Contact Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Contact đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết nhất các giới từ đi với contact cũng như các dùng của chúng.

Contact là gì?

Contact là gì?
Contact là gì?

Theo Oxford, contact có thể đóng hai vai trò trong câu: động từ hoặc danh từ.

  • Khi là động từ, contact có nghĩa liên lạc với ai đó qua điện thoại, thư, email…

Ví dụ: Anyone with tickets will be contacted by phone, letter or email and offered a full refund. (Bất kỳ ai có vé sẽ được liên hệ qua điện thoại, thư hoặc email và đề nghị hoàn lại toàn bộ tiền)

  • Khi là danh từ, contact mang ý nghĩa là hành động giao tiếp với ai đó thường xuyên.

Ví dụ: Maintaining contact after many years can be difficult. (Việc duy trì liên lạc sau nhiều năm có thể khó khăn)

Contact đi với giới từ gì?

Giới từ đi với contact cũng chia hai trường hợp cụ thể. Khi đóng vai trò là danh từ, contact chỉ đi với giới từ with duy nhất. Ngược lại, khi đóng vai trò là động từ, contact sẽ đi kèm một tân ngữ trực tiếp phía sau.

Contact đi với giới từ with

Cụm danh từ contact with thường mang ý nghĩa liên hệ hoặc liên lạc với ai đó.

Ví dụ: 

  • She lost contact with her old friends after moving to a different city. (Cô ấy mất liên lạc với những người bạn cũ sau khi chuyển đến một thành phố khác)
  • The company has been in contact with potential investors to discuss the new project. (Công ty đã liên lạc với nhà đầu tư tiềm năng để thảo luận về dự án mới)

XEM THÊM: Cấu Trúc On Behalf Of: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Contact đi với tân ngữ

Khi là một động từ trong câu, contact đi kèm với tân ngữ trực tiếp và không cần giới từ theo sau.

Ví dụ: 

  • She contacted her old friends to invite them to her wedding. (Cô ấy liên lạc với những người bạn cũ để mời họ đến đám cưới của mình)
  • We need to contact the customer to address their concerns about the product. (Chúng ta cần liên lạc với khách hàng để giải quyết những lo ngại về sản phẩm của họ)

Một số cấu trúc với contact

Cấu trúc với contact
Cấu trúc với contact

Bên cạnh việc đi kèm giới từ, contact còn được kết hợp với một số từ/cụm từ đặc biệt để sử dụng trong những trường hợp cụ thể:

CẤU TRÚC Ý NGHĨA VÍ DỤ
Be in contact with someone/ Have contact with someone Được sử dụng để chỉ việc duy trì liên lạc với ai đó. She is in contact with her college friends through social media. (Cô ấy duy trì liên lạc với bạn bè đại học của mình thông qua mạng xã hội)
Come into contact with Gặp gỡ hoặc tiếp xúc với ai/điều gì đó. During her trip, she came into contact with people from various cultures. (Trong chuyến du lịch của cô ấy, cô ấy đã tiếp xúc với những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau)
Keep in contact with someone Duy trì việc liên lạc với ai đó sau một khoảng thời gian dài. Despite living in different countries, they have managed to keep in contact with each other. (Mặc dù sống ở các quốc gia khác nhau, họ vẫn duy trì liên lạc với nhau)
Lose contact with someone Ngừng liên lạc hoặc mất liên lạc với ai đó. After changing schools, she lost contact with her childhood friends. (Sau khi chuyển trường, cô ấy mất liên lạc với những người bạn thời thơ ấu của mình)
Bring (sb/st) into contact with (sb/st) Đưa ai/điều gì đó vào tình huống hoặc môi trường có thể tác động đến họ. The program aims to bring children into contact with nature and outdoor activities. (Chương trình nhằm đưa trẻ em vào liên lạc với thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời)
Make contact with sb/st Bắt đầu hoặc thiết lập liên lạc với ai/điều gì đó. The sales team is trying to make contact with potential clients for the new product. (Nhóm bán hàng đang cố gắng thiết lập liên lạc với khách hàng tiềm năng cho sản phẩm mới)
Point of contact Người hoặc nơi mà bạn liên lạc hoặc tương tác với khi cần hỗ trợ hoặc thông tin. The customer service representative will be your point of contact for any inquiries about your order. (Người đại diện dịch vụ khách hàng sẽ là người bạn liên lạc khi có bất kỳ yêu cầu thông tin nào về đơn hàng của bạn)

Bài tập vận dụng contact đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. She has been __________ her best friend since they graduated from college.

Đáp án: keeping in contact with

  1. The new employee will be the main __________ for all client inquiries.    

Đáp án: point of contact

  1. After the accident, the rescue team had to __________ the injured hikers.    

Đáp án: bring into contact with

  1. The sales team is trying to __________ potential customers for the new product. 

Đáp án: make contact with

  1. Despite living in different countries, they have managed to __________ each other.    

Đáp án: keep in contact with

  1. She lost __________ her childhood friend after moving to another city. 

Đáp án: contact with

  1. The program aims to bring children __________ nature and outdoor activities.    

Đáp án: into contact with

  1. The teacher aims to bring her students __________ historical artifacts at the museum. 

Đáp án: into contact with

  1. She came into __________ with people from various cultures during her trip.    

Đáp án: contact with

  1. She has been trying to __________ her long-lost relatives in the old country. 

Đáp án: make contact with

Trên đây là kiến thức về contact đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi