Mention To V Hay Ving: 3 Phút Hiểu Rõ Cách Dùng

Mention To V Hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Ôn luyện sẽ giải đáp giúp các bạn các về cấu trúc được sử dụng với Mention.

Mention là gì?

Mention là gì?
Mention là gì?

Mention đóng vai trò vừa là động từ vừa là danh từ.

Mention (v): nói đến, nhắc đến, đề cập đến ai đó/ một vấn đề gì đó

Ví dụ

  • She mentioned her plans to travel to Japan next year. (Cô ấy đã nhắc đến kế hoạch đi du lịch đến Nhật Bản vào năm tới.)
  • During the presentation, the speaker mentioned the importance of teamwork in achieving company goals. (Trong bài thuyết trình, diễn giả đã nhắc đến tầm quan trọng của làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu của công ty.)

Mention (n): sự đề cập, việc nhắc đến ai đó/ vấn đề gì đó.

Ví dụ:

  • There was no mention of the new policy during the staff meeting. (Không có sự đề cập nào đến chính sách mới trong cuộc họp nhân viên.)
  • I appreciated the mention of my contributions in the company newsletter. (Tôi đánh giá cao việc được đề cập đến những đóng góp của mình trong bản tin công ty.)

Mention to V hay Ving

Câu trả lời chính xác cho thắc mắc này là Mention đi với Ving mang ý nghĩa chỉ hành động đã và đang diễn ra.

Ví dụ:

  • She mentioned seeing a shooting star last night. (Cô ấy đã nhắc đến việc nhìn thấy một vì sao băng vào đêm qua.)
  • He mentioned attending a conference on artificial intelligence next month. (Anh ấy đã nhắc đến việc tham dự một hội nghị về trí tuệ nhân tạo vào tháng sau.)

Cấu trúc Mention

Ngoài Mention Ving, bạn còn có thể bắt gặp các cấu trúc sau với Mention. Tùy theo loại từ, chúng ta lại có các cấu trúc khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!

Loại từ Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Động từ Mention sth/sb (+ to sb) Nhắc đến điều gì, nhắc đến ai (với ai đó) She mentioned the latest campaign during the meeting. (Cô ấy nhắc tới chiến dịch gần nhất trong buổi họp.)
Mention + mệnh đề Nhắc đến việc I casually mentioned the new restaurant we tried to Sarah. (Tôi nhắc đến nhà hàng mà chúng tôi mới thử với Sarah.)
Mention sth/sb in sth Nhắc tới ai/điều gì trong cái gì The article briefly mentioned the new restaurant in the food section. (Bài báo nhắc tới một cách ngắn gọn về nhà hàng mới mở trong mục ẩm thực.)
Danh từ Make a mention of sb/sth Nhắc tới ai/cái gì During the interview, she made a mention of her experience working abroad. (Trong buổi phỏng vấn, cô ấy đã nhắc tới kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài.)
Get a mention Được nhắc tới The local bakery got a mention in the food critic’s review. (Tiệm bánh địa phương được nhắc tới trong mục phê bình ẩm thực.)
At the mention of sth/sb Khi nghe thấy nhắc tới ai/cái gì At the mention of free pizza, a crowd of students gathered around the flyer. (Khi nghe nhắc tới pizza miễn phí, đám đông học sinh tụm lại quanh tờ rơi.)

Các từ đồng nghĩa với Mention

Dưới đây, Ôn luyện đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thay thế Mention trong câu:

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Refer Nói đến hoặc đề cập đến một vấn đề hoặc một cái gì đó. She referred to the report during her presentation. (Cô ấy đã đề cập đến báo cáo trong bài thuyết trình của mình.)
Bring up Nêu lên hoặc đề cập đến một vấn đề hoặc một chủ đề. He brought up the topic of climate change during the meeting. (Anh ấy đã đưa ra chủ đề về biến đổi khí hậu trong cuộc họp.)
Talk about Nói về một chủ đề hoặc một vấn đề cụ thể. Let’s talk about our plans for the upcoming holiday. (Hãy nói về kế hoạch của chúng tôi cho kỳ nghỉ sắp tới.)
Discuss Thảo luận hoặc trao đổi ý kiến về một chủ đề nào đó. They discussed the new project during the team meeting. (Họ đã thảo luận về dự án mới trong cuộc họp nhóm.)
Touch on Đề cập đến một cách ngắn gọn hoặc không chi tiết về một chủ đề. The speaker touched on the importance of time management in his speech. (Diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của việc quản lý thời gian trong bài phát biểu của mình.)
Allude to Gợi ý hoặc nói về một cách gián tiếp, thường là một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng. The author alluded to historical events in the novel without explicitly mentioning them. (Tác giả ám chỉ đến các sự kiện lịch sử trong tiểu thuyết mà không đề cập rõ ràng đến chúng.)
Cite Trích dẫn hoặc đưa ra thông tin cụ thể để hỗ trợ một quan điểm hoặc một luận điểm. The professor cited several studies to support her argument. (Giáo sư đã trích dẫn một số nghiên cứu để hỗ trợ cho lập luận của mình.)
Note Ghi chú hoặc lưu ý đến một điểm hoặc một thông tin cụ thể. Please note that the deadline for submissions is next Friday. (Xin lưu ý rằng hạn chót nộp hồ sơ là thứ Sáu tuần sau.)
Acknowledge Thừa nhận hoặc công nhận sự tồn tại hoặc ý kiến của người khác. The company acknowledged the contributions of its employees during the annual awards ceremony. (Công ty ghi nhận những đóng góp của nhân viên trong lễ trao giải thường niên.)
Point out Chỉ ra hoặc lưu ý đến một điểm cụ thể trong một tình huống hoặc một bài thảo luận. She pointed out the errors in the document before submitting it. (Cô ấy đã chỉ ra những sai sót trong tài liệu trước khi nộp.)

Bài tập

Bài tập Mention to V hay Ving
Bài tập Mention to V hay Ving

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “Mention + Ving”:

  1. Cô ấy đã đề cập đến việc học nấu ăn.
  2. Anh ta luôn nhắc đến việc tham gia các hoạt động vận động.
  3. Chúng tôi đã đề cập đến việc du lịch vào mùa hè này.
  4. Họ thường nhắc đến việc tham gia các khóa học tiếng Anh.
  5. Bạn đã đề cập đến việc tham gia cuộc thi viết văn chương.

Bài tập 2: Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng từ đồng nghĩa với “mention”.

  1. He / touched / importance / punctuality / speech.
  2. They / discuss / possibility / expanding / business / overseas.
  3. She / acknowledged / assistance / team / success / project.
  4. We / bring / issue / employee / absenteeism / meeting.
  5. The speaker / cited / research / support / argument.
  6. He / noted / deadline / application / university.
  7. They / talk / upcoming / changes / company’s / policy.
  8. She / point / errors / document / review.
  9. I / alluded / difficulties / faced / last / year.
  10. The professor / refer / several / historical / events / lecture.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. She mentioned learning cooking.
  2. He always mentions participating in sports activities.
  3. We mentioned traveling this summer.
  4. They often mention joining English courses.
  5. You mentioned participating in the literary writing contest.

Bài tập 2:

  1. He touched on the importance of punctuality in his speech.
  2. They discussed the possibility of expanding the business overseas.
  3. She acknowledged the team’s assistance in the success of the project.
  4. We brought up the issue of employee absenteeism at the meeting.
  5. The speaker cited research to support his argument.
  6. He noted the deadline for the university application.
  7. They talked about the upcoming changes in the company’s policy.
  8. She pointed out errors in the document during the review.
  9. I alluded to the difficulties faced last year.
  10. The professor referred to several historical events in the lecture.

Như vậy, qua bài viết trên, Ôn luyện mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ mention, biết “Mention to v hay ving” và sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong tương lai. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi