Invite To V hay Ving: Cấu Trúc Và Bài Tập + Đáp Án Chi Tiết Nhất

Invite đi với To V hay Ving luôn là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Ôn luyện sẽ giải đáp giúp các bạn các về cấu trúc được sử dụng với Invite. 

Invite to V hay Ving? Định nghĩa

Theo giải nghĩa từ Cambridge, Invite vừa đóng vai trò làm danh từ, vừa làm động từ trong câu. Nó mang ý nghĩa là mời ai đó đến một sự kiện hoặc để thể hiện yêu cầu một cách lịch sự.

Invite là gì?
Invite là gì?
Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Mời hoặc yêu cầu ai đó đến một sự kiện.  She invited all of her friends to her birthday party except Emily. (Cô ấy mời tất cả bạn bè đến tiệc sinh nhật của mình trừ Emily.)
Yêu cầu điều gì một cách lịch sự, trang trọng. The university president invited Professor Smith to deliver the commencement speech. (Hiệu trưởng trường đại học đã mời Giáo sư Smith đọc bài phát biểu khai giảng.)
Gọi mời điều gì đến (hậu quả của hành động.) Acting like that in your company is just inviting trouble. (Hành xử như thế trong công ty thì chỉ gọi mời rắc rối thôi.)
Danh từ Lời mời Did you receive your invite to the wedding yet? (Bạn đã nhận được lời mời đến đám cưới chưa?)

Invite to V hay Ving

Sau khi giải nghĩa được Invite, chúng ta cùng đi vào trả lời câu hỏi của đề bài. Vậy Invite to V hay V ing? 

Theo từ điển Cambridge, động từ Invite sẽ đi cùng với to V. Chúng ta còn có cấu trúc invite + sb + to V nghĩa là mời ai đó làm gì. 

Dạng chủ động 

Cấu trúc: 

S + Invite + O + To V

Cách dùng: Được dùng khi muốn mời ai đó tham gia hoặc thực hiện 1 hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • She invited me to join her for dinner.  (Cô ấy mời tôi đi ăn tối cùng cô ấy.)
  • They invited us to visit their new house. (Họ mời chúng tôi ghé thăm ngôi nhà mới của họ.)

Dạng bị động

Cấu trúc: 

S + to be + invited + To V

Cách dùng: Ai đó đã được mời thực hiện một hành động/ một việc nào đó.

Ví dụ:

  • I was invited to join them for dinner. (Tôi đã được mời đi ăn tối cùng họ.)
  • We were invited to visit their new house. (Chúng tôi đã được mời ghé thăm ngôi nhà mới của họ.)

Cấu trúc Invite

Ngoài Invite to V, người học còn có thể bắt gặp các cấu trúc Invite như sau:

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
S + invite + sb + to somewhere Mời ai đó đi đến đâu She invited her parents to her new apartment. (Cô ấy mời bố mẹ đến căn hộ mới của mình.)
S + invite + sb + for something Mời ai làm việc gì Michael invited his best friend for dinner. (Michael mời bạn thân của anh ấy đi ăn tối.)
Invite sb in Mời ai vào nhà She invited her friends in for a cup of tea. (Cô ấy mời bạn bè vào nhà uống tách trà.)
Invite sb over Mời ai qua nhà chơi Feel free to invite your friends over, we would be delighted to see them. (Cứ thoải mái mời bạn qua nhà chơi, chúng ta sẽ rất vui khi gặp họ.)

Cấu trúc Invited trong câu gián tiếp

Bên cạnh các cấu trúc thường gặp với Invite kể trên, chúng ta cũng cần lưu ý khi sử dụng Invite trong câu gián tiếp. Cấu trúc Invited trong câu gián tiếp sẽ là:

S + said/told + (that) + O + invited + O + to V

Ví dụ:

  • “I invited you to my party,” she said. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy.)

→ She said that she had invited me to her party. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã mời tôi đến dự bữa tiệc của cô ấy.)

XEM THÊM: Finish To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Bài tập cấu trúc với invite

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống:

  1. We’re having a small gathering at our place this weekend. We should ________ our neighbors ________.
  2. The weather is nice today. Let’s ________ our friends ________ for a barbecue.
  3. We baked some cookies, so we thought we’d _____ Sarah ______ to share them.
  4. The bride and groom ________ their families ________ their wedding ceremony in Hawaii.
  5. Jane was ________ ________ the annual conference as a guest speaker.
  6. Come in, come in! Don’t just stand out there in the cold. _____ them ___, Sarah!
  7. The Smiths ________ their relatives ________ a housewarming party.
  8. I was _____ ____ attend the company retreat in Hawaii.
  9. She _____ her friends _____ a potluck dinner next Saturday.
  10. Mike ______ his colleagues _____ drinks after work to celebrate the successful project.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ/cụm từ thích hợp:

  1. Do you plan to ______ your friends ______ your graduation party?
  2. We were pleasantly surprised to ______ an ______ to the art exhibition.
  3. They ______ us ______ their beach house next weekend.
  4. The committee has decided to ______ applications ______ the position of project manager until the end of the week.
  5. She ______ him ______ the charity event last month.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. invite – over
  2. invite – over
  3. invite – over
  4. invited – to
  5. invited – to
  6. invite – in
  7. invited – to
  8. invited to
  9. invited – for
  10. invited – for

Bài tập 2:

  1. invite, to
  2. receive, invite
  3. invited, to
  4. invite, for
  5. invited, to

Trên đây, Ôn luyện đã tổng hợp tất cả các kiến thức về cấu trúc, cách dùng của Invite đi với To V và các ví dụ minh họa cụ thể. Nếu bạn còn thắc mắc cần giải đáp về vấn đề này, hãy liên hệ với Ôn luyện ngay nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi