Thán Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Khái Niệm, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Thán từ trong tiếng Anh là gì? Thán từ là những từ hoặc cụm từ ngắn biểu đạt cảm xúc, phản ứng nhanh, hoặc thu hút sự chú ý. Hôm nay Ôn Luyện sẽ giúp bạn tìm hiểu về thán từ trong tiếng Anh nhé!

Thán từ trong tiếng Anh là gì?

Thán từ (interjection) là từ hoặc cụm từ thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tự nhiên của người nói. Thán từ không có giá trị ngữ pháp trong câu nhưng mang ý nghĩa biểu cảm sâu sắc.

Thán từ trong tiếng anh là gì
Thán từ trong tiếng Anh là gì

Ví dụ:

  • Wow! That’s an amazing performance! (Wow! Màn trình diễn thật tuyệt vời!)
  • Ouch! That hurts! (A! Đau quá!)
  • Oh no! I forgot my keys! (Ôi không!)

Thán từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. Chúng có thể biểu đạt niềm vui, nỗi buồn, sự ngạc nhiên, tức giận, hoặc bất kỳ trạng thái cảm xúc nào khác. Ngoài ra, thán từ còn được sử dụng để:

  • Gọi đáp: Hey! Come here! (Này! Lại đây!)
  • Chào hỏi/tạm biệt: Hi! How are you? (Chào! Bạn khỏe không?)
  • Đồng ý/phản đối: Yes! I agree with you. (Đúng vậy! Tôi đồng ý với bạn.)

XEM THÊM: Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh Là Gì? Vị trí, Vai Trò Của Bổ Ngữ

Các loại thán từ trong tiếng Anh và cách phân loại

Thán từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo các cảm xúc và tình huống cụ thể mà chúng biểu đạt. Dưới đây là các loại thán từ phổ biến và cách chúng được sử dụng:

Các loại thán từ trong câu
Các loại thán từ trong câu

Thán từ thể hiện cảm xúc

Thán từ chủ yếu được sử dụng để biểu lộ cảm xúc của người nói trong các tình huống như ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, hoảng sợ, phấn khích.

Cảm xúcVí dụ
Vui mừng
  • Yay! We won the game! (Yay! Chúng ta thắng rồi!)
  • Hurray! I got the job! (Hoan hô! Tôi được nhận việc rồi!)
  • Woohoo! It’s Friday! (Uhu! Thứ Sáu rồi!)
Buồn bã
  • Alas! He’s gone. (Than ôi! Anh ấy đã ra đi.)
  • Oh dear! I lost my wallet. (Ôi trời! Tôi làm mất ví rồi.)
  • Aww… The puppy is so cute! (Ôi… Chú cún con dễ thương quá!)
Sợ hãi
  • Yikes! That spider is huge! (Ái chà! Con nhện đó to quá!)
  • Gosh! I almost got hit by a car! (Trời ơi! Suýt nữa tôi bị xe tông!)
  • Eek! There’s a mouse in the kitchen! (Ối! Có con chuột trong bếp!)
Giận dữ
  • Damn! I forgot my password again! (Chết tiệt! Tôi lại quên mật khẩu rồi!)
  • Argh! This traffic is driving me crazy! (Khốn kiếp! Giao thông này làm tôi phát điên!)
  • Grrr... I’m so angry right now! (Gừ… Tôi đang rất tức giận!)

Thán từ thể hiện sự đồng tình/phản đối

Thán từ này dùng để biểu thị sự đồng tình hoặc phản đối, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại để bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý. 

Đồng tình
  • Absolutely! You’re right. (Chắc chắn rồi! Bạn nói đúng.)
  • Indeed! That’s a great idea for this situation. (Quả thật! Đó là một ý tưởng tuyệt vời cho trường hợp này.)
  • Sure! I’d love to. (Tất nhiên rồi! Tôi rất thích.)
Phản đối
  • No way! I don’t believe it. (Không đời nào! Tôi không tin đâu.)
  • Nah! I’m not interested. (Không! Tôi không hứng thú.)
  • Nope! That’s not going to happen. (Không! Điều đó sẽ không xảy ra.)

XEM THÊM: Gerund Và Infinitive: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Bạn Cần Nhớ

Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên

Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên được dùng khi người nói muốn bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Những thán từ này giúp người nghe nhận biết được mức độ bất ngờ của người nói. 

  • Wow! Look at that view! (Ồ! Nhìn cảnh đó kìa!)
  • Oh my God! I can’t believe I won! (Ôi trời ơi! Tôi không thể tin là mình thắng!)
  • Blimey! That’s a big fish! (Trời đất! Con cá đó to quá!)

Thán từ thể hiện sự chú ý

Thán từ này được dùng để thu hút sự chú ý của người khác hoặc báo hiệu rằng người nói muốn nói điều gì đó quan trọng. Chúng thường được sử dụng khi bắt đầu một cuộc hội thoại hoặc khi muốn chuyển đổi chủ đề.

  • Hey! Over here! (Này! Ở đây này!)
  • Listen! I have something big news to tell all of you. (Nghe này! Tôi có tin tức quan trọng muốn nói với tất cả các bạn.)
  • Look! There’s a rainbow! (Nhìn kìa! Có cầu vồng!)

Thán từ thể hiện sự chào hỏi/tạm biệt

Thán từ chào hỏi hoặc tạm biệt được dùng khi bắt đầu hoặc kết thúc cuộc trò chuyện. Chúng giúp cuộc hội thoại diễn ra một cách tự nhiên và lịch sự hơn. 

  • Hi! How are you doing? (Chào! Bạn khỏe không?)
  • Hello! Welcome to our home. (Xin chào! Chào mừng đến nhà chúng tôi.)

Vị trí của thán từ trong tiếng Anh

Vị trí của thán từ
Vị trí của thán từ

Thán từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu như đầu câu, giữa và cuối câu. Cùng tìm hiểu sự khác biệt nhé.

Đầu câu

Thán từ thường xuất hiện ở đầu câu để thu hút sự chú ý ngay từ đầu và biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ:

  • “Wow, that’s amazing!”

Trong câu này, “Wow” là thán từ biểu thị sự kinh ngạc và ấn tượng của người nói đối với điều được nhắc đến sau đó. Ngay từ đầu câu, người nghe biết được người nói đang thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

  • “Oh, I didn’t know that!”

“Oh” trong câu này thể hiện sự ngạc nhiên của người nói khi biết một thông tin mới. Việc đặt thán từ ở đầu câu giúp làm nổi bật cảm xúc bất ngờ.

Giữa hoặc cuối câu

Mặc dù ít phổ biến hơn, thán từ vẫn có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh cảm xúc hoặc phản ứng. Ví dụ:

  • “I, uh, think we should go.”

Trong câu này, “uh” là thán từ biểu thị sự do dự hoặc ngập ngừng của người nói. Việc đặt thán từ giữa câu giúp người nghe hiểu được trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu tự tin của người nói.

  • “That’s amazing, wow!”

“Wow” ở cuối câu nhấn mạnh sự kinh ngạc của người nói sau khi nhận định về điều tuyệt vời đó. Thán từ này làm tăng thêm tính xác thực cho cảm xúc của người nói, làm cho câu trở nên sinh động hơn.

Bài tập thán từ trong tiếng Anh

Cùng Ôn luyện làm các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về thán từ trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp là thán từ.

  1. ____! I didn’t expect to see him here.
  2. ____, that’s a beautiful painting!
  3. ____, I forgot my keys at home.
  4. ____! The fireworks display was spectacular.
  5. ____, be careful with that hot pan!

Đáp án:

  1. Wow!
  2. Wow
  3. Oops
  4. Wow
  5. Ouch

Bài tập 2: Viết ra các câu sử dụng thán từ phù hợp với tình huống sau đây.

    1. When you realize you’ve left something important at home.
    2. When you see a beautiful or surprising scene.
    3. When you hurt yourself by bumping into something hard.
    4. When you want to express concern or fear.
    5. When you realize you’ve missed the deadline for the scholarship application.

Đáp án:

  1. Oops, I forgot my wallet at home.
  2. Wow, what a stunning view!
  3. Ouch, that hurt!
  4. Yikes, that was a scary moment!
  5. Alas, I missed the deadline for the scholarship application.

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “Thán từ trong tiếng Anh ” và các cách sử dụng của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi