Cấu Trúc Hardly: Những Cách Dùng Thường Gặp Nhất + Bài Tập

Cấu trúc hardly bao gồm những công thức và cách dùng như thế nào? Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nhé!

Hardly là gì?

Định nghĩa hardly
Định nghĩa hardly

Hardly thường được mang ý nghĩa phủ định, diễn tả nghĩa “vừa mới”, hoặc là “hầu như không”. 

Cấu trúc với hardly thường sử dụng với một số từ như any, at all, ever, …

Ví dụ: 

  • She had hardly arrived home when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đến nhà thì điện thoại reo.)
  • She hardly ever goes to bed before midnight. (Cô ấy hầu như không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.)

Cấu trúc với hardly

Trong tiếng Anh, hardly thường được kết hợp với nhiều loại từ loại khác nhau. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu các công thức này nhé!

Hardly + Any, At all, Ever

Hardly thường kết hợp với Any, ever hoặc At all với mục đích nhấn mạnh.

Ta có cấu trúc: 

S + V + Hardly + Any (At all/Ever) + O

Ví dụ: He hardly ever gets any exercise. (Anh ấy hầu như không bao giờ tập thể dục.)

Lưu ý:

  • Hardly mang nghĩa phủ định nên không sử dụng hardly trong câu mang nghĩa phủ định.
  • Hardly không đứng trước đại từ mang nghĩa phủ định (no one, nobody, …)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc By The Time: Công Thức Và Cách Dùng Đầy Đủ

Hardly + Danh từ/ Tính từ

Hardly còn có thể sử dụng với danh từ hoặc tính từ, có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ hoặc tính từ đó.

Cấu trúc: 

S + V + Hardly + Noun/Adj + O

Ví dụ: The weather is hardly suitable for a picnic. (Thời tiết hầu như không phù hợp cho một cuộc dã ngoại.)

Cấu trúc đảo ngữ hardly

Trong dạng câu đảo ngữ, đây là cấu trúc khá phổ biến đối với người học tiếng Anh.

  • Trường hợp 1: Đảo ngữ với động từ thường: 
Hardly + trợ động từ + S + Vinf

Ví dụ: Hardly do I watch cartoon like other friends. (Tôi hầu như không xem hoạt hình như các bạn khác.)

  • Trường hợp 2: Đảo ngữ với cấu trúc Hardly when: 
Hardly + had + S + P2 + when + S + Ved

Ví dụ: Hardly had she finished her work when the power went out. (Cô ấy hầu như đã hoàn thành công việc khi điện bị mất.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc hardly

Ngoài ra, người học nên tham khảo những cấu trúc có ý nghĩa tương đồng với cấu trúc hardly dưới đây.

Đồng nghĩa cấu trúc Hardly/Scarcely

Cấu trúc:  

Scarcely had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved

Ví dụ: Scarcely had I finished my breakfast when the doorbell rang. (Tôi vừa ăn xong bữa sáng thì chuông cửa reo.)

Đồng nghĩa cấu trúc Hardly No sooner

Cấu trúc No sooner … than mang ý nghĩa vừa mới … thì … tương đồng với cấu trúc Hardly. 

Cấu trúc: 

No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved

Ví dụ: No sooner had he left the house than he realized he forgot his keys. (Vừa rời khỏi nhà, anh nhận ra mình quên chìa khóa.)

Very little/ few

Cấu trúc Hardly và cấu trúc với very little, very few đều có nghĩa là rất ít.

Ví dụ: There is very little milk left in the fridge. (Chỉ còn rất ít sữa trong tủ lạnh.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Cuối cùng, hãy cùng Ôn Luyện giải các bài tập vô cùng đơn giản dưới đây để ghi nhớ lại các kiến thức đã học nhé!

Bài tập: Đảo ngữ các câu dưới đây:

  1. The movie was hardly entertaining.
  2. He could hardly contain his excitement.
  3. They had hardly any time to prepare for the presentation.
  4. She could hardly remember the last time she felt so happy.
  5. They could hardly hear each other over the noise.

Đáp án:

  1. Hardly was the movie entertaining.
  2. Hardly could he contain his excitement.
  3. Hardly did they have any time to prepare for the presentation.
  4. Hardly could she remember the last time she felt so happy.
  5. Hardly could they hear each other over the noise.

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ nội dung ngữ pháp quan trọng về cấu trúc hardly. Người học hãy liên hệ với Ôn Luyện để tìm hiểu thêm nhiều cấu trúc hay khác nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi