Support To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Support to V hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Ôn Luyện sẽ giải đáp giúp các bạn về cấu trúc được sử dụng với Support.

Support to v hay ving? Định nghĩa

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “support” ta cần hiểu định nghĩa của nó.

Định nghĩa Support
Định nghĩa Support

“Support”  /səˈpɔːrt/ là động từ mang nghĩa “hỗ trợ ” hoặc “ủng hộ”.

Ví dụ: 

  • My father supported the Labour Party all his life. (Cha tôi suốt đời ủng hộ Đảng Lao động.)
  • The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school. (Đa số người dân trong thị trấn ủng hộ mạnh mẽ kế hoạch xây dựng trường học mới.)

Ngoài ra, “support” còn được dùng với nhiều nghĩa khác. Hãy cùng chúng mình điểm qua một số ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • Which team do you support? (Bạn cổ vũ đội nào?)
  • My family has always supported me in whatever I’ve wanted to do. (Gia đình tôi luôn giúp đỡ tôi trong bất cứ điều gì tôi muốn làm.)
  • He has a wife and four children to support. (Anh ta có một người vợ và bốn đứa con phải chu cấp.)
  • The land is so poor here that it cannot support any crops. (Đất đai ở đây nghèo đến mức không thể trồng trọt được bất kỳ loại cây trồng nào.)
  • The church dome is supported by/on marble pillars. (Mái vòm nhà thờ được đỡ bởi các cột đá cẩm thạch.)
  • These figures support my argument. (Những con số này củng cố cho luận điểm của tôi)

Bên cạnh đó, Support cũng là một danh từ mang nghĩa là sự ủng hộ, hỗ trợ, trợ giúp.

Ví dụ:

  • The company received strong support from its employees throughout the difficult financial period. ( Công ty đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ phía nhân viên trong suốt giai đoạn khó khăn về tài chính.)
  • The teacher offered her support to the struggling student after class. (Sau giờ học, giáo viên đã đưa ra sự hỗ trợ cho học sinh đang gặp khó khăn.)

Support to V hay Ving?

Support có thể kết hợp cả với to V và Ving. Tùy theo từng cấu trúc mà nó lại mang những nghĩa khác. Cụ thể như sau:

Support to V

Cấu trúc này mang nghĩa là ủng hộ, trợ giúp ai đó để đạt được điều gì trong tương lai.

S + support + O + to V

Ví dụ:

  • She supports her daughter to pursue her dreams. (Cô ủng hộ con gái mình theo đuổi ước mơ của mình.)
  • The organization supports the local community to develop sustainable practices. (Tổ chức hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển các hoạt động bền vững.)
  • He supports his friend to start a new business. (Anh ấy hỗ trợ bạn mình bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)

Support Ving

Bên cạnh đó, chúng ta cũng sử dụng cấu trúc Support đi cùng Ving để thể hiện sự hỗ trợ trong hoàn cảnh nào đó đã và đang diễn ra.

S + support + O + Ving

Ví dụ:

  • She is supporting her husband overcoming his illness. (Cô ấy giúp chồng vượt qua bệnh tật.)
  • The charity supports children living in poverty. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em nghèo.)

Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Support

Để có thể sử dụng vốn từ đa dạng, phong phú hơn, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa với từ “support” sau:

Nhóm từ đồng nghĩa

TừNghĩaVí dụ
AidGiúp đỡWe will aid their struggle against violent repression. (Chúng tôi sẽ  giúp  họ đấu tranh chống lại sự đàn áp bạo lực.)
AssistHỗ trợThe local authority may assist you in obtaining alternative accommodation. (Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ để bạn có được chỗ ở thay thế.)
BoostThúc đẩyThe theatre managed to boost its audiences by cutting ticket prices. (Các nhà hát được cố gắng thúc đẩy khán giả bằng cách giảm giá vé.)
EncourageKhuyến khíchThey’d got a special grant to encourage research. (Họ đã nhận được một khoản trợ cấp đặc biệt để khuyến khích nghiên cứu.)
EspouseTán thànhVegetarianism is one cause she does not espouse. (Ăn chay là một trong những nguyên nhân cô ấy không tán thành.)

Nhóm từ trái nghĩa

Ngoài nhóm từ đồng nghĩa với Imagine, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về 5 từ trái nghĩa sau: 

TừNghĩaVí dụ
DisapprovePhản đốiI strongly disapprove of underage drinking. (Tôi hoàn toàn phản đối việc uống rượu khi chưa đủ tuổi vị thành niên.)
DiscouragementChán nản, tồi tệSuch discouragements were bad enough in my day in local government. (Những sự chán nản như vậy đã đủ tồi tệ vào thời tôi làm việc tại chính quyền địa phương.)
FrustrationThất vọng This job has more than its fair share of frustrations. (Công việc này có nhiều nỗi thất vọng hơn.)
OppositionPhản đốiThere is a lot of opposition to the proposed changes. (Có rất nhiều ý kiến phản đối những thay đổi được đề xuất.)
StopDừng lạiShe stops going to Starbuck to support Palestine. (Cô ấy dừng đến Starbuck để ủng hộ Palestine.)

Bài tập Support to V hay Ving

Bài tập Support to V hay Ving
Bài tập Support to V hay Ving

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

  1. The government is supporting businesses (create) ____ jobs.
  2. I will always support you (overcome) _____ any obstacles you encounter.
  3. The foundation supports artists (create) ______ innovative works
  4. She supports her daughter (pursue) _____ her dreams.
  5. The organization supports communities (protect) ____ their environment.

Đáp án:

  1. to create
  2. to overcome
  3. creating
  4. to pursue
  5. protecting

Như vậy, qua bài viết trên, Ôn Luyện mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ “support”, biết “Support to V hay Ving” và sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong tương lai. Gặp lại các bạn trong các bài viết khác cùng chuyên mục nhé. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi