Include Đi Với Giới Từ Gì: Cấu Trúc Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Include đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết thông tin những giới từ đi với include cùng cách sử dụng của chúng. 

Include là gì?

Khái niệm include
Khái niệm include

Theo từ điển Oxford, include là một động từ mang ý nghĩa bao gồm, chứa đựng, bao hàm cái gì đó. Nó thường được sử dụng để phân tích và liệt kê các thành phần cấu tạo hoặc yếu tố quan trọng của một tổng thể.

Ví dụ: 

  • The package includes a camera, a tripod, and a carrying case. (Gói hàng bao gồm một máy ảnh, một chân máy và một túi đựng)
  • The price of the meal includes a drink and dessert. (Giá của bữa ăn bao gồm một đồ uống và một món tráng miệng)

Include đi với giới từ gì?

Include thường đi với 3 giới từ chính: in, among và out of. Với mỗi giới từ, ta lại được một cụm phrasal verb riêng biệt mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Include đi với giới từ in

Khi kết hợp với giới từ in, include có thể được áp dụng theo 2 phương pháp khác nhau. Cấu trúc “Include something in something” với ý nghĩa đưa hoặc bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì, thường để biến nó trở thành một phần không thể thiếu của điều đó.

Ví dụ: 

  • The artist included his signature in the corner of the painting. (Nghệ sĩ đã đặt chữ ký của mình vào góc của bức tranh)
  • Please include your contact information in the email. (Vui lòng đưa thông tin liên lạc của bạn vào trong email)

Trong cấu trúc thứ hai, “Include someone in something” có nghĩa mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: 

  • They decided to include Sarah in their project team. (Họ quyết định mời Sarah vào nhóm dự án của họ)
  • The manager included all employees in the decision-making process. (Quản lý đã bao gồm tất cả nhân viên vào quy trình ra quyết định)

Include đi với giới từ among

Khi include đi với giới từ among, ta có cấu trúc “Include someone/something among something”, với ý nghĩa xem người hoặc vật nào như một phần của một tổng thể.

Ví dụ:

  • They included Tom among the list of invited guests. (Họ bao gồm Tom vào danh sách khách mời)
  • The book includes various case studies among its chapters. (Cuốn sách bao gồm nhiều trường hợp nghiên cứu trong các chương của nó)

Include đi với giới từ out of

Khi include kết hợp với giới từ out of, ta được cấu trúc “Include someone/something out of something” mang ý nghĩa loại bỏ người hoặc vật nào đó ra khỏi một tập thể.

Ví dụ: 

  • They intentionally included John out of the team meeting. (Họ cố ý loại bỏ John khỏi cuộc họp nhóm)
  • The teacher included the incorrect answer out of the final exam. (Giáo viên loại bỏ câu trả lời không đúng khỏi bài kiểm tra cuối kỳ)

Include + V gì

Việc động từ theo sau include ở dạng gì cũng khiến không ít người quan tâm. Trong Tiếng Anh, include thường theo sau bởi hai dạng động từ: Ving và to V.

  • Include + Ving: The package includes watching a movie in the theater. (Gói hàng bao gồm việc xem phim ở rạp)
  • Include + to V: Our schedule includes to hike and explore the nearby trails. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm việc leo núi và khám phá những con đường dẫn gần đó)

Một số cấu trúc khác của include

cấu trúc khác của include
Cấu trúc khác của include

Bên cạnh việc đi với giới từ để tạo thành phrasal verb, include cũng thường đường dùng với một số cấu trúc nhất định:

CẤU TRÚC Ý NGHĨA VÍ DỤ
Include a wide range of something Bao gồm một loạt các mặt hàng hoặc lựa chọn đa dạng của một cái gì đó. The store includes a wide range of products, from electronics to clothing. (Cửa hàng bao gồm một loạt sản phẩm đa dạng, từ điện tử đến quần áo)
Include in the list Thêm một cái gì đó vào danh sách. Please include the new items in the list of office supplies. (Vui lòng thêm các mặt hàng mới vào danh sách vật dụng văn phòng)
Include details Cung cấp thông tin cụ thể hoặc chi tiết. The report should include details about the budget allocation. (Báo cáo nên bao gồm thông tin chi tiết về phân bổ ngân sách)
Include someone on a guest list Mời ai đó tham dự một sự kiện bằng cách thêm tên họ vào danh sách khách mời. They included her on the guest list for the charity gala. (Họ đã mời cô ấy vào danh sách khách mời cho buổi tối gây quỹ)

Bài tập vận dụng include đi với giới từ gì

bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Nhằm củng cố kiến thức giới từ đi với include cho bạn học, bài viết đã cung cấp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

  1. The package includes a camera, a tripod, and a carrying case. What items are ______ the package?

Answer: in

  1. She decided to include Tom ______ the group of volunteers. Who did she include ______ the volunteers?

Answer: among

  1. The manager intentionally included John ______ the team meeting. Who did the manager include ______ the meeting?

Answer: out of

  1. The book includes various case studies ______ its chapters. What does the book include ______ its chapters?

Answer: among

  1. Please include your contact information ______ the email. What should you include ______ the email?

Answer: in

  1. They included Sarah ______ the list of invited guests. Who did they include ______ the list of guests?

Answer: in

  1. The teacher included the incorrect answer ______ the final exam. What did the teacher include ______ the exam?

Answer: in

  1. They decided to include Tom and Sarah ______ the project team. Who did they include ______ the team?

Answer: in

  1. The artist included his signature ______ the corner of the painting. Where did the artist include his signature?

Answer: in

  1. The recipe includes steps to add the spices ______ the dish. What does the recipe include ______ the dish?

Answer: to

Trên đây là những thông tin chi tiết về include đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi