Begin To V Hay Ving? Cấu Trúc Begin Chi Tiết Nhất

Begin to V hay Ving là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh quan tâm. Để giải đáp thắc mắc trên, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các dạng động từ theo sau begin.

Begin là gì?

Theo từ điển Oxford, động từ begin có thể hiểu là bắt đầu làm điều gì đó hoặc làm phần đầu tiên của cái gì đó.

Ví dụ:

  • I will begin my presentation at 9 AM. (Tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình của mình vào lúc 9 giờ sáng)
  • Let’s begin our journey to success today. (Hãy bắt đầu hành trình đến thành công của chúng ta ngay hôm nay)

Begin to V hay Ving? Cấu trúc begin trong tiếng Anh

Begin có thể đi với cả to V lẫn Ving. Tuy nhiên, với mỗi cấu trúc, ta lại có một nét nghĩa riêng biệt. Ngoài ra, begin còn được sử dụng rất nhiều trong cáccoong thức khác nhau, tùy theo mục đích giao tiếp của người dùng.

Các cấu trúc với Begin
Các cấu trúc với Begin

Begin + to V

Cấu trúc begin + to V dùng để chỉ sự bắt đầu của một điều gì đó có trình tự, không bất ngờ nhưng thường kết thúc sớm.

Ví dụ:

  • He began to study for the exam early, so he felt well-prepared when the test day arrived. (Anh ấy bắt đầu học cho kỳ thi sớm, vì vậy khi ngày thi đến, anh ấy cảm thấy chuẩn bị tốt)
  • The company began to implement the new policy gradually to ensure a smooth transition for all employees. (Công ty bắt đầu áp dụng chính sách mới một cách dần dần để đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ cho tất cả nhân viên)

Begin + Ving

Cấu trúc begin + Ving mang nét nghĩa khá tương đồng với begin + to V, thường dùng để chỉ một thói quên, sở thích hoặc hành động bắt đầu và có tính chất lặp đi lặp lại một cách lâu dài.

Ví dụ:

  • She began singing in the choir when she was just a child, and she has continued to do so ever since. (Cô ấy bắt đầu hát trong dàn hợp xướng khi cô ấy còn là một đứa trẻ, và cô ấy đã tiếp tục làm như vậy từ đó)
  • After the injury, he began practicing yoga regularly to improve his flexibility and strength. (Sau khi bị thương, anh ấy bắt đầu tập yoga thường xuyên để cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của mình)

Một số cấu trúc begin khác

Bên cạnh hai dạng công thức phổ biến trên, begin còn được dùng với một số dạng cấu trúc đặc biệt sau:

CẤU TRÚC Ý NGHĨA VÍ DỤ
Begin as + something Bắt đầu với tư cách hoặc vị trí là một cái gì đó.  She began as a receptionist and worked her way up to become the CEO. (Cô ấy bắt đầu với tư cách là một lễ tân và sau đó tiến lên trở thành CEO)
Begin with + something Bắt đầu bằng cách làm cái gì đó.  Let’s begin with a warm-up exercise before we start the main workout. (Hãy bắt đầu bằng một bài tập làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu bài tập chính)
Begin something by doing something Bắt đầu cái gì đó bằng cách thực hiện một hành động nào đó. He began the meeting by welcoming all the attendees. (Anh ấy bắt đầu cuộc họp bằng việc chào đón tất cả những người tham dự)

Phân biệt begin và start

Begin to V hay Ving: phân biệt Begin và Start
Begin to V hay Ving: phân biệt Begin và Start

Nhiều người vẫn không khỏi nhầm lẫn về hai ý nghĩa và cách dùng begin và start. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết hai động từ này:

TIÊU CHÍ BEGIN START
Vai trò Nhấn mạnh vào sự khởi đầu ban đầu, chính thức và có chủ ý: “Begin” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc bắt đầu một cái gì đó một cách chính thức, có kế hoạch hoặc có chủ ý.  Nhấn mạnh vào hành động bắt đầu: “Start” tập trung vào hành động bắt đầu một cái gì đó, thường ngụ ý một sự khởi đầu nhanh chóng, đột ngột hoặc tự phát. 
Nội dung chính Tập trung vào giai đoạn hoặc giai đoạn ban đầu: “Begin” thường được dùng để nói về giai đoạn hoặc giai đoạn ban đầu của một cái gì đó Tập trung vào hành động khởi động: “Start” thường được dùng để nói về hành động khởi động một cái gì đó
Cách dùng
  • Thường được sử dụng với các động từ mang tính chất trang trọng hoặc học thuật: study, research, write, investigate…
  • Thường được sử dụng với các danh từ trừu tượng: project, journey, task, study, research…
  • Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học: thể hiện sự nghiêm túc và chính xác trong ngôn ngữ.
  • Thường được sử dụng với các động từ mang tính chất bình dân hoặc hành động: eat, drink, talk, walk, run…
  • Thường được sử dụng với các danh từ cụ thể: car, engine, machine, game, meeting…
  • Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bình dân hoặc đàm thoại: thể hiện sự thoải mái và tự nhiên trong ngôn ngữ.
Ví dụ The scientist began his research on a new drug. (Nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu về một loại thuốc mới) The company started from a small garage. (Công ty bắt đầu từ một gara nhỏ)

Bài tập vận dụng begin to V hay Ving

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các dạng động từ theo sau begin, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài tập dưới đây.

Bài tập Begin to V hay Ving
Bài tập Begin to V hay Ving

Bài tập điền từ: begin + to V hay Ving

Hãy đọc kỹ các câu dưới đây và lựa chọn đáp án phù hợp nhất:

1. The teacher ______ explain the new concept when the bell rang.

  1. begin to explain
  2. begin explaining
  3. began to explain
  4. began explaining

2. She ______ play the piano at a young age.

  1. begin to play
  2. begin playing
  3. began to play
  4. began playing

3. The project ______ experience delays due to unforeseen circumstances.

  1. begin to experience
  2. begin experiencing
  3. began to experience
  4. began experiencing

4. After years of hard work, he ______ achieve his dream of becoming a doctor.

  1. begin to achieve
  2. begin achieving
  3. began to achieve
  4. began achieving

5. The children ______ get excited as they ______ approach the holiday season.

  1. begin to get, begin approaching
  2. begin getting, begin to approach
  3. began to get, began approaching
  4. began getting, began to approach

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. C
  5. B

Bài tập viết câu: begin to V hay Ving

Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng “begin to V” hoặc “begin Ving”

  1. The company: “We ______ invest more in research and development.” 
  2. The athlete: “I ______ train at a very young age.”
  3. The artist: “I ______ get inspired by the beauty of nature.”
  4. The teacher: “The students ______ lose focus when the lesson becomes boring.”
  5. The couple: “They ______ argue more frequently after they got married.”

Gợi ý đáp án:

  1. The company begins to invest more in research and development.
  2. The athlete begins training at a very young age.
  3. The artist begins getting inspired by the beauty of nature.
  4. The students begin to lose focus when the lesson becomes boring.
  5. The couple begins to argue more frequently after they got married.

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi begin to V hay Ving. Nếu bạn còn bất ky thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi