So Sánh Càng Càng Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết

So sánh càng càng là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết các công thức cũng như cách dùng với dạng cấu trúc này.

Cấu trúc so sánh càng càng là gì?

Chúng ta có cấu trúc so sánh càng càng như thế nào?
Chúng ta có cấu trúc so sánh càng càng như thế nào?

Cấu trúc “càng…càng…” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo cấp độ của hai vật hoặc hai sự việc được đối chiếu với nhau.

Ví dụ: 

  • The more difficult the task is, the more rewarding it is to complete. (Công việc càng khó khăn thì càng có cảm giác thành tựu khi hoàn thành.)
  • The less money I have, the more carefully I spend it. (Tôi càng ít tiền thì tôi càng chi tiêu cẩn thận.)

Cách sử dụng cấu trúc càng càng cũng rất đa dạng và tùy thuộc vào ý đồ giao tiếp của người dùng. Dưới đây là 2 cách dùng phổ biến nhất:

  • Diễn tả sự thay đổi theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực.
  • So sánh hai mức độ khác nhau của cùng một đặc điểm.

Công thức so sánh càng càng

Công thức cụ thể với cấu trúc so sánh này cũng được phân chia dựa theo từng mục đích và cách dùng khác nhau. Bạn học hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ hơn về nội dung ngữ pháp này nhé.

4 công thức so sánh càng càng nên nhớ
4 công thức so sánh càng càng nên nhớ

The more…, the more…

Cấu trúc “the more…, the more…” mang nghĩa “càng…, càng…” theo mức độ tăng dần, được dùng với nhiều trường hợp cụ thể khác nhau:

The more + adj/adv + N1…, the more + adj/adv + N2…

Ví dụ:

  • The more diligently you study, the more successfully you will perform on the exam. (Càng chăm chỉ học tập, bạn càng thành công hơn trong kỳ thi.)
  • The more hard-working you are, the more successful your career become. (Bạn càng chăm chỉ thì sự nghiệp càng thành công.)
The more + N1 + V1…., the more + N2 + V2

Ví dụ: 

  • The more money you earn, the more responsibilities you have. (Càng kiếm nhiều tiền, bạn càng có nhiều trách nhiệm.)
  • The more time the students spend studying, the more knowledge they will acquire. (Càng nhiều thời gian học sinh dành để học tập, họ càng thu được nhiều kiến thức hơn.)

So sánh càng càng với “the more…, the less…”

Trái ngược với cấu trúc trên, “the more…, the less…” mang ý nghĩa “càng nhiều…, càng ít…”

The more + adj/adv + N…, the less + adj/adv + N…

Ví dụ: 

  • The more confident you are, the less likely you are to make mistakes. (Bạn càng tự tin, bạn càng ít có khả năng mắc sai lầm.)
  • The more frequent the meetings, the less productive the work becomes. (Càng họp nhiều thì công việc càng không hiệu quả.)
The more + N1 + S1…, the less + N2 + S2

Ví dụ: 

  • The more books I read, the fewer mistakes I make when writing. (Càng đọc nhiều sách, tôi càng ít mắc lỗi khi viết.)
  • The more time people spend on social media, the less time they have for face-to-face interactions. (Mọi người càng dùng MXH nhiều thì lại càng có ít thời gian để giao tiếp trực tiếp.)

The more…, the adj/adv-er…

Cấu trúc “the more…, the adj/adv-er…” được gọi là so sánh tăng tiến với tính từ hoặc trạng từ ngắn mang ý nghĩa “càng nhiều…, thì càng…”:

The more + adj/adv + N…, the + adj/adv (so sánh hơn) + N…

Ví dụ:

  • The more you exercise, the healthier you feel. (Bạn càng tập thể dục nhiều, bạn càng cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
  • The more efficient the workers, the faster the project progresses. (Công nhân càng năng suất thì dự án càng tiến triển nhanh.)
The more + S + V…, the + adj/adv (so sánh hơn) + N…

Ví dụ: 

  • The more we learn, the richer our world becomes. (Chúng ta càng học nhiều, thế giới càng giàu đẹp hơn.)
  • The more she practices the piano, the better musician she becomes. (Cô ấy càng tập piano, cô ấy lại càng trở thành một nhạc công giỏi.)

The less…, the adj/adv-er…

Cũng mang công thức tương tự cấu trúc trên, tuy nhiên “the less…, the adj/adv-er…” lại được hiểu theo nghĩa “càng ít…, thì càng…”:

The less + adj/adv + N…, the + adj/adv (so sánh hơn) + N…

Ví dụ: 

  • The less time you have, the faster you need to work. (Bạn càng có ít thời gian, bạn càng cần làm việc nhanh hơn.)
  • The less complicated the instructions, the easier the assembly. (Hướng dẫn càng ít phức tạp thì việc lắp ráp càng dễ hơn.)
The less + S+ V…, the + adj/adv (so sánh hơn) + N…

Ví dụ: 

  • The less you worry about the opinions of others, the happier your life will be. (Bạn càng ít để ý đến ý kiến người khác thì cuộc sống bạn càng hạnh phúc.)
  • The less he speaks, the more mysterious he seems. (Anh ta càng ít nói thì càng có vẻ bí ẩn.)

Một số cấu trúc so sánh khác

Bên cạnh cấu trúc càng càng, bạn học có thể sử dụng một số công thức ngữ pháp dưới đây để diễn tả sự tăng tiến về đặc điểm, tính chất…

Cấu trúcVí dụ
The + adj (so sánh hơn)…, the + adj (so sánh hơn)….The harder you work, the more successful you will become. (Bạn càng chăm chỉ làm việc, bạn càng thành công.)
The more the merrier: Càng đông càng vuiLet’s invite all our friends to the party, the more the merrier. (Mời hết bạn bè đến buổi tiệc đi, càng đông càng vui mà.)

Bài tập so sánh càng càng 

Sau khi đưa ra rất nhiều công thức càng càng phía trên, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài ôn tập dưới đây để bạn học thực hành kiến thức của mình.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập viết câu

Viết mẫu câu so sáng càng càng trong tiếng Anh dựa vào các gợi ý sau:

  1. Càng nhiều kinh nghiệm, bạn càng tự tin hơn.
  2. Trời càng lạnh, tôi càng thích ở nhà hơn.
  3. Bạn càng chăm chỉ học tập, bạn càng đạt được nhiều thành công hơn.
  4. Càng nhiều tiền, bạn càng có nhiều lựa chọn hơn.
  5. Bạn càng sử dụng điện thoại nhiều, bạn càng ít ngủ hơn.

Đáp án:

  1. The more experience you have, the more confident you are.
  2. The colder the weather gets, the more I prefer to stay at home.
  3. The harder you study, the more success you will achieve.
  4. The more money you have, the more options you have.
  5. The more you use your phone, the less you sleep.

Bài tập điền từ

Đọc kỹ các câu sau và điền từ so sánh thích hợp vào chỗ trống 

  1. The more you exercise, the __________ (healthy) you feel.
  2. The less time you spend on social media, the __________ (productive) you are.
  3. The more money you save, the __________ (secure) your future will be.
  4. The less you worry about things you cannot control, the __________ (happy) you are.
  5. The more you procrastinate, the __________ (stressed) you feel about deadlines.

Đáp án:

  1. The more you exercise, the healthier you feel.
  2. The less time you spend on social media, the more productive you are.
  3. The more money you save, the more secure your future will be.
  4. The less you worry about things you cannot control, the happier you are.
  5. The more you procrastinate, the more stressed you feel about deadlines.

Trên đây là tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc so sánh càng càng. Nếu bạn học còn câu hỏi nào cho nội dung ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được hỗ trợ sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi