Prepare đi với giới từ gì? Sử dụng cấu trúc Prepare như thế nào là chính xác nhất? Các từ vựng liên quan đến Prepare? Hãy cùng Ôn Luyện trả lời từng câu hỏi trong bài viết này nhé!
Prepare nghĩa là gì?
Theo định nghĩa của từ điển Oxford, Prepare là một động từ được hiểu theo nghĩa “to make something or somebody ready to be used or to do something” (dịch sang tiếng Việt là “làm cho thứ gì đó hoặc ai đó được sẵn sàng được sử dụng hay làm gì đó”)
Prepare có nghĩa là “chuẩn bị”, đây cũng là ý nghĩa thông dụng và phổ biến nhất của từ vựng này.
Ví dụ:
- We should prepare a backup plan in case something goes wrong. (Chúng ta nên chuẩn bị một kế hoạch dự phòng phòng khi có gì đó sai sót.)
- The team is preparing for the upcoming tournament. (Đội đang chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.)
Đối với một vài trường hợp đặc biệt, Prepare còn có nghĩa là nấu ăn hoặc soạn thảo văn kiện.
Ví dụ:
- She prepared a delicious pasta dish for dinner. (Cô ấy đã chuẩn bị một món mì pasta ngon cho bữa tối.)
- He and his wife prepared a detailed proposal for the new project. (Anh ấy và vợ đã soạn thảo một đề xuất chi tiết cho dự án mới.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa
Prepare đi với giới từ gì?
Động từ Prepare thường đi với 5 giới từ chính bao gồm For, To, From, Against và With. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cụ thể của cấu trúc Prepare đối với từng giới từ cụ thể từ bảng dưới đây nhé!
Giới từ | Cấu trúc | Mục đích/ Ý nghĩa | Ví dụ |
Prepare + For | S + prepare + đại từ phản thân/ danh từ + for + … | Chuẩn bị, sẵn sàng cho cái gì, việc gì. | He spent all night preparing for his presentation. (Anh ấy đã dành cả đêm để chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.) |
Prepare + To | S + prepare + đại từ phản thân/ danh từ + to V | Chuẩn bị cho ai cái gì để làm gì. | They are preparing to move into their new house. (Họ đang chuẩn bị để chuyển vào ngôi nhà mới của mình.) |
Prepare + From | S + prepare + something + from + something | Tạo ra hoặc sản xuất thứ gì đó bằng cách sử dụng nguyên liệu nào đó. | The medicine is prepared from natural herbs. (Thuốc này được điều chế từ các loại thảo mộc tự nhiên.) |
Prepare + Against | S + prepare + đại từ phản thân/ danh từ + against + … | Chuẩn bị để ứng phó với cái gì. | The city is preparing against future natural disasters. (Thành phố đang chuẩn bị đối phó với các thảm họa tự nhiên.) |
Prepare + With | S + prepare + something + with + something | Chuẩn bị công việc với những thứ gì đó. | She prepared the meal with fresh ingredients. (Cô ấy chuẩn bị bữa ăn với nguyên liệu tươi.) |
Các từ loại khác có gốc là Prepare
Prepare khi được biến đổi sẽ trở thành các loại từ khác nhau. Ôn Luyện đã tổng hợp một số từ loại khác của Prepare trong bảng dưới đây.
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Preparation | Danh từ | Sự chuẩn bị, sẵn sàng | They made all the necessary preparations for the trip. (Họ đã thực hiện tất cả các sự chuẩn bị cần thiết cho chuyến đi.) |
Prepared | Tính từ | Sẵn sàng, đã chuẩn bị tốt | The team felt prepared for the big game. (Đội cảm thấy đã chuẩn bị sẵn sàng cho trận đấu lớn.) |
Unprepared | Tính từ | Chưa sẵn sàng, chưa chuẩn bị | She was unprepared for the amount of work required. (Cô ấy không chuẩn bị cho khối lượng công việc yêu cầu.) |
Preparedness | Danh từ | Sự sẵn sàng, khả năng xử lý tình huống | His preparedness for the exam paid off when he scored the highest in the class. (Sự chuẩn bị cho kỳ thi của anh ấy đã đem lại kết quả khiến anh ấy đạt điểm cao nhất trong lớp.) |
Preparatory | Tính từ | Liên quan tới quá trình chuẩn bị | She attended a preparatory course before taking the final exam. (Cô ấy đã tham gia khóa học chuẩn bị trước khi thi kỳ thi cuối cùng.) |
XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence
Một vài từ, cụm từ đồng nghĩa với Prepare
Dưới đây là một số từ vựng mang ý nghĩa tương tự với Prepare, bạn đọc có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrange | Sắp xếp, lập kế hoạch | She arranged a meeting with her colleagues for next week. (Cô ấy đã sắp xếp một cuộc họp với đồng nghiệp của mình vào tuần tới.) |
Get ready | Chuẩn bị cho mục đích cụ thể | I need to get ready for work now. (Tôi cần chuẩn bị sẵn sàng đi làm ngay bây giờ.) |
Plan | Lập kế hoạch | They’re planning to go on vacation next month. (Họ đang lên kế hoạch đi nghỉ vào tháng sau.) |
Prime | Khiến cho cái gì đó sẵn sàng hoặc chuẩn bị để sử dụng | His years of experience in the field have primed him for a leadership role. (Những năm kinh nghiệm của anh ấy trong lĩnh vực này đã chuẩn bị cho anh ấy vai trò lãnh đạo.) |
Organize | Tổ chức, thiết lập, sắp xếp | She needs to organize her desk before starting work. (Cô ấy cần sắp xếp lại bàn làm việc trước khi bắt đầu làm việc.) |
Set up | Thiết lập hoặc sắp xếp điều gì đó | They are going to set up a new business together. (Họ sẽ thành lập một doanh nghiệp mới cùng nhau.) |
Bài tập áp dụng prepare đi với giới từ gì
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức liên quan tới các giới từ đi cùng với prepare nhé!
Bài tập: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp sau Prepare để hoàn thiện câu:
- She prepared ___ her exam by studying late into the night.
- The team is preparing ___ the upcoming match against their rivals.
- He prepared ___ his presentation by gathering relevant data.
- They need to prepare ___ any potential delays in the project timeline.
- The chef prepared the meal ___ fresh ingredients sourced locally.
- She prepared ___ the worst-case scenario by creating a contingency plan.
- The students prepared ___ the final exam by reviewing their notes.
- He prepared ___ the difficult conversation by practicing what he would say.
- We should prepare ___ unexpected changes in the market conditions.
- The company prepared ___ the launch of their new product with a marketing campaign.
Đáp án:
- for
- for
- for
- for
- with
- for
- for
- for
- for
- for
Trên đây câu trả lời cho câu hỏi prepare đi với giới từ gì đầy đủ và chính xác nhất. Mong rằng các kiến thức trên sẽ giúp bạn đọc xác định đúng Prepare đi với giới từ gì tuỳ theo ngữ cảnh của câu văn! Ôn Luyện chúc bạn học tốt và đạt thật nhiều kết quả cao!
XEM THÊM: