Liên Từ Tương Quan: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Liên từ tương quan là một trọng điểm ngữ pháp trong Tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết cách định nghĩa và sử dụng các liên từ tương quan trong Tiếng Anh.

Liên từ tương quan là gì?

Khái niệm
Khái niệm

Liên từ tương quan (Correlative Conjunction) là những từ đóng vai trò kết nối các ý trong một câu hoặc đoạn văn với nhau. Chúng giúp thể hiện mối liên hệ logic giữa các ý tưởng, làm cho văn bản trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • I enjoy both tea and coffee. (Tôi thích cả trà và cà phê)
  • She is not only intelligent but also hardworking.” (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ)

Cách dùng liên từ tương quan

Để nắm chắc cách dùng của dạng từ này, người học cần hiểu rõ chức năng và những lưu ý khi sử dụng liên từ tương quan.

Cách dùng liên từ tương quan
Cách dùng liên từ tương quan

Chức năng

Liên từ tương quan có nhiều chức năng khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một số chức năng phổ biến của chúng, cùng với ví dụ minh họa:

  • Nối hai mệnh đề độc lập: I was tired, so I went to bed. (Tôi mệt rồi, nên tôi đi ngủ.)

Trong ví dụ này, liên từ “so” được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập “I was tired” và “I went to bed”.

  • Diễn đạt sự tương phản: She is rich, whereas he is poor. (Cô ấy giàu, trong khi anh ấy nghèo.)

Trong câu này, liên từ “whereas” được sử dụng để tạo sự tương phản giữa hai phần của câu.

  • Liên kết danh từ, động từ, cụm từ: He not only plays the guitar but also sings beautifully. (Anh ấy không chỉ chơi guitar mà còn hát rất đẹp.)

Trong câu này, liên từ “not only…but also” được sử dụng để liên kết hai động từ “plays” và “sings”.

  • Diễn đạt điều kiện: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Trong câu này, liên từ “if” được sử dụng để diễn đạt điều kiện.

  • Liên kết danh từ và cụm từ: She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

Trong câu này, liên từ “both…and” được sử dụng để liên kết hai tính từ “intelligent” và “hardworking”.

Những liên từ tương quan này giúp tạo sự liên kết logic giữa các phần của câu và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh.

Lưu ý khi dùng

Bảng dưới đây đã trình bày chi tiết một số lưu ý khi sử dụng liên từ tương quan:

STT LƯU Ý GIẢI THÍCH
1 Chọn đúng loại liên từ Có nhiều loại liên từ trong tiếng Anh như and, but, or, so, yet, for, nor, v.v. Mỗi loại liên từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, vì vậy bạn cần chọn đúng loại liên từ để phù hợp với ý nghĩa của câu.
2 Sử dụng dấu phẩy đúng cách Khi sử dụng liên từ để nối hai câu với nhau, bạn cần sử dụng dấu phẩy đúng cách để phân tách hai câu. Nếu không sử dụng dấu phẩy hoặc sử dụng sai cách, câu của bạn có thể bị mơ hồ hoặc khó hiểu.
3 Tránh lặp lại liên từ quá nhiều Việc sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu có thể làm cho câu trở nên khó đọc và khó hiểu. Bạn nên cân nhắc sử dụng các từ khác như danh từ, đại từ hoặc trạng từ để thay thế cho liên từ.
4 Sử dụng liên từ để nối các ý trong một câu Ngoài việc sử dụng liên từ để nối các câu với nhau, bạn cũng có thể sử dụng liên từ để nối các ý trong một câu. Điều này giúp cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn.
5 Hiểu rõ ý nghĩa của liên từ Mỗi liên từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng liên từ để sử dụng đúng cách và tránh gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.
6 Sử dụng liên từ để tạo sự mạch lạc cho văn bản Sử dụng liên từ một cách hợp lý và thông minh sẽ giúp cho văn bản của bạn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và thuyết phục hơn.
7 Sử dụng liên từ để thể hiện sự tương quan giữa các ý Liên từ không chỉ giúp nối các ý lại với nhau, mà còn thể hiện sự tương quan giữa các ý. Ví dụ, khi sử dụng từ “although” (mặc dù), bạn đang muốn diễn tả sự tương phản giữa hai ý. Khi sử dụng từ “because” (vì), bạn đang muốn diễn tả sự liên hệ nhân quả giữa hai ý.
8 Sử dụng liên từ để thể hiện thứ tự thời gian hoặc thứ tự các sự kiện Liên từ như “first”, “then”, “next”, “finally” được sử dụng để thể hiện thứ tự thời gian hoặc thứ tự các sự kiện. Việc sử dụng liên từ này giúp cho văn bản của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Cấu trúc liên từ tương quan

Cấu trúc liên từ tương quan
Cấu trúc liên từ tương quan

Liên từ tương quan thường bao gồm 3 dạng sau:

Tên gọi chung Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
Liên từ tương quan đồng nghĩa And Kết nối từ hoặc cụm từ, được sử dụng để nối hai ý tưởng hoặc mục đích tương tự hoặc có liên quan. I like tea and coffee.” (Tôi thích trà và cà phê)
As well as Ngoài ra; cũng như; và. She speaks Spanish as well as English. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Anh)
Both … and Được sử dụng để nhấn mạnh rằng hai điều là đúng hoặc cả hai đều được bao gồm. She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tử tế)
Not only … but also Nhấn mạnh sự quan trọng của hai điều có liên quan. Not only does she study hard, but she also participates in many extracurricular activities. (Cô ấy không chỉ học hành chăm chỉ mà còn tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa0
Too Cũng; ngoài ra. I want to go too. (Tôi cũng muốn đi)
Liên từ tương quan trái nghĩa Although/ Even though/ Though Mặc dù; tuy nhiên. Although it was raining, we still went for a walk. (Mặc dù đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo)
Despite/ In spite of Bất kể; mặc dù. Despite the traffic, I arrived on time. (Mặc dù có kẹt xe, tôi vẫn đến đúng giờ)
Whereas Trái ngược; trong khi. She likes tea, whereas I prefer coffee. (Cô ấy thích trà, trong khi tôi thích cà phê)
However/ Yet Tuy nhiên; mặc dù vậy. I wanted to go; however, I couldn’t find a ride. (Tôi muốn đi; tuy nhiên, tôi không tìm được xe)
Liên từ tương quan đồng thời As Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng. He works as a teacher. (Anh ấy làm việc làm giáo viên)
While Cùng một lúc; trong khi. She likes to read while he prefers to watch TV. (Cô ấy thích đọc sách trong khi anh ấy thích xem TV)
When Vào thời điểm mà; trong lúc. I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ khi điện thoại reo)
After Sau khi; sau. She always brushes her teeth after eating. (Cô ấy luôn đánh răng sau khi ăn)
Before Trước khi; sớm hơn trong thời gian. Please wash your hands before eating. (Xin vui lòng rửa tay trước khi ăn)

Bài tập liên từ tương quan 

Để giúp bạn học nắm chắc kiến thức ngữ pháp này, bài viết đã cung cấp một số dạng câu hỏi điền từ dưới đây: Hoàn thành chỗ trống với các liên từ thích hợp:

  1. She likes tea _____ coffee.

Đáp án: and

  1. He speaks Spanish _____ English.

Đáp án: as well as

  1. _____ my parents _____ my friends attended the party.

Đáp án: Both … and

  1. _____ studying hard, she also works part-time.

Đáp án: Not only … but also

  1. I want to go, _____.

Đáp án: too

  1. _____ it was raining, we decided to go for a walk.

Đáp án: Although/Even though/Though

  1. _____ the rain, we continued our picnic.

Đáp án: Despite/In spite of

  1. She likes tea, _____ I prefer coffee.

Đáp án: whereas

  1. I wanted to go; _____, I couldn’t find a ride.

Đáp án: However/Yet

  1. He works _____ a doctor.

Đáp án: as

Trên đây là tổng hợp kiến thức về liên từ tương quan. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi