Trạng Từ Chỉ Cách Thức Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập

Trạng từ chỉ cách thức là một dạng trạng từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, Ôn Luyện sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này và cung cấp các bài tập thực hành củng cố. 

Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trước tiên, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu về lý thuyết của trạng thái chỉ cách thức nhé!

Khái niệm

Khái niệm trạng từ chỉ cách thức
Khái niệm

Trạng từ chỉ cách thức là những trạng từ cho biết sự vật, sự việc hoặc hành động được diễn ra như nào. Hay nói đơn giản, trạng từ cách thức được sử dụng để trả lời với câu hỏi “How”.

Ví dụ:

  • quickly (nhanh chóng)
  • slowly (chậm rãi)
  • fast (nhanh)

XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc trạng từ chỉ cách thức

Cấu trúcVí dụ
Đa số trạng từ sẽ có tận cùng là đuôi -ly.
  • She quickly ran to the store. (Cô ấy chạy nhanh đến cửa hàng.)
  • He speaks slowly and clearly. (Anh ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
Với các tính từ kết thúc bằng đuôi –y, bỏ –y và thêm –ilyThey happily played together. (Họ vui vẻ chơi cùng nhau.)
Nếu tính từ kết thúc bằng –le, thì bỏ –e thêm –y
  • She simply smiled and walked away. (Cô ấy chỉ mỉm cười và bước đi.)
  • She gently placed the baby in the crib. (Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé vào cũi.)
Nếu tính từ kết thúc bằng –ic, thêm –allyThe temperature dropped dramatically overnight. (Nhiệt độ giảm đột ngột qua đêm.)
Tính từ kết thúc bằng –ll, thêm –yThe project is fully completed. (Dự án đã hoàn thành.)
in a/an + adj-ly + wayHe invested all his money in a silly way. (Anh ấy đầu tư toàn bộ số tiền của mình một cách ngớ ngẩn.)

Bên cạnh các cấu trúc trên, trạng từ chỉ cách thức cũng có những trường hợp ngoại lệ:

  • Trạng từ có cùng hình thức với tính từ: Hard (chăm chỉ), Fast (nhanh), Early (sớm), Late (muộn), Deep (sâu), Near (gần), Right (đúng)
  • Tính từ tận cùng bằng đuôi -ly: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), ugly (xấu xí ), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát)

Lưu ý: Có một số từ có 2 trạng từ nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau.

  • Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)
  • Late (muộn) >< lately (gần đây)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức
Vị trí
  • Sau động từ chính: Đây là vị trí thông dụng nhất để đặt trạng từ chỉ cách thức.

Ví dụ:

  • She speaks slowly. (Cô ấy nói chậm rãi.)
  • He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
  • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)
  • Đầu câu: Vị trí này thường được sử dụng để nhấn mạnh cách thức.

Ví dụ:

  • Quickly she ran to the door. (Cô ấy nhanh chóng chạy đến cửa.)
  • Gently he placed the baby in the crib. (Anh ấy nhẹ nhàng đặt em bé vào cũi.)
  • Beautifully she sang the song. (Cô ấy hay vô cùng hát bài hát.)
  • Trước động từ: Trong trường hợp nhấn mạnh cách thức hành động

Ví dụ:

  • He quickly finishes his homework (Cậu ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She hurriedly opened the present. (Cô ấy vội vàng mở món quà.)

XEM THÊM: Từ Loại Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập Chi Tiết

Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Bài tập trạng từ chỉ cách thức
Bài tập kèm đáp án chi tiết

Dưới đây, hãy cùng thực hành một số bài tập mà Ôn Luyện đã tổng hợp nhé!

Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. She sings __________ (beautifully / beautiful) that it brings tears to my eyes.
  2. He answered the questions __________ (correct / correctly) on the exam.
  3. The children played together __________ (happy / happily) in the park.
  4. He solved the puzzle __________ (quick / quickly) and effortlessly.
  5. She speaks English __________ (fluent / fluently).

Bài tập 2:  Chọn đáp án đúng

  1. When my teacher talks too ___, it’s difficult to understand him.
A. slowly  B. slowC. quickly
  1. I always study ___ for a big test.
A. hardB. goodlyC. hardly
  1. My dad used to shout ___ when he was angry.
A. noisyB. loudlyC. loud
  1. Please try to behave ___ when you meet my family.
A. normallyB. softC. quickly
  1. She did ___ in her tennis match last week. She won.
A. badB. wellC. goodly
  1. Please close the door ___ when you enter my room.
A. stupidB. gentlyC. successfully
  1. I’m sitting ___ so I don’t want to move.
A. normallyB. comfortablyC. quickly
  1. My husband sings ___ when he’s in the shower. Even the neighbors can hear him.
A. quietlyB. biglyC. enthusiastically
  1. She laughs ___ at my jokes.
A. happilyB. angrilyC. well
  1. Sometimes I need my teacher to talk more ___ so I can hear her better.
A. slowlyB. successfullyC. hardly

Đáp án

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. Beautifully
  2. Correctly
  3. Happily
  4. Quickly
  5. Fluently

Bài tập 2:  Chọn đáp án đúng

1. B2. A3. B4. A5. B
6. B7. B8. C9. A10. A

Mong rằng với bài viết hôm nay, Ôn Luyện đã giúp bạn nắm vững lý thuyết liên quan tới trạng từ chỉ cách thức. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ chúng mình ngay nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi