Từ hạn định trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp làm rõ nghĩa và xác định danh từ trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ hạn định, cách sử dụng và bài tập vận dụng.
Từ hạn định là gì?
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định, giới hạn hoặc chỉ định danh từ đó. Chúng giúp chúng ta biết rõ hơn về quy mô, số lượng, xác định hay không xác định của danh từ trong câu.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
- My cat is sleeping. (Con mèo của tôi đang ngủ.)
- Some students are late. (Một vài học sinh đến muộn.)
Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh
Từ hạn định trong tiếng Anh được chia thành các loại dưới đây.
Loại từ hạn định | Ví dụ |
Mạo từ (Articles) | a, an, the,… |
Từ chỉ định (Demonstrative Determiners) | this, that, these, those,… |
Từ sở hữu (Possessive Determiners) | my, your, his, her, its, our, their,… |
Từ chỉ số lượng (Quantifiers) | some, any, many, much, few, little, all, both, each, every, either, neither, enough,… |
Số từ (Numbers) | one, two, three, etc.,… |
Từ nghi vấn (Interrogative Determiners) | what, which, whose,… |
Từ chỉ sự khác biệt (Other Determiners) | other, another,… |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa
Chức năng của từ hạn định trong tiếng Anh
Mỗi loại từ hạn định có những chức năng riêng. Ôn Luyện sẽ chia sẻ cho các bạn bảng tổng hợp những chức năng thông dụng kèm lưu ý và ví dụ chi tiết.
Loại từ hạn định | Chức năng chính | Lưu ý | Ví dụ |
Mạo từ (Articles) |
|
| a cat, an apple, the book, the sun, the rich. |
Từ chỉ định (Demonstrative Determiners) |
|
| this book, those cars. |
Từ sở hữu (Possessive Determiners) | Thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người/vật sở hữu và vật bị sở hữu. | Phân biệt với đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs). | my car, your house. |
Từ chỉ số lượng (Quantifiers) | Cho biết số lượng hoặc lượng của danh từ đếm được hoặc không đếm được. |
| some books, many people, much water. |
Số từ (Numbers) | Xác định số lượng của danh từ. | Có thể là số đếm (one, two) hoặc số thứ tự (first, second). | two dogs, five apples. |
Từ nghi vấn (Interrogative Determiners) | Hỏi về danh từ trong câu hỏi. |
| What book are you reading?, Which car is yours?, Whose pen is this? |
Từ chỉ sự khác biệt (Other Determiners) |
|
| other books, another book. |
Bài tập vận dụng
Sau khi đã học được các kiến thức về từ hạn định trong tiếng Anh, các bạn hãy cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống:
- I have ___ dog and ___ cat.
- ___ sun is shining.
- This is ___ best book I’ve ever read.
Bài 2: Chọn từ hạn định đúng:
- (This/These) books are interesting.
- (Your/Yours) car is very nice.
- (Many/Much) people came to the party.
Đáp án:
Bài 1:
- a, a
- The
- the
Bài 2:
- These
- Your
- Many
Bài viết trên đã giúp người học có cái nhìn tổng quan về từ hạn định trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận phía dưới nhé!
XEM THÊM: