Cấu Trúc However: Kiến Thức Ngữ Pháp Chi Tiết Và Bài Tập

Cấu trúc however là gì? Người học hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu những nội dung kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc này nhé!

However là gì?

Định nghĩa
Định nghĩa

However là liên từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa là mặc dù. 

Trong tiếng Anh, liên từ dùng để liên kết các từ ngữ, các câu hay các mệnh đề với nhau. Khi đó, However là một liên từ liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề đối lập. 

Ví dụ: She finished her work quickly. However, her colleague took much longer to complete the same tasks. (Cô nhanh chóng hoàn thành công việc của mình. Tuy nhiên, đồng nghiệp của cô mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành các nhiệm vụ tương tự.)

Cấu trúc của however

Đối với mỗi vai trò của However, ta có cấu trúc riêng biệt: khi however và trạng từ và khi however là liên từ.

However là trạng từ

Khi However là trạng từ, ta có thể xếp chúng vào bất kì vị trí nào trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc. Khi đó, ta có các công thức sau:

Vị trí đứngCông thứcVí dụ
Đầu câuHowever, S + V…It rained for a day. However, they decided to go for a hike. (Trời mưa suốt cả ngày. Tuy nhiên, họ quyết định đi leo núi.)
Giữa câuS, however, V…It rained for a day. They, however, decided to go for a hike. (Trời mưa suốt một ngày. Họ, tuy nhiên, vẫn quyết định đi leo núi.)
Cuối câuS + V…, however.It rained for a day. They decided to go for a hike, however. (Trời mưa suốt cả ngày. Tuy nhiên, họ vẫn quyết định đi leo núi.)

Bên cạnh đó, However có thể đóng vai là trạng từ với các vai trò thông thường.

Vị trí đứngCông thứcCách dùngVí dụ
Đứng trước tính từ hoặc trạng từHowever + adj/adv + S + V, S + V…

hoặc

S + V, however + adj/adv + S + V…

Nhấn mạnh tính nghiêm trọng của sự việc.However difficult the task seemed, she persisted and eventually succeeded. (Dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn nhưng cô vẫn kiên trì và cuối cùng đã thành công.)
Đứng trước much/manyHowever + much/many (+ N) + S + V, S + V…

hoặc

S + V…, however + much/many (+ N) + S + V

Nhấn mạnh tính nghiêm trọng, đến mức không thể thay đổi kết quả hoặc sửa chữa được nữa.However much money they had, they couldn’t buy happiness. (Dù có bao nhiêu tiền đi chăng nữa, họ cũng không thể mua được hạnh phúc.)
Đứng đầu câu hỏiHowever ở đầu câu thay cho HowMiêu tả sự bất ngờ trước một việc gì đó.However did you manage to finish all that work in such a short amount of time? (Làm thế nào mà bạn có thể hoàn thành tất cả công việc đó trong một khoảng thời gian ngắn như vậy?)

However là liên từ

Ngoài ra, however còn có thể được dùng ở dạng liên từ, nối hai mệnh đề. Khi đó, nó mang nghĩa là “bao nhiêu cũng được” hoặc “bất cứ cái gì”.

S + V + however + S + V

Ví dụ: He can eat however much he wants; I don’t mind. (Anh ta có thể ăn bao nhiêu tùy thích; Tôi không phiền.)

Phân biệt however và các cấu trúc liên quan

Người học cần lưu ý phân biệt các cấu trúc tương đương với however để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là tổng hợp các bảng so sánh các cấu trúc với nhau.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc By The Time: Công Thức Và Cách Dùng Đầy Đủ

Cấu trúc however nevertheless

HoweverNevertheless
Giống nhau
Diễn đạt sự tương phản hai vế trong câu
Khác nhau
Dùng trong các ngữ cảnh thông thường.

Ví dụ: She wanted to buy the expensive dress; however, she realized it was beyond her budget. (Cô muốn mua chiếc váy đắt tiền; tuy nhiên, cô nhận ra rằng nó vượt quá ngân sách của mình.)

Dùng trong các ngữ cảnh cần sự trang trọng và nhấn mạnh sự đối lập nhiều hơn.

Ví dụ: The project faced numerous challenges; nevertheless, they completed it ahead of schedule. (Dự án gặp nhiều thách thức; tuy nhiên, họ đã hoàn thành nó trước thời hạn.)

However và But

HoweverBut
Giống nhau
Dùng để liên kết hai mệnh đề hoặc hai câu đối ngược nhau.
Khác nhau
  • Sử dụng phổ biến trong văn viết.
  • Có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
  • Sử dụng chủ yếu ở dạng trạng từ.

Ví dụ: The weather forecast predicted rain; however, the sun came out unexpectedly. (Dự báo thời tiết dự báo có mưa; tuy nhiên, mặt trời lại ló dạng một cách bất ngờ.)

  • Sử dụng phổ biến trong văn nói.
  • Chỉ đứng ở giữa câu.
  • Dùng chủ yếu ở dạng liên từ.

Ví dụ: She works hard, but she doesn’t earn much money. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không kiếm được nhiều tiền.)

However và Therefore

HoweverTherefore
Giống nhau

Đều là liên từ, liên kết 2 mệnh đề hoặc 2 câu.

Khác nhau

  • Ý nghĩa “tuy nhiên, dù thế nào” 
  • Chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề
  • Có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ: He was tired; however, she decided to stay up late to finish her project. (Anh ấy mệt mỏi; tuy nhiên, anh quyết định thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)

  • Ý nghĩa “do đó, thế nên” 
  • Chỉ hệ quả của hành động.
  • Chỉ đứng ở giữa câu.

Ví dụ: She studied hard for the exam; therefore, she passed with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi; do đó, cô ấy đã vượt qua một cách xuất sắc.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là những câu hỏi vận dụng đơn giản cấu trúc however. Người học hãy cùng Ôn Luyện rà lại những kiến thức vừa học với bài tập này nhé!

Bài tập: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu có chứa cấu trúc however.

  1. difficult / however / the / task / may / seem, / we / must / persevere / until / we / succeed.
  2. a / great / leader; / however, / her / management / style / can / be / quite / authoritarian / at / times.
  3. late / were / to / meeting. / However, / we / were / still / able / to / contribute / valuable / ideas.
  4. much / However, / I / try, / can / never / seem / to / master / this / musical / instrument.
  5. talented / He / may / be; / however, / without / dedication, / talent / alone / is / not / enough / to / succeed.
  6. hard / However, / he / worked, / couldn’t / seem / to / earn / enough / money / to / support / his / family.
  7. setbacks; / The / company / experienced / however, / it / managed / to / bounce / back / stronger / than / ever.
  8. much / However, / she / tries / to / hide / it, / her / disappointment / is / evident / in / her / eyes.
  9. meticulously / We / planned; / However, / unexpected / challenges / arose / that / we / had / not / accounted / for.
  10. much / However, / they / disagreed, / always / managed / to / find / common / ground / in / the / end.

Đáp án:

  1. However difficult the task may seem, we must persevere until we succeed.
  2. She’s a great leader; however, her management style can be quite authoritarian at times.
  3. We were late to the meeting. However, we were still able to contribute valuable ideas.
  4. However much I try, I can never seem to master this musical instrument.
  5. He may be talented; however, without dedication, talent alone is not enough to succeed.
  6. However hard he worked, he couldn’t seem to earn enough money to support his family.
  7. The company experienced setbacks; however, it managed to bounce back stronger than ever.
  8. However much she tries to hide it, her disappointment is evident in her eyes.
  9. We planned meticulously; however, unexpected challenges arose that we had not accounted for.
  10. However much they disagreed, they always managed to find common ground in the end.

Bài viết trên đã tóm gọn những kiến thức ngữ pháp cần nhớ nhất về cấu trúc however. Nếu người học muốn học thêm những kiến thức tiếng Anh khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi