đầu đọc một cuốn tiểu thuyết.)
Thay đổi chủ đềLet’s turn to the next topic on the agenda. (Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo trong chương trình nghị sự.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Think – Cách Sử Dụng Chi Tiết Nhất

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo phrasal verb Turn, hãy cùng Ôn luyện làm bài tập dưới đây nhé.

Bài tập với phrasal verb Turn
Bài tập với phrasal verb Turn

Bài tập: Chọn phrasal verb phù hợp để hoàn thành câu:

  1. When it gets dark, please _____ the lights. (turn on/ turn off)
  2. The old factory was _____ into a museum. (turned/ turned into)
  3. She _____ down his invitation to the party. (turned/ turned down)
  4. The meeting _____ out to be a great success. (turned/ turned out)
  5. I can’t believe he _____ against his own family. (turned/ turned against)
  6. Please _____ the volume up, I can’t hear the TV. (turn/ turn up)
  7. He _____ to his mother for advice. (turned/ turned to)
  8. The plane had to _____ back due to bad weather. (turn/ turn back)

Đáp án:

  1. turn off
  2. turned into
  3. turned down
  4. turned out
  5. turned against
  6. turn up
  7. turned to
  8. turn back

Bài viết trên đã tổng hợp lại các phrasal verb Turn phổ biến. Hy vọng những kiến thức đó sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Ôn luyện chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi