Cấu Trúc Be Able To: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc Be Able To là một cấu trúc thông dụng khi học Tiếng anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng cấu trúc này cho đúng. Hãy để Ôn luyện giúp bạn nắm rõ cách dùng cấu trúc này một cách chi tiết qua bài viết dưới đây.

Be able to là gì?

Be able to là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả “có năng lực, khả năng để thực hiện việc gì đó“.

Ví dụ:

  • I am able to speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
  • She was able to solve the problem by herself. (Cô ấy đã có thể giải quyết vấn đề một mình.)
  • They won’t be able to attend the meeting tomorrow. (Họ sẽ không thể tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

Cách dùng của cấu trúc be able to

Cấu trúc Be able to thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn để diễn tả khả năng của một người hoặc một vật trong một tình huống cụ thể. Chi tiết về cách dùng cấu trúc này như sau:

Cấu trúc khẳng định, phủ định, nghi vấn của Be able to
Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc Be able to (Dạng khẳng định)

S + to be + able to + V ( be được chia theo thì của câu và chủ ngữ trong câu)

Ví dụ:

  • She is able to play the piano. (Cô ấy có khả năng chơi piano.)
  • If she studies hard, he will be able to pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ có khả năng vượt qua kỳ thi.)

Cấu trúc Be able to (Dạng phủ định)

S + to be + not able to + V

Ví dụ:

  • He was not able to attend the meeting yesterday. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp ngày hôm qua.)
  • She won’t be able to join us for dinner tonight. (Cô ấy sẽ không thể tham gia cùng chúng tôi vào bữa tối tối nay.)

Ngoài ra, để diễn tả dạng phủ định của be able to, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc:

S + be + unable to + V

Ví dụ:

  • I was unable to attend the meeting because I was sick. (Tôi không thể tham dự buổi họp vì tôi bị ốm.)
  • The students were unable to finish the exam because of the power outage. (Học sinh không thể hoàn thành bài thi vì mất điện.)

Cấu trúc Be able to (Dạng nghi vấn)

Be + S + able to + V?

Ví dụ:

  • Would they be able to solve the problem without any guidance? (Họ có thể giải quyết vấn đề mà không cần bất kỳ hướng dẫn nào không?)
  • Are they able to finish the project on time? (Họ có thể hoàn thành dự án đúng hạn không?)

Phân biệt Be able to và Can

Về mặt ngữ pháp, cả hai cụm từ đều phụ thuộc vào cấu trúc của động từ “be”. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa, chúng có sự khác biệt nhất định:

  • Can: thường được sử dụng để diễn đạt về những kỹ năng, năng khiếu mà ai đó có và chúng mang tính cố định, được phát triển qua thời gian.
  • Be able to: thường được sử dụng để nói về những khả năng tạm thời, hoặc trong một tình huống cụ thể hơn.

Ngoài ra, cấu trúc be able to có thể sử dụng được với tất cả các thì, trong khi can thì không.
Ví dụ:

  • She can speak French fluently. (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp thành thạo.)
  • She was able to fix the car yesterday. (Cô ấy đã có thể sửa được xe hôm qua.) 

Vậy nên, mặc dù cả hai cụm từ có thể thay thế được nhau trong một số trường hợp, nhưng cần phân biệt sử dụng dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.

Bài tập

Dưới đây là bài luyện tập để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng cấu trúc Be able to dễ dàng hơn.

Bài tập về cấu trúc Be able to
Bài tập về cấu trúc Be able to

Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng anh có sử dụng cấu trúc “Be able to”

  1. Họ có thể hoàn thành dự án đó trong thời hạn được giao.
  2. Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
  3. Tôi không thể tham gia buổi họp vì lịch trình làm việc quá đầy đặn.
  4. Cô ấy đã có thể đạt được mục tiêu mà cô ấy đã đặt ra từ lâu.
  5. Không ai có thể dự đoán được tương lai của họ.
  6. Chúng tôi sẽ có thể cải thiện tình hình nếu mọi người làm việc cùng nhau.
  7. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ trước khi hạn chót đến.
  8. Bạn nên biết làm thế nào để giữ cho bản thân luôn khỏe mạnh.
  9. Tôi có thể nhớ rõ hồi ký của mình như nó diễn ra ngày hôm qua.
  10. Cô ấy không thể nào quên được cuộc hẹn quan trọng đó.

Đáp án

  1. They are able to complete that project within the given deadline.
  2. Can you help me with this exercise?
  3. I am not able to attend the meeting due to a busy work schedule.
  4. She has been able to achieve the goal she set long ago.
  5. No one can predict their future.
  6. We will be able to improve the situation if everyone works together.
  7. Make sure you are able to complete the task before the deadline.
  8. You should know how to keep yourself healthy.
  9. I am able to remember my memoir as if it happened yesterday.
  10. She couldn’t forget about that important appointment.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Be able to. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi