Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Các Dạng Câu Hỏi

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thế nào cho đơn giản nhất để người mới học cũng có thể áp dụng được? Ôn Luyện sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết! 

Câu hỏi là gì?

Định nghĩa câu hỏi trong tiếng Anh
Định nghĩa câu hỏi trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về cách viết đặt câu hỏi trong tiếng Anh, các bạn cùng Ôn Luyện tìm hiểu về khái niệm câu hỏi là gì.

Câu hỏi hay còn gọi là câu nghi vấn (Interrogative sentence) là một loại câu trong ngữ pháp được sử dụng để yêu cầu thông tin hoặc xác nhận một điều gì đó. Đây là một trong bốn loại câu chính trong tiếng Anh, bên cạnh câu khẳng định (declarative sentence), câu phủ định (negative sentence), và câu mệnh lệnh (imperative sentence).

Ví dụ:

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu khái niệm câu hỏi, chúng ta hãy cùng đến với các cách đặt câu hỏi thông dụng nhất nhé!

Cách đặt câu hỏi yes/no trong tiếng Anh

Yes/No Question là một trong các dạng câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản nhất. Loại câu hỏi này thường bắt đầu bằng một trợ động từ (am/ is/ are, have/ has, do/ does, did…) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verbs: can, could, must, may, might, should, would, will, shall, ought to…).

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh và cách trả lời dạng câu hỏi này như sau:

Be/Do/Have/Modals + S + V/adj + O/N?

-> Yes, S + Be/Do/Have/Modals

-> No, S + Be/Do/Have/Modals + not

Trong đó, be/ do/ have/ modals được chia theo thì ở trong câu.

Ví dụ: 

  • Does she buy this cake? – Yes, she does / No, she does not/doesn’t.
  • Will you come to my party? – Yes, I will / No, I will not/won’t.

Lưu ý: 

Với các động từ tobe: is, am, are, was, were. Chúng ta sẽ trả lời như sau:

→ Khẳng định: Yes, S + tobe.

→ Phủ định: No, S + tobe + not. 

Ví dụ:

Is it rainy today? (Hôm nay trời có mưa không?)

→ No, it isn’t. (Không, trời không mưa)

Với các động từ thường: go, play, eat, come,… Cần thêm “do/ does/ did” ở đầu câu hỏi.

Ví dụ:

  • Did Nina play the violin? → No, she didn’t.
  • (Nina đã chơi đàn vĩ cầm phải không? → Nina đã không chơi đàn vĩ cầm).

Cách đặt câu với từ để hỏi trong tiếng Anh

Để đặt câu hỏi với các từ để hỏi Wh- (các từ để hỏi thông tin cụ thể), chúng ta sử dụng các từ như “what,” “who,” “where,” “when,” “why,” và “how”. 

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh và cách trả lời dạng câu hỏi này như sau:

Wh-word + (to be/trợ động từ) + S + V?

Dưới đây là các từ để hỏi trong tiếng Anh dạng Wh-Question và cách dùng trong giao tiếp thường gặp:

TỪ ĐỂ HỎI CÁCH SỬ DỤNG VÍ DỤ
Who Hỏi về người Who’s your teacher?

Ai là thầy giáo của bạn?

Whom Hỏi về người (là tân ngữ trong câu) Whom do you chat with?

Bạn nói chuyện với ai vậy?

Which Hỏi về sự lựa chọn Which cat do you buy?

Bạn mua con mèo nào?

What Hỏi về sự vật, sự việc What do you do next week?

Bạn làm gì vào tuần tới?

What for Hỏi về lý do What made you do this for?

Bạn làm điều này vì mục đích gì?

Where Hỏi về địa điểm, nơi chốn Where is your house?

Nhà của bạn ở đâu?

Why Hỏi về nguyên nhân Why did you say that?

Tại sao bạn lại nói như vậy?

When Hỏi về thời gian When do you go?

Khi nào bạn đi?

Whose Hỏi về sự sở hữu Whose are those books?

Những quyển sách này của ai?

How much Hỏi về số lượng (dùng với danh từ không đếm được) How much is this suitcase?

Cái vali này giá bao nhiêu?

How many Hỏi về số lượng (dùng với danh từ đếm được) How many books do you have?

Bạn có bao nhiêu quyển sách?

How far Hỏi về khoảng cách vật lý How far is it from your house to school?

Từ nhà bạn đến trường bao xa?

How long Hỏi về độ dài How long did you finish your homework?

Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà trong bao lâu?

How often Hỏi về tần suất How often do you learn English?

Bạn có thường học tiếng Anh không?

How old Hỏi về tuổi tác How old is your brother?

Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?

Tag question (Câu hỏi đuôi)

Câu hỏi đuôi (Tag question) là một loại câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định để xác nhận hoặc hỏi ý kiến hoặc sự đồng tình của người nghe. 

Cấu trúc chung:

Câu khẳng định + trợ động từ + not + chủ ngữ?

Câu phủ định + trợ động từ + chủ ngữ?

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, phải không?)
  • They will come to the party, won’t they? (Họ sẽ đến dự tiệc, phải không?)
  • She has already finished her homework, hasn’t she? (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi, phải không?)
  • You don’t like this movie, do you? (Bạn không thích bộ phim này, phải không?)
  • She hasn’t seen him yet, has she? (Cô ấy chưa gặp anh ấy, phải không?)
  • They aren’t going to the park, are they? (Họ không đi công viên, phải không?)

Indirect question (Câu hỏi gián tiếp)

Câu hỏi gián tiếp thường lịch sự hơn câu hỏi trực tiếp và thường được dịch là “Bạn có thể vui lòng cho tôi biết…” hoặc “Bạn có biết…”.

Ví dụ:

  • Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên bạn là gì không?)
  • I wonder where he lives. (Tôi tự hỏi anh ấy sống ở đâu.)

Lưu ý: Đảo ngữ khi đặt câu hỏi gián tiếp. Trong câu hỏi trực tiếp, động từ is đứng trước chủ ngữ nhưng trong câu hỏi gián tiếp, động từ được chuyển xuống cuối.

Bài tập cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu hỏi Yes/No (Câu hỏi chỉ có hai đáp án “Có” hoặc “Không”) cho các câu sau:

  1. You are a student.
  2. She has already finished her homework.
  3. They will come to the party.
  4. You don’t like this movie.
  5. She hasn’t seen him yet.
  6. They aren’t going to the park.

Bài 2: Đặt câu hỏi Wh- (Câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Who, When, Where, Why, How) cho các câu sau:

  1. You are happy.
  2. She is a teacher.
  3. They are from London.
  4. You have a car.
  5. She has finished her work.
  6. They have been to Paris.

Bài 3: Đặt câu hỏi đuôi cho các câu sau:

  1. You don’t like coffee.
  2. She doesn’t know how to cook.
  3. They don’t want to go out.
  4. You do like chocolate.
  5. She does know how to swim.
  6. They do want to help.

Bài 4: Đặt câu hỏi Yes/No, Wh- hoặc câu hỏi đuôi cho các tình huống sau:

  1. Bạn muốn hỏi ai đó tên của họ.
  2. Bạn muốn hỏi ai đó họ đến từ đâu.
  3. Bạn muốn hỏi ai đó họ có thích bộ phim này không.
  4. Bạn muốn hỏi ai đó họ đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.
  5. Bạn muốn hỏi ai đó họ có muốn đi ăn trưa với bạn không.

Đáp án:

Bài 1: Đặt câu hỏi Yes/No:

  1. Are you a student?
  2. Has she already finished her homework?
  3. Will they come to the party?
  4. Do you like this movie?
  5. Has she seen him yet?
  6. Are they going to the park?

Bài 2: Đặt câu hỏi Wh-:

  1. Why are you happy?
  2. What is she?
  3. Where are they from?
  4. Do you have a car?
  5. What has she finished?
  6. Where have they been?

Bài 3: Đặt câu hỏi đuôi:

  1. You don’t like coffee, do you?
  2. She doesn’t know how to cook, does she?
  3. They don’t want to go out, do they?
  4. You do like chocolate, don’t you?
  5. She does know how to swim, doesn’t she?
  6. They do want to help, don’t they?

Bài 4: Đặt câu hỏi Yes/No, Wh- hoặc câu hỏi đuôi cho các tình huống:

  1. What’s your name?
  2. Where are you from?
  3. Do you like this movie?
  4. Have you finished your homework?
  5. Would you like to go out for lunch with me?

Trên đây là tổng hợp những cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng nhất kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng qua bài viết này, Ôn Luyện đã giúp bạn nắm được các kiến thức quan trọng cũng như áp dụng được vào thực tế. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi