What are you up to là gì? Cách dùng và trả lời tự nhiên nhất

What are you up to là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá cách sử dụng và trả lời câu hỏi này một cách tự nhiên nhất nhé!

What are you up to là gì?

What are you up to? thường được dùng để bắt chuyện, hỏi thăm tình hình hoặc kế hoạch của người khác trong những tình huống không trang trọng. Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm và thân thiện đối với người khác.

Ý nghĩa what are you up to?
Ý nghĩa what are you up to?

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đây là một câu hỏi rất phổ biến và thân mật, mang ý nghĩa “Bạn đang làm gì đấy?”, “Dạo này thế nào?” hoặc “Có gì mới không?”

Cấu trúc của câu hỏi này rất đơn giản:

  • What là từ để hỏi
  • are là động từ to be
  • you là đại từ nhân xưng
  • up to là cụm từ mang ý nghĩa “đang làm” hoặc “có kế hoạch gì”

Ví dụ hội thoại:

Emily: Sarah! Oh my gosh, I haven’t seen you in ages! What are you up to these days? (Sarah! Ôi chúa ơi, đã lâu rồi tôi không gặp bạn! Bạn đã làm gì trong những ngày này?)

Sarah: Emily! Wow, what a surprise! I can’t believe I’m running into you here. I’m good. (Emily! Ôi, thật bất ngờ! Tôi không thể tin được là tôi lại gặp bạn ở đây. Tôi ổn.)

XEM THÊM: Divide Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Cách trả lời cho câu hỏi What are you up to?

Tùy thuộc vào tình huống và mức độ thân thiết, bạn có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp. Dưới đây là những cách trả lời thông dụng nhất!

Cách trả lờiChi tiếtVí dụ
Trả lời đơn giảnBạn có thể trả lời ngắn gọn nếu không muốn chia sẻ quá nhiều về bản thân.John: Hey Mary, what are you up to? (Này Mary, bạn đang làm gì thế?)

Mary: Oh, not much. Just reading a book. How about you? (Ồ, không nhiều. Chỉ đọc một cuốn sách thôi. Còn bạn thì sao?)

Trả lời chính xácHãy trả lời chính xác những hoạt động và kế hoạch của bạn nếu muốn trả lời chính xác.Peter: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn định làm gì?)

Linda: I’m going hiking with some friends. We’re planning to camp overnight. (Tôi đang đi leo núi với vài người bạn. Chúng tôi dự định cắm trại qua đêm.)

Xem người khác muốn như thế nàoHỏi lại với những câu hỏi với thắc mắc của bạn như mức độ trả lời mà người hỏi muốn hỏiTom: What are you up to? (Bạn định làm gì vậy?)

Emma: Why do you ask? (Tại sao bạn hỏi thế?)

Tom: Oh, I was just wondering if you’d like to grab a coffee later. (Ồ, tôi chỉ đang tự hỏi liệu lát nữa bạn có muốn đi uống cà phê không.)

Emma: Sure, that sounds great! (Chắc chắn, điều đó nghe thật tuyệt vời!)

Trả lời ngắn gọn về các sự kiện lớn xảy ra trong cuộc đời bạnBạn có thể chia sẻ ngắn gọn về những sự kiện trong cuộc đời của bạn.David: What are you up to, Mike? (Dạo này bạn như thế nào, Mike?)

Mike: I just got engaged! We’re getting married next spring. (Tôi vừa đính hôn! Chúng tôi sẽ kết hôn vào mùa xuân tới.)

XEM THÊM: Regardless Of Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Các cụm từ/câu hỏi đồng nghĩa với What are you up to?

Bên cạnh đó, người học còn có thể sử dụng các cấu trúc câu hỏi khác có ý nghĩa tương tự thay thế cho what are up to you?. Dưới đây là bảng tổng hợp những câu hỏi thông dụng khác.

Cụm từ/Câu hỏiÝ nghĩaVí dụ
What’s up?Bạn thế nào? Có gì mới không?What’s up, dude? How was your weekend? (Này anh bạn, có gì mới không? Cuối tuần của bạn thế nào?)
What’s happening?Có chuyện gì đang xảy ra vậy?What’s happening with all the noise downstairs? (Chuyện gì đang xảy ra với tiếng ồn ở dưới lầu vậy?)
What’s going on?Tình hình thế nào?What’s going on with your job search? (Tình hình tìm việc của bạn thế nào rồi?)
What have you been up to?Dạo này bạn làm gì?What have you been up to this summer? (Mùa hè này bạn đã làm gì?)
How’s it going?Mọi chuyện thế nào rồi?How’s it going with your new apartment? (Căn hộ mới của bạn thế nào rồi?)
How are things?Mọi thứ ổn cả chứ?How are things with your family? (Mọi thứ với gia đình bạn ổn cả chứ?)
How’s life?Cuộc sống của bạn dạo này thế nào?How’s life treating you these days? (Cuộc sống dạo này của bạn thế nào?)
What’s new?Có gì mới không?What’s new in the world of technology? (Có gì mới trong thế giới công nghệ không?)
What are you doing?Bạn đang làm gì?What are you doing this afternoon? Want to hang out? (Chiều nay bạn làm gì? Muốn đi chơi không?)

What are you up to trong hội thoại hàng ngày

Để hiểu rõ hơn về dạng câu hỏi này, Ôn Luyện sẽ cung cấp cho các bạn học đoạn hội thoại tình huống hàng ngày dưới đây để tham khảo!

Ví dụ hội thoại
Ví dụ hội thoại

Tình huống: Hai người bạn cũ, Alex và Ben, tình cờ gặp nhau ở siêu thị sau một thời gian dài.

Alex: Ben! Wow, long time no see! What are you up to these days? (Ben! Chà, lâu rồi không gặp! Dạo này anh thế nào?)

Ben: Alex! What a surprise! I’m doing great, how about you? (Alex! Thật bất ngờ! Tôi vẫn ổn, còn anh?)

Alex: I’m good, thanks! What are you doing here? (Tôi khỏe, cảm ơn! Anh làm gì ở đây vậy?)

Ben: Oh, I’m just grabbing some groceries for the week. How about you? (Ồ, tôi chỉ mua ít đồ tạp hóa cho cả tuần. Còn anh?)

Alex: Same here. I need to stock up on some snacks for the kids. (Tôi cũng vậy. Tôi cần mua thêm một ít đồ ăn vặt cho bọn trẻ.)

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ What are you up to là gì. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi