Seem To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Đầy Đủ Nhất Với Seem

Seem To V hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Ôn Luyện sẽ giải đáp giúp các bạn về các cấu trúc được sử dụng với Seem.

Seem nghĩa là gì?

Định nghĩa của Seem
Định nghĩa của Seem

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “seem” ta cần hiểu định nghĩa của nó.

 “Seem” / siːm/ thường được biết đến là linking verb mang nghĩa “dường như”, “có vẻ như”.

Ví dụ: 

  • She seems happy today. (Cô ấy có vẻ vui vẻ vào hôm nay.)
  • The weather seems nice. (Thời tiết có vẻ đẹp.)

Seem đi với to V hay Ving?

Sau khi đọc định nghĩa, hãy cùng Ôn Luyện trả lời cho câu hỏi “seem” đi với to V hay Ving. Theo từ điển Cambridge, “seem” chỉ có thể đi được với to V để chỉ sự xuất hiện hoặc dấu hiệu của một cái gì đó.

Ví dụ: 

  • The food seems to be delicious. (Món ăn có vẻ ngon.)
  • He seems to like her. (Anh ấy có vẻ thích cô ấy.)

Một số cấu trúc với Seem

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với “seem”

1. Seem  + Adj

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt cảm giác hoặc suy nghĩ về việc ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như có một phẩm chất nào đó.

Ví dụ:

  • She seems hungry. (Cô ấy có vẻ đói.)
  • The dog seems ferocious. (Con chó có vẻ hung tợn.) 

2. Seem + to be + Adj

Cấu trúc này có cách dùng tương tự như “seem + adj”.

Ví dụ:

  • The soup seems to be hot. (Bát súp có vẻ nóng)
  • The mystery novel seems to be an exciting adventure with unexpected twists. (Cuốn tiểu thuyết huyền bí dường như là một cuộc phiêu lưu thú vị với những sự thay đổi bất ngờ.)

3. It seems/ it would seem + mệnh đề (that clause)

Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn đạt một sự thật dựa trên cảm giác hoặc suy nghĩ của ai đó.

Ví dụ:

  •  It seems/would seem that someone has broken my glasses. (Có vẻ như ai đó đã làm vỡ kính của tôi.)
  • It seems/would seem that she is not interested in the job offer. (Có vẻ là cô ấy không hứng thú với đề nghị công việc này.)

4. S + seem + like/as if/as though

Cấu trúc cuối cùng với Seem được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn đạt cảm giác hoặc suy nghĩ về điều gì đó có vẻ như là thật.

Ví dụ:

  • It seems like it’s going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa.)
  • She seems as if she’s lost. (Có vẻ như cô ấy bị lạc.)

Bài tập vận dụng với Seem to V hay Ving

Bài tập Seem to V hay Ving
Bài tập Seem to V hay Ving
  1. It seems ___ Jack and Anna are no longer in love.
  2. Tung___ so handsome in that shirt.
  3. The bridge___ about to fail.
  4. Jack___ very special to Oggy.
  5. It ___ like a nice day.

Đáp án: 

  1. as if/ like
  2. looks
  3. seems to be
  4. seems
  5. seems

Như vậy, qua bài viết trên, Ôn Luyện mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ seem, trả lời được câu hỏi “Seem to V hay Ving” và sử dụng từ vựng này chính xác hơn. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết khác cùng chuyên mục nhé. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi