Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là một chủ điểm ngữ pháp thông dụng khi học Tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng thông thạo cách sử dụng chúng. Hãy để Ôn Luyện giúp bạn nắm rõ cách dùng các trạng từ này một cách chi tiết qua bài viết dưới đây.
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là gì?
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) là những trạng từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc hai câu độc lập. Các trạng từ này giúp thể hiện mối quan hệ như nguyên nhân – kết quả, nối tiếp, đối lập hoặc tương đồng giữa các mệnh đề/câu.
Khi một trạng từ liên kết nối hai mệnh đề lại thành một câu, thì trước nó là dấu chấm phẩy và sau nó là dấu phẩy. Trạng từ liên kết cũng có thể được sử dụng trong một mệnh đề chính riêng lẻ để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước đó.
Ví dụ:
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
Therefore | do đó | She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy đã học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
However | tuy nhiên | Ana is a humble woman; however, her husband Josh is always boasting about his achievements. (Ana là một người phụ nữ khiêm tốn; tuy nhiên, chồng cô Josh, luôn khoe khoang về những thành tựu của mình.) |
Moreover | hơn nữa | The dog sneaked into my garden; moreover, it dug up my rose bush and messed up the recycling corner. (Con chó lẻn vào vườn của tôi; hơn nữa, nó đã đào bới bụi hoa hồng của tôi và làm lộn xộn góc tái chế.) |
Eventually | cuối cùng | This building has suffered major damage over the years; eventually, we will soon evacuate all residents for safety reasons. (Tòa nhà này đã chịu nhiều thiệt hại nghiêm trọng qua các năm; cuối cùng, chúng tôi sẽ sớm di tản tất cả cư dân vì lý do an toàn.) |
XEM THÊM: Cấu Trúc Otherwise: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất
Các trạng từ liên kết trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) thường đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích và ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt. Dưới đây là các vị trí phổ biến mà trạng từ liên kết có thể đứng và ví dụ minh họa:
- Ở đầu câu:
Ví dụ: Therefore, she decided to take a different approach to solving the problem. (Do đó, cô ấy quyết định thử một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề.)
- Ở giữa câu:
Ví dụ: I was tired after a long day at work; nevertheless, I still cooked dinner for my family. (Tôi mệt mỏi sau một ngày làm việc dài; tuy vậy, tôi vẫn nấu bữa tối cho gia đình.)
- Ở cuối câu:
Ví dụ: The weather was terrible, still we decided to go camping, anyway. (Thời tiết rất tệ, tuy vậy chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.)
Chức năng trạng từ liên kết trong tiếng Anh
Trạng từ liên kết có nhiều chức năng khác nhau trong việc tạo nên sự liên kết và logic trong văn bản, giúp người viết truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Có thể phân làm 7 loại dựa trên chức năng của chúng.
Bổ sung thêm thông tin
Trạng từ liên kết được sử dụng để nối các mệnh đề và câu với nhau, bổ sung thêm thông tin và thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
Furthermore | Hơn nữa | The new product has received positive reviews. Furthermore, it is competitively priced. (Sản phẩm mới đã nhận được đánh giá tích cực. Ngoài ra, sản phẩm còn có giá cả cạnh tranh.) |
Moreover | Hơn thế nữa | The movie was well-acted. Moreover, the cinematography was stunning. (Bộ phim được diễn xuất tốt. Hơn thế nữa, kỹ xảo hình ảnh rất tuyệt đẹp.) |
In addition | Ngoài ra | The company has invested heavily in research and development. In addition, they have expanded their production capacity. (Công ty đã đầu tư rất lớn vào nghiên cứu và phát triển. Thêm vào đó, họ cũng mở rộng năng lực sản xuất.) |
Nói đến quan hệ nhân – quả
Trạng từ liên kết được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân – quả giữa các mệnh đề và câu, giúp người đọc hiểu được nguyên nhân và kết quả của một sự kiện.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
Therefore | Do đó, vì vậy | She didn’t study for the test; therefore, she didn’t perform well. (Cô ấy không học bài cho bài kiểm tra; do đó, cô ấy không làm tốt.) |
Thus | Như vậy, do đó | The weather forecast predicted rain, thus we decided to postpone the outdoor event. (Dự báo thời tiết dự đoán mưa, do đó chúng tôi quyết định hoãn sự kiện ngoài trời.) |
Consequently | Do đó, kết quả là | The new policies were unpopular with employees, consequently morale was low. (Các chính sách mới không được nhân viên ưa thích, do đó tinh thần của họ giảm.) |
Chỉ sự đối lập
Trạng từ liên kết được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa các mệnh đề và câu, giúp người đọc hiểu được sự khác biệt và tương phản giữa các ý tưởng.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
However | Tuy nhiên, Tuy vậy | She loves chocolate cake. However, she is on a diet. (Cô ấy thích bánh chocolate. Tuy nhiên, cô ấy đang ăn kiêng.) |
Nevertheless | Tuy nhiên, Dù vậy | The weather forecast predicted rain, nevertheless we decided to have the picnic outdoors. (Mặc dù dự báo thời tiết đã dự đoán sẽ có mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tổ chức bữa picnic ngoài trời.) |
On the other hand | Mặt khác | John prefers tea. On the other hand, his brother likes coffee. (John thích uống trà. Mặt khác, anh trai của anh ấy thích uống cà phê.) |
Chỉ sự tương đồng
Trạng từ liên kết được sử dụng để thể hiện sự tương đồng giữa các mệnh đề và câu, giúp người đọc hiểu được sự giống nhau và tương đồng giữa các ý tưởng
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
Similarly | Tương tự như vậy, Tương tự | An enjoys reading mystery novels. Likewise, hẻ sister also loves to read mystery books. (Tương tự, An rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám. Cô em gái của cô ấy cũng vậy, cô ấy rất thích đọc sách trinh thám.) |
Likewise | Cũng vậy | She speaks fluent Spanish. Likewise, her brother is fluent in French. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát. Cũng vậy, anh trai của cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát.) |
Dùng để dẫn dắt ví dụ
Trạng từ liên kết được sử dụng để dẫn dắt ví dụ, giúp người đọc hiểu được ý tưởng và sự kiện được thể hiện.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
For example | Ví dụ | Fruits such as apples, oranges, and bananas are good sources of vitamins. For example, apples are rich in vitamin C. (Các loại trái cây như táo, cam và chuối là nguồn cung cấp vitamin tốt. Ví dụ, táo rất giàu vitamin C.) |
For instance | Chẳng hạn | There are many outdoor activities to enjoy; for instance, hiking, biking, and swimming. (Có nhiều hoạt động ngoài trời để thưởng thức; chẳng hạn như leo núi, đi xe đạp và bơi lội.) |
Dùng để nhấn mạnh
Trạng từ liên kết được sử dụng để nhấn mạnh ý tưởng và sự kiện, giúp người đọc hiểu được tầm quan trọng và ý nghĩa của chúng.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
Indeed | Thật vậy, Quả thật | She is indeed a talented singer. (Cô ấy quả thật là một ca sĩ tài năng.) |
Certainly | Chắc chắn, Nhất định | I will certainly attend the meeting tomorrow. (Ngày mai tôi nhất định sẽ tham dự cuộc họp.) |
Of course: | Tất nhiên | I will be attending the party tonight. Of course, I need to finish my work first. (Tất nhiên, tôi sẽ tham dự bữa tiệc tối nay. Tất nhiên, tôi cần phải hoàn thành công việc của mình trước.) |
Dùng để đưa ra kết luận
Trạng từ liên kết được sử dụng để đưa ra kết luận, giúp người đọc hiểu được ý tưởng và sự kiện được thể hiện.
Trạng từ liên kết | Nghĩa | Ví dụ |
In conclusion | Kết luận là, Tóm lại | The research findings show that regular exercise can improve overall health. In conclusion, incorporating physical activity into your daily routine is highly recommended. (Kết quả nghiên cứu cho thấy tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tổng thể. Tóm lại, việc đưa hoạt động thể chất vào sinh hoạt hàng ngày là rất đáng khuyến khích.) |
To sum up | Tóm lại | The new software has many advanced features, improved security, and better user interface. To sum up, the software is a great investment for our company. (Phần mềm mới có nhiều tính năng nâng cao, cải thiện an ninh và giao diện người dùng tốt hơn. Tóm lại, phần mềm này là một khoản đầu tư tuyệt vời cho công ty chúng ta.) |
Therefore | Do đó, Vì vậy | The project exceeded its budget; therefore, we need to find additional funding. (Dự án đã vượt quá ngân sách; do đó, chúng ta cần tìm thêm nguồn tài trợ.) |
XEM THÊM: Cách Dùng Some Và Any – Phân Biệt Điểm Giống Và Khác Nhau
Bài tập áp dụng trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)
Bài tập
Chọn trạng từ liên kết phù hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
Câu 1: The new policy will improve the quality of education. __________, it will provide more opportunities for students.
a) However
b) Likewise
c) Therefore
d) Furthermore
Câu 2: He didn’t prepare for the presentation. __________, he struggled to answer the questions.
a) Nevertheless
b) Similarly
c) Consequently
d) On the other hand
Câu 3: I enjoy hiking. __________, I love being in nature.
a) For example
b) Moreover
c) In conclusion
d) Indeed
Câu 4: She was very tired; __________, she finished all her work on time.
a) Likewise
b) However
c) Therefore
d) For instance
Câu 5: The weather forecast predicted rain. __________, we decided to cancel the picnic.
a) Nevertheless
b) Similarly
c) Consequently
d) On the other hand
Câu 6: He is an excellent writer. __________, his latest book is a bestseller.
a) For instance
b) Likewise
c) Certainly
d) In addition
Câu 7: I forgot my wallet at home. __________, I couldn’t pay for my lunch.
a) Moreover
b) Consequently
c) For example
d) On the other hand
Câu 8: The team’s performance was lackluster. __________, they need more practice.
a) In conclusion
b) Similarly
c) Therefore
d) For example
Câu 9: She studied very hard for the exam. __________, she passed with flying colors.
a) Nevertheless
b) Likewise
c) Indeed
d) As a result
Câu 10: He is a brilliant scientist. __________, his contributions to the field are widely recognized.
a) However
b) Furthermore
c) For instance
d) To sum up
Đáp án
- d) Furthermore
- c) Consequently
- b) Moreover
- b) However
- c) Consequently
- c) Certainly
- b) Consequently
- a) In conclusion
- d) As a result
- b) Furthermore
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ liên kết trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Ôn Luyện để được giải đáp chi tiết.
XEM THÊM