Absent đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều người học Tiếng Anh. Nhằm giải đáp câu hỏi trên, bài viết dưới đây đã tổng hợp danh sách các giới từ đi với absent.
Absent đi với giới từ gì? Định nghĩa
Absent có 3 loại từ, với mỗi loại đóng một vai trò và cách dùng khác nhau
Tính từ absent
Ở dạng tính từ, absent có nghĩa không ở một nơi, vắng mặt.
Ví dụ: Local people were conspicuously absent from the meeting. (Người dân địa phương rõ ràng đã vắng mặt trong cuộc họp)
Động từ absent
Ở dạng động từ, absent mang nghĩa không đi đến hoặc ở một nơi nào đó.
Ví dụ: He had absented himself from the office for the day. (Anh ấy đã vắng mặt ở văn phòng cả ngày)
Giới từ absent
Ở dạng giới từ, absent có nghĩa tương tự without (mà không, không có)
Ví dụ: Absent further evidence, the police had no choice but to release him without charge. (Không có thêm bằng chứng, cảnh sát không còn lựa chọn nào khác ngoài việc thả anh ta mà không bị buộc tội)
Absent đi với giới từ gì?
Absent chỉ được dùng duy nhất với giới từ from, mang ý nghĩa vắng mặt khỏi, không có mặt ở. Nó thường được sử dụng để mô tả việc ai đó hoặc thứ gì đó không hiện diện ở một địa điểm cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể.
ABSENT FROM |
Ví dụ:
- The student was absent from class yesterday. (Học sinh vắng mặt trong lớp học vào ngày hôm qua)
- The defendant was absent from the trial. (Bị cáo vắng mặt trong phiên tòa)
Ngoài ra, absent from còn được sử dụng với một số nghĩa khác:
- Thiếu: The report was absent from any mention of the problem. (Báo cáo không đề cập đến vấn đề này)
- Loại trừ: He was absent from the list of candidates. (Anh ta không có trong danh sách ứng viên)
Một số dạng cấu trúc của absent
Absent có một số dạng cấu trúc đặc biệt, thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết:
- Absent + noun: Cụm từ này được sử dụng để mô tả việc ai đó hoặc thứ gì đó không hiện diện ở một địa điểm cụ thể hoặc trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: The absent of the teacher meant that the class was cancelled. (Vắng mặt của giáo viên khiến lớp học bị hủy bỏ)
- Absent + yourself/ themselves…: mang ý nghĩa tự ý vắng mặt, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh hành động tự ý vắng mặt của một hoặc nhiều người.
Ví dụ: He absented himself from the meeting because he didn’t want to be involved. (Anh ta tự ý vắng mặt trong cuộc họp vì không muốn tham gia)
Một số từ đồng nghĩa với absent
Để linh hoạt hơn về vốn từ vựng trong giao tiếp, việc biết thêm một số từ đồng nghĩa với với absent là vô cùng cần thiết với người học.
TỪ ĐỒNG NGHĨA | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
Truant | Học sinh trốn học | John is a truant. He often skips school without permission. (John là học sinh trốn học. Cậu ta thường xuyên bỏ học không xin phép) |
Off duty | Không trong giờ làm việc | The police officer is off duty. He is not obligated to work at this time. (Cảnh sát viên này không trong giờ làm việc. Anh ta không có nghĩa vụ phải làm việc vào lúc này) |
On leave | Đang nghỉ phép | The teacher is on leave for maternity leave. She is not working at this time because she is taking care of her newborn baby. (Giáo viên đang nghỉ phép để chăm sóc con mới sinh. Cô ấy không làm việc vào lúc này vì đang chăm sóc em bé mới sinh) |
Non-attending | Vắng mặt | There were two non-attending students in today’s class. (Có hai học sinh vắng mặt trong buổi học hôm nay) |
Unavailable | Không có sẵn | The doctor is currently unavailable for consultation. He is busy with another patient. (Hiện tại, bác sĩ không có sẵn để tư vấn. Anh ta đang bận với bệnh nhân khác) |
Vague | Mơ hồ, không rõ ràng | His answer was vague. I couldn’t understand what he meant. (Câu trả lời của anh ta rất mơ hồ. Tôi không hiểu ý anh ta) |
Distrait | Dễ bị phân tâm | She is easily distracted. She can’t focus on her work. (Cô ấy rất dễ bị phân tâm. Cô ấy không thể tập trung vào công việc) |
Vacant | Trống rỗng, vô hồn | His eyes were vacant. He seemed to be thinking about something far away. (Ánh mắt của anh ta trống rỗng. Anh ta có vẻ đang suy nghĩ về điều gì đó xa xăm) |
Preoccupied | Bận tâm, lo lắng | He is preoccupied with solving his financial problems. He can’t think about anything else. (Anh ấy đang bận tâm giải quyết vấn đề tài chính. Anh ấy không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác) |
Distracted | Bị phân tâm | The constant ringing of the phone distracted me. I couldn’t concentrate on my work. (Tiếng chuông điện thoại liên tục khiến tôi bị phân tâm. Tôi không thể tập trung vào công việc) |
Bài tập vận dụng absent đi với giới từ gì
Nhằm củng cố thêm kiến thức giới từ đi với absent cho người học, bài viết đã cung cấp một số câu hỏi điền từ dưới đây:
- Many people are _____ work today due to the flu.
Đáp án: absent from
- The _____ of rain has caused a drought.
Đáp án: absence
- Please _____ from the room if you are not feeling well.
Đáp án: absent yourself
- He _____ from the meeting because he didn’t want to be involved.
Đáp án: absented himself
- The _____ of any evidence made it difficult to solve the crime.
Đáp án: absence
- The teacher was ______ class yesterday.
Đáp án: absent from
- He was ______ the meeting because he was sick.
Đáp án: absent from
- The ______ of the teacher meant that the class was canceled.
Đáp án: absence
- The students ______ from class to protest the unfair grading system.
Đáp án: absented themselves
Trên đây là tổng học thông tin absent đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!
XEM THÊM: