Object Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Thường Gặp Với Object

Object đi với giới từ gì là câu hỏi chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các giới từ đi với object cũng như cách dùng chi tiết nhất.

Object đi với giới từ gì? Định nghĩa

Trong Tiếng Anh, object vừa có thể là danh từ, cũng vừa có thể là động từ trong câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa của từng vai trò này nhé. 

Object là gì?
Object là gì?

Danh từ object

Khi đóng vai trò là danh từ, object có nhiều cách hiểu khác nhau. Dưới đây là một số cách hiểu thông dụng nhất;

Object là một vật thể có thể nhìn thấy được và có thể chạm vào được. Tuy nhiên, nó thường không phải một vật thể sống như động vật, con người, cây cảnh.

Ví dụ:

  • Furniture and other household objects were piled up outside the house. (Đồ nội thất và các vật dụng khác trong nhà chất đống bên ngoài ngôi nhà)
  • I carefully placed the fragile ceramic object on the shelf. (Tôi cẩn thận đặt đồ vật dễ vỡ bằng sứ lên kệ.)

Object là một mục tiêu, mục đích cụ thể mà chủ thể mong muốn đạt được.

Ví dụ:

  • The object is to educate people about road safety. (Mục đích là giáo dục người dân về an toàn giao thông)
  • The main object of the experiment was to test the effectiveness of the new drug. (Mục đích chính của thí nghiệm là kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.)

Ngoài ra, danh từ Object còn mang nghĩa là trạng ngữ. Đây là một thành phần câu quan trọng, dùng để chỉ người/vật bị tác động bởi động từ chính trong câu. Chúng ta thường viết tắt Object là O.

Động từ Object

Động từ Object mang nghĩa là phản đối hoặc không thích ai, cái gì.

Ví dụ: 

  • The residents strongly objected to the construction of a new highway through their neighborhood. (Người dân địa phương kiên quyết phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới đi qua khu phố của họ.)
  • Would anyone object if we cancel the meeting. (Có ai phản đối nếu chúng ta hủy cuộc họp không?)

Object đi với giới từ gì? 

Trong Tiếng Anh, Object thường được sử dụng đi kèm với 2 giới từ chính là to và of. Chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của 2 giới từ này đã được trình bày cụ thể dưới đây.

Các giới từ đi với Object
Các giới từ đi với Object

Object đi với giới từ to

Cụm từ object to được hiểu một cách đơn giản là việc phản đối việc gì đó.

Ví dụ:

  • She objected to the new plan because she thought it was too risky. (Cô ấy phản đối kế hoạch mới vì cô ấy nghĩ rằng nó quá rủi ro)
  • He objected to the proposal to increase taxes, stating that it would place an unfair burden on low-income families. (Anh ấy phản đối đề xuất tăng thuế, cho rằng điều này sẽ tạo áp lực không công bằng lên các gia đình thu nhập thấp)

Object đi với giới từ of

Khi đi với giới từ of, object thường được sử dụng với các cấu trúc như: object of desire, object of study, object of attention… với ý nghĩa một người học một vật được chú ý đến và mong muốn có được.

Ví dụ: 

  • The strange creature became the object of much curiosity. (Sinh vật kỳ lạ trở thành đối tượng thu hút nhiều sự tò mò)
  • The diamond necklace was a object of luxury, and I longed to own it. (Chiếc dây chuyền kim cương là biểu tượng của sự sang trọng, và tôi ao ước sở hữu nó)

Một số thành ngữ và cụm từ chứa object

Bên cạnh việc đi với giới từ, object còn được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể để tạo phù hợp cho nhiều ngữ cảnh khác nhau trong thực tế.

Thành ngữ chứa object

Bảng dưới đây đã trình bày chi tiết các thành ngữ phổ biến có chứa object:

THÀNH NGỮÝ NGHĨAVÍ DỤ
Be no objectKhông quan trọng, không có ý nghĩa trong tình huống cụ thể.When it comes to saving her life, cost is no object. (Khi nói đến việc cứu sống cô ấy, chi phí không quan trọng)
Money is no objectKhông phải lo lắng về chi phí, có thể chi tiêu một cách rộng lượng. When planning the wedding, money is no object for the wealthy couple. (Khi lên kế hoạch cho đám cưới, tiền bạc không phải là vấn đề đối với cặp đôi giàu có)

Cụm từ chứa Object

Bảng dưới đây đã tổng hơp chi tiết các cụm từ có chứa object:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Actual objectĐây là cụm từ dùng để chỉ một đối tượng thực tế, sự vật thực tế. The painting itself is the actual object of the museum’s collection. (Bức tranh chính là đối tượng thực tế trong bộ sưu tập của bảo tàng)
Archaeological objectKhảo cổ vật. The archaeologists discovered several valuable archaeological objects at the site. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một số khảo cổ vật có giá trị tại di tích.)
Astronomical/Celestial/Stellar objectVật thể thiên văn. The telescope can capture images of various celestial objects such as stars and galaxies. (Kính viễn vọng có thể chụp hình các vật thể thiên văn như sao và thiên hà)
Everyday objectĐồ vật hàng ngày.The artist finds beauty in everyday objects like chairs and tables. (Nghệ sĩ tìm thấy vẻ đẹp trong các đồ vật hàng ngày như những chiếc ghế và bàn.)
Inanimate objectĐây là cụm từ dùng để chỉ các đối tượng không có sự sống.  Rocks and minerals are examples of inanimate objects. (Đá và khoáng vật là ví dụ về các đối tượng không có sự sống.)
Solid/physical/material objectVật thể rắn, vật chất có hình dạng. The sculpture is a solid object made of marble. (Bức tượng điêu khắc là một vật thể rắn được làm từ đá cẩm thạch.)

Bài tập Object đi với giới từ gì 

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các giới từ đi với object, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. She ____________ to my suggestion because she thought it was impractical.
  2. The old painting is the most valuable ____________ the museum’s collection.
  3. I ____________ to the new policy because I believe it will create more problems.
  4. The book is the primary ____________ my research.
  5. They ____________ to the construction of the new highway through their neighborhood.
  6. The mysterious artifact is an important ____________ study for archaeologists.
  7. I don’t ____________ to the idea of changing our vacation plans at the last minute.
  8. The new building will be the main ____________ urban development in the area.
  9. Many employees ____________ to the company’s decision to cut their benefits.
  10. The rare gemstone is the prized ____________ the heist.

Đáp án:

  1. objected to
  2. object of
  3. object to
  4. object of
  5. object to
  6. object of
  7. object to
  8. object of
  9. object to
  10. object of

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi object đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi