Trạng Từ Chỉ Thời Gian: Khái Niệm, Công Thức, Và Bài Tập

Trạng từ chỉ thời gian là một điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Hôm nay, Ôn Luyện sẽ cùng bạn tìm hiểu về khái niệm và cách dùng của phần ngữ pháp này.

Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Khái niệm trạng từ chỉ thời gian
Khái niệm

Trạng từ chỉ thời gian là những từ/ cụm từ cung cấp thông tin về mốc thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Nó được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “When” và “How long”.

Ví dụ: 

  • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào hôm qua.)
  • I am working from home today. (Hôm nay tôi làm việc tại nhà.)

XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Dạng trạng từ này được phân loại thành 3 dạng chính: trạng từ chỉ thời gian xác định, không xác định và khoảng thời gian.

  • Trạng từ chỉ thời gian xác định

Phân loạiTrạng từVí dụ
Quá khứ
  • Yesterday: Ngày hôm qua
  • Yesterday morning: Sáng hôm qua
  • Yesterday afternoon: Chiều hôm qua
  • Last night: Tối qua
  • Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm ngoái
  • In + năm ở quá khứ: Vào năm …
  • I went to the market yesterday and bought some fresh vegetables. (Hôm qua tôi đi chợ và mua một số rau tươi.)
  • I had a meeting last week. (Tôi đã có một cuộc họp vào tuần trước.)
  • I graduated from university last year. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
Hiện tại
  • On + thứ trong tuần
  • On + ngày/tháng 
  • Today: Hôm nay
  • In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng
I am studying English today. (Hôm nay tôi đang học tiếng Anh.)
Tương lai
  • Tonight: Đêm nay
  • Tomorrow/Next day: Ngày mai 
  • Tomorrow morning: Sáng mai
  • Tomorrow afternoon: Chiều mai
  • Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới
  • I have a dentist appointment tomorrow. (Tôi có hẹn nha sĩ vào ngày mai.)
  • I am going on vacation next month. (Tháng sau tôi sẽ đi nghỉ mát.)
  • Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Phân loạiTrạng từVí dụ
Quá khứ
  • Before: Trước đây
  • After = Afterwards: Sau đó 
  • Then: Lúc đó 
  • Previously: Trước đó 
  • Just: Vừa mới
  • After I finished my work, I went home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi về nhà.)
  • Previously, I lived in a different city. (Trước đây, tôi sống ở một thành phố khác.)
Hiện tại
  • Now: Bây giờ/ngày nay
  • Today: Ngày nay
  • At the moment/at the present: Hiện tại
  • Right now: Ngay lúc này
  • Already: Đã
  • Recently/Lately: Gần đây
  • Technology is now more advanced than ever before. (Công nghệ ngày nay tiên tiến hơn bao giờ hết.)
  • Recently, there have been a lot of changes in the company. (Gần đây, đã có nhiều thay đổi trong công ty.)
Tương lai
  • Soon: Sớm
  • Later: Sau này
  • The results will be announced soon. (Kết quả sẽ sớm được công bố.)
  • The problem was solved soon. (Vấn đề được giải quyết nhanh chóng.)
Các trạng từ khác
  • Early: Sớm (hơn so với thời gian dự kiến)
  • Earlier: Sớm (hơn so với thời gian được nhắc đến)
  • Late: Muộn
  • Last: Lần gần nhất
  • Still: Vẫn 
  • Formerly: Trước đây
  • Eventually: Cuối cùng
  • Các từ miêu tả trình tự: First, Second, Finally…
  • The city formerly known as Saigon is now Ho Chi Minh City. (Thành phố trước đây được gọi là Sài Gòn giờ là Thành phố Hồ Chí Minh.)
  • He eventually finished the project. (Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành dự án.)
  • Khoảng thời gian

Trạng từ Ví dụ
  • For + khoảng thời gian
  • Since + mốc thời gian
  • Khoảng thời gian + ago: Trước đây
  • From…..to/till/until: Từ… đến…
  • By + mốc thời gian: Vào…
  • During/Throughout: Trong suốt
  • No longer: Không còn nữa
  • I studied English for two hours yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh trong hai giờ ngày hôm qua.)
  • I have been working on this project since Monday. (Tôi đã làm việc cho dự án này từ thứ Hai.)
  • The office is open from 9am to 5pm. (Văn phòng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
  •  I lived in a small town during my childhood. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ trong suốt thời thơ ấu của mình.)

Vị trí

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian
Vị trí

Đứng sau động từ chính:

Ví dụ:

  • I usually go to the gym three times a week. (Tôi thường đi tập gym ba lần một tuần.)
  • I will see you later. (Sau đó tôi sẽ gặp bạn.)

Đứng sau động từ tobe:

Ví dụ:

  • I am currently working on a project. (Hiện tại tôi đang làm việc cho một dự án.)
  • She was not here yesterday. (Cô ấy không ở đây vào ngày hôm qua.)

Đứng đầu câu:

Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the cinema. (Hôm qua, tôi đã đi xem phim.)
  • Tomorrow, I will have a meeting. (Ngày mai, tôi sẽ có một cuộc họp.)

Đứng sau trợ động từ:

Ví dụ:

  • I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They will soon be leaving. (Họ sẽ sớm rời đi.)

Lưu ý: Với những câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự sắp xếp các trạng từ là:

(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm

Ví dụ: Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday. (Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.)

XEM THÊM: Cấu Trúc How Long: Tổng Hợp Kiến Thức Hữu Ích Siêu Dễ Nhớ

Bài tập về trạng từ chỉ thời gian

Bài tập trạng từ chỉ thời gian
Bài tập kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố lại kiến thức về phần ngữ pháp này. Hãy cùng Ôn Luyện thực hành nhé!

Bài tập

1. Jenny saw Tom ____

A. YesterdayB. TodayC. Tomorrow

2. Anna ____ your father tomorrow.

A. SawB. SeeC. is seeing

3. Jane’s plane ____ tomorrow.

A. LeavesB. LeftC. Is leaving

4. I haven’t seen Jenny ____ Sunday.

A. ForB. OnC. Since

5. Sara went there ____

A. TomorrowB. TodayC. Yesterday

6. I saw Harry ____ morning.

A. in yesterdayB. yesterdayC. last yesterday

7. I haven’t seen John ____

A. MondayB. yesterdayC. today

8. I haven’t seen Peter since ____

A. yesterdayB. tomorrowC. today

9. Peter ____ his tasks tomorrow.

A. will do B. did C. do

10. I am seeing Harry ____ morning.

A. yesterdayB. tomorrowC. today

Đáp án

  1. A
  2. C
  3. C
  4. C
  5. C
  6. B
  7. C
  8. A
  9. A
  10. B

Mong rằng với bài viết về trạng từ chỉ thời gian, Ôn Luyện đã giúp bạn hiểu rõ về phần ngữ pháp này. Hãy ủng hộ chúng mình với những bài viết khác nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi