Cấu trúc used to luôn là cấu trúc quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt những thông tin quan trọng nhất của cấu trúc này.
Used to là gì?
Used to là cấu trúc được dùng khi người học muốn nói về thói quen, trạng thái hay sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng chấm dứt và không còn như vậy ở hiện tại nữa. Cấu trúc này thường được sử dụng để mang ý so sánh quá khứ và hiện tại.
Lưu ý: Không có dạng used to ở hiện tại, là use to.
Ví dụ: She used to live in New York, but now she lives in Los Angeles.̣ (Cô ấy từng sống ở New York, nhưng hiện tại cô ấy sống ở Los Angeles.)
Các cấu trúc used to
Trong tiếng Anh, người học sẽ thường gặp những cấu trúc sau đây của used to.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Although: 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng
Cấu trúc used to + V
Ta có cấu trúc cơ bản sau đây:
Loại câu | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
Công thức | S + used to + Vinf | S + didn’t use to + Vinf | Did + S + use to + Vinf |
Ví dụ | She used to play the piano when she was younger. (Cô ấy trước đây thường chơi piano khi còn nhỏ.) | He didn’t use to eat spicy food, but now he loves it. (Anh ấy trước đây không thích ăn đồ cay, nhưng bây giờ anh ấy rất thích.) | Did she use to live in Paris? (Cô ấy trước đây có sống ở Paris không?) |
Cấu trúc get/ be used to + Ving
Bên cạnh đó, ta còn có các cấu trúc khác. Khi đó, người học có thể dùng với ngữ cảnh ai đã quen với việc làm gì.
Loại câu | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
Công thức | S + be/get used to + Ving/N | S + be/get not use to + Ving/N | Be/ Get + S + used to + V_ing/N? |
Ví dụ | I am used to living in a big city. (Tôi đã quen với việc sống ở thành phố lớn.) | I am not used to using this new computer. (Tôi không quen với việc sử dụng máy tính mới này.) | Is he used to living abroad yet? (Anh ấy đã quen với việc sống ở nước ngoài chưa?) |
Bài tập cấu trúc used to
Sau khi đã tìm hiểu về các cấu trúc quen thuộc, hãy cùng Ôn Luyện rà soát lại kiến thức với các bài tập dưới đây nhé!
Viết lại câu sử dụng cấu trúc used to
Bài tập: Hãy viết lại các câu sau đây thành câu có chứa cấu trúc used to.
When I was a child, I played with dolls.
➜ When I was a child, I used to play with dolls.
Sarah drank coffee every morning before work.
➜ Sarah used to drink coffee every morning before work.
We went swimming at the beach every summer.
➜ We used to go swimming at the beach every summer.
He ate ice cream every weekend when he was a teenager.
➜ He used to eat ice cream every weekend when he was a teenager.
They watched cartoons on Saturday mornings.
➜ They used to watch cartoons on Saturday mornings.
Phân biệt used to V và used to Ving
Bài tập: Điền used to V-inf hoặc used to V-ing vào các câu sau đây:
He _______ (smoke) when he was younger.
➜ used to smoke
She _______ (read) comic books as a child.
➜ used to read
They are not _______ (drive) on the left side of the road in this country.
➜ used to driving
He is slowly getting _______ (wake up) early for his new job.
➜ used to waking up
We are getting _______ (work) from home due to the pandemic.
➜ used to working
They _______ (play) soccer every Saturday morning.”
➜ used to play
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc used to. Nếu người học còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé
XEM THÊM: